c. In pairs: Discuss which energies you think are clean to run or cause pollution.
(Theo cặp: Thảo luận về năng lượng nào bạn nghĩ là sạch để tiến hành hoặc gây ô nhiễm.)
b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why? (Theo cặp: Thảo luận xem kỹ năng nào là quan trọng đối với các công việc khác nhau. Em nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất? Tại sao?)
Engineers need good problem-solving skills. (Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs.
(Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở bài B không? Hãy thảo luận theo cặp.)
- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
4. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)
Which way of learning do you think is better? Why?
(Bạn nghĩ cách học nào tốt hơn? Tại sao?)
Both face-to-face learning and online learning are good but personally, I believe that online learning is much better due to some reasons. First of all, coronavirus disease (COVID-19) is affecting every part of the world and schools are not an exception. Learning online helps us protect ourselves and reduce the spread of disease. Besides, learning on the Internet also provides us with active learning opportunities and develops our self-discipline. Face-to-face learning can do these but online learning does better.
(Cả học trực tiếp và học trực tuyến đều tốt nhưng cá nhân tôi tin rằng học trực tuyến tốt hơn nhiều do một số lý do. Trước hết, dịch bệnh coronavirus (COVID-19) đang ảnh hưởng đến mọi nơi trên thế giới và trường học không phải là một ngoại lệ. Học trực tuyến giúp chúng ta tự bảo vệ mình và giảm thiểu sự lây lan của dịch bệnh. Bên cạnh đó, học trên Internet còn mang đến cho chúng ta những cơ hội học tập tích cực và phát triển tính tự giác. Học trực tiếp có thể làm được những điều này nhưng học trực tuyến thì làm tốt hơn.)
b. In pairs: Discuss the problems and choose the best solutions.
(Theo cặp: Thảo luận các vấn đề và chọn giải pháp tốt nhất.)
Problems (Các vấn đề) | Solutions (Các giải pháp) | |
air pollution in cities (ô nhiễm không khí ở các thành phố) | free public transportation (phương tiện công cộng miễn phí) | ban cars (cấm xe ô tô) |
trash on the streets (rác trên đường phố) | more landfills (nhiều bãi rác hơn) | ban snacks (cấm ăn vặt) |
I think having free public transportation is a good solution. (Tôi nghĩ rằng có phương tiện giao thông công cộng miễn phí là một giải pháp tốt.)
In my opinion, banning snacks is a good solution to trash on the street.
(Theo tôi, cấm ăn vặt là một giải pháp tốt để bỏ rác trên đường phố.)
C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information.
(Thực hành theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Thảo luận về nơi bạn thường tìm thông tin.)
- I often look for information about the weather. I use an app called ...
I often search for information about my favorite paintings.I use an app called Pinterest. I refer to the strokes, coloring and sketching methods on them.
a. In pairs: Discuss hobbies that are popular with your friends.
(Làm việc theo cặp: Thảo luận về những sở thích phổ biến với bạn bè của bạn.)
Gợi ý:
A: I think there are many hobbies for people nowadays such as listening to music, reading books, fishing... and among them my hobby is knitting.
B: I agree with you. As for me, I like sports more so my hobby is going to soccer every weekend with my friends.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi nghĩ ngày nay có rất nhiều sở thích cho mọi ngườingười như nghe nhạc, đọc sách, câu cá... và trong số đó sở thích của tôi là đan len.
B: Tôi đồng ý với bạn. Còn tôi thì thích thể thao hơn nên sở thích của tôi là đi đá bóng vào mỗi cuối tuần với bạn của mình.
In pairs, discuss the questions.
(Thực hành theo cặp, thảo luận các câu hỏi.)
1. What is your country’s most famous sports team? Are you a fan of the team?
(Đội thể thao nổi tiếng nhất của quốc gia bạn là gì? Bạn có phải là một người hâm mộ của đội đó không?)
2. Where does the team normally play?
(Đội thường chơi ở đâu?)
1. My country’s most famous sports team is the Vietnamese national football team. No, I’m not a fan of the team.
(Đội thể thao nổi tiếng nhất của đất nước tôi là đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Không, tôi không phải là người hâm mộ của đội.)
2. The team normally plays in Asia.
(Đội thường chơi ở châu Á.)
C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons.
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về nơi những người này nên mua sắm (trực tuyến hoặc tại một cửa hàng) và nêu lý do tại sao. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp và nêu lý do của bạn.)
Online | In store | |
1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight. | ||
2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city. | ||
3. Kenji isn't sure which smartphone to buy. | ||
4. Albert is 85 years old and can't walk very far. | ||
5. Rosa doesn't have a credit card. | ||
6. Mario hates waiting in line. |
1. Jenny should shop in a store because She needs a dress for tonight. If she buys it online, she will have to wait for the shipper.
2. Hamadi should shop online because she lives far from the city, so shopping online will be so convenient for her.
3. Kenji should shop in a store because if he goes to store, he can see the phone models directly and get more thorough advice from the sales staff.
4. Albert should shop online because he can just sit at home and watch various items over the internet.
5. Rosa should shop on a store because if she buys directly in the store, she can pay with cash.
6. Mario should shop online beacause if he shops online, he don't need to wait for payment.
D. Read the information below. Then discuss in pairs if you would use formal or informal writing for each situation in B.
(Đọc thông tin bên dưới. Sau đó, thảo luận theo cặp nếu bạn sử dụng cách viết trang trọng hoặc thông thường cho mỗi tình huống trong bài B.)
WRITING SKILL: Formal and Informal Writing (Kĩ năng viết: Văn phong Trang trọng và Thông thường) | ||
Letters and emails are classified into 2 styles: formal and informal. The tone of your letter or email depends on who you are writing to and how well you know them. (Thư và email được phân thành 2 kiểu: trang trọng và thông thường. Giọng điệu của bức thư hoặc email của bạn phụ thuộc vào việc bạn đang viết thư cho ai và mức độ hiểu biết của bạn về họ.) | ||
Formal Writing (Văn phong Trang trọng) | Informal Writing (Văn phong Thông thường) | |
When to use (Thời điểm sử dụng) | - writing to people we don't know (e.g., an employer) (viết thư cho những người mà chúng ta không biết (ví dụ: nhà tuyển dụng) - in business and professional situations (trong các tình huống kinh doanh và công việc) | - writing to people we know well (eg., our friends, our family members) (viết thư cho những người mà chúng ta biết rõ (ví dụ: bạn bè, các thành viên gia đình) - in personal situations (trong các tình huống cá nhân) |
How to write (Viết như thế nào) | - using full sentences and special expressions (sử dụng các câu đầy đủ và cách diễn tả đặc biệt)
Dear Mr. Smith, I am writing to apply for the scholarship of...., Please see my attached high school transcription. (Thầy Smith thân mến, em viết thư này để nộp đơn xin học bổng của ...., Vui lòng xem bảng điểm trung học được đính kèm của em.)
Dear Sir/Madam, I would like to inform you that ... Yours faithfully,) (Thưa ông / bà, Tôi xin thông báo với rằng ... Trân trọng,)
| - using shorter sentences and contracted forms (sử dụng các câu ngắn hơn và cách viết ngắn gọn) - leaving words out at times (đôi khi bỏ qua vài từ)
Hi! I'm having a party. Want to come? (Xin chào! Mình đang tổ chức một buổi tiệc. Bạn có muốn tham gia không?) Hi guys, (Chào các cậu,) Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ...) Love, (Yêu quý,) |
1 - a
2 - d
3 - b
4 - e
5 - c