d. In pairs: Ask your partner about their last holiday. Use the prompts to ask the questions.
(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về kỳ nghỉ của họ. Sử dụng gợi ý để hỏi.)
see buy eat (nhìn) (mua) (ăn) |
8. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences. You can use the prompts.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn. Bạn có thể sử dụng các gợi ý.)
1. travel /on a plane?
2. lose /anything while travelling?
3. buy / anything online?
4. eat / food from another country?
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)
6. Work in pairs. Choose a city for your next summer holiday. Ask and answer questions about the weather of that city. Use the phrases in the box and the words in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chọn một thành phố cho kỳ nghỉ hè tiếp theo của bạn. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết của thành phố đó. Sử dụng các cụm từ trong ô và các từ trong bài tập 1.)
in spring/ summer / autumn/ winter / last weekend/ today/ yesterday (vào mùa xuân/ hè/ thu/ đông/ cuối tuần trước/ hôm nay/ hôm qua) |
What's the weather like today? - It's hot and sunny.
(Thời tiết hôm nay thế nào? - Trời nóng và có nắng.)
A: What will the weather be like in Nha Trang in July?
(Thời tiết ở Nha Trang vào tháng 7 sẽ như thế nào?)
B: It will be sunny, a little hot. And there is a lot of wind in the afternoon.
(Trời sẽ có nắng, hơi nóng một chút. Và có nhiều gió vào buổi chiều.)
A: What is the weather like in the spring, summer, autumn and winter there?
(Thời tiết vào các mùa xuân, hạ, thu, đông ở đó như thế nào?)
B: Oh. There are only 2 seasons: the rainy season and the dry season. In the rainy season, it rains a lot and is quite cool. In the dry season, it is sunny, dry and a little hot.
(Ồ. Ở đó chỉ có 2 mùa: mùa mưa và mùa khô. Vào mùa mưa, trời mưa nhiều và khá mát mẻ. Vào mùa khô, trời nắng, khô và hơi nóng một chút.)
A: I get it. Where did you go last week?
(Tôi hiểu rồi. Tuần trước bạn đã đi đâu?)
B: Last week I went to visit my grandparents in Ha Nam. My grandparents just sent me a present today.
(Tuần trước tôi đã đi thăm ông bà tôi ở Hà Nam. Hôm nay ông bà vừa mới gửi quà cho tôi.)
A: Did you finish your homework yesterday?
(Bạn làm hết bài tập ngày hôm qua chưa?)
B: Oh, I'm done. See you tomorrow.
(Ồ, tôi làm xong hết rồi. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)
A: Yes. See you.
(Vâng. Hẹn gặp lại bạn.)
5. Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table. Then use the information to draw a dinner plate for your partner. Who eat the healthiest food?
(Làm việc theo cặp. Bạn ăn gì hàng ngày? Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn của bạn để hoàn thành bảng. Sau đó, sử dụng thông tin để vẽ một món ăn tối cho bạn của bạn. Cái nào là đồ ăn có lợi nhất cho sức khỏe?)
| Group 1: Fruits and vegetables | Group 2: Bread, pasta, etc | Group 3: Meat, fish, etc | Group 4: Fat | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. |
………… (name) | an apple, some green beans | some bread, some potatoes. |
|
|
|
………… (name)
|
|
|
|
|
|
- What kind of fruit do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn loại hoa quả gì?)
- I eat an apple.
(Tôi ăn một quả táo.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
d. In pairs: Ask your partner about their plans for the weekend. (Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em về kế hoạch của họ vào cuối tuần.)
Do you have any plans this weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
I'm going to go to my judo class on Saturday morning. Maybe I'll go to the movie theater on Sunday. (Tôi sẽ đến lớp judo của tôi vào sáng thứ Bảy. Có lẽ tôi sẽ đến rạp chiếu phim vào Chủ nhật.)
GOAL CHECK – Ask about a Trip
(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi về một chuyến đi)
1. Work in pairs. Ask your partner to choose one of these types of trips:
(Thực hành theo cặp. Yêu cầu bạn bên cạnh chọn một trong các loại chuyến đi sau:)
- a vacation (một kỳ nghỉ)
- a long weekend or short break (một kỳ nghỉ dài vào cuối tuần hoặc một kỳ nghỉ ngắn)
- a day trip (một chuyến đi trong ngày)
2. Write 5 questions for your partner about his/her trip. (Viết 5 câu hỏi về chuyến đi của bạn bên cạnh.)
3. Take turns asking and answering the questions. (Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi.)
- Where did you go ...?
- Did you take ...?
- How long did ...?
- Did you like ...?
1. My partner wants to talk about a vacation.
(Bạn bên cạnh tôi muốn nói về một kỳ nghỉ.)
2.
- Where did you go last summer?
(Mùa hè năm ngoái bạn đã đi đâu?)
- Did you take any photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
- How long did you stay there?
(Bạn đã ở đó bao lâu?)
- Did you like the hotel?
(Bạn có thích cái khách sạn bạn ở không?)
- What did you eat?
(Bạn đã ăn gì?)
3.
A: Where did you go last summer?
B: I went to Da Nang City.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took many photos.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 5 days.
A: Did you like the hotel?
B: Yes, I did. It was very clean and beautiful.
A: What did you eat?
B: I ate lots of local food, such as Bánh Xèo, Mì Quảng, Bánh Tráng Cuốn Thịt Heo, …
7. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences. Use the present perfect passive with ever for questions and simple past passive for extra information.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn. Sử dụng bị động ở thì hiện tại hoàn thành với ever cho các câu hỏi và bị động thì quá khứ đơn cho thông tin bổ sung.)
1. photograph / at school?
2. punish / for something you didn't do?
3. hurt / while doing sport?
4. criticise / by a good friend?
1. Have you ever been photographed at school? Yes, I have been photographed in class by my friends.
(Bạn đã bao giờ bị chụp ảnh ở trường chưa? Có, tôi đã từng bị chụp ảnh ở trong lớp bởi bạn tôi.)
2. Have you ever been punished for something you didn't do? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị phạt vì điều bạn không làm chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
3. Have you ever been hurted while doing sport? Yes, my leg has been hurted while playing basketball.
(Bạn đã từng bị thương khi chơi thể thao chưa? Có, chân của tôi từng bị đau khi chơi bóng rổ.)
4. Have you ever been criticised by a good friend? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị nói xấu bởi bạn thân chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
6. Work in pairs. Ask and answer about the rules of a game show you know. Use must, mustn't and needn't / don't have to. Can your partner guess the name of your game?
(Làm việc theo cặp, Hỏi và trả lời về những luật của một game show bạn biết. Dùng must, mustn't and needn't / don't have to. Bạn của bạn có đoán được tên game đó không?)
Can I play in a group? - No, you mustn't play in a group. (Tôi có thể chơi theo nhóm không? Không, bạn không được phép chơi theo nhóm.)
What do I need to do? - You must guess the price of a product. (Tôi cần làm gì? – Bạn phải đoán giá của một sản phẩm.)
Do I need to do some maths? - You don't have to calculate the numbers. (Tôi có cần làm toán không? – Bạn không cần phải tính toán các con số.)
Game show “What price is right?” (Game show “Hãy chọn giá đúng?”)
Use the table below to ask your partner what chores they or their family members do, then ask how often they do them. Swap roles and repeat.
(Sử dụng bảng dưới đây để hỏi bạn cùng bàn của bạn xem họ hoặc các thành viên trong gia đình họ làm việc nhà gì, sau đó hỏi về tần suất họ làm. Đổi vai và lặp lại.)
Example: (Ví dụ)
A: What chores does your sister do?
(Chị gái của bạn làm những việc nhà gì?)
B: She dusts the furniture.
(Chị ấy phủi bụi đồ đạc trong nhà.)
A: How often does she dust the furniture?
(Chị ấy phủi bụi đồ đạc bao lâu một lần?)
B: She does it twice a week, on Tuesdays and Fridays.
(Chị ấy làm việc đó hai lần một tuần, vào các ngày thứ Ba và thứ Sáu.)
A: What chores does your brother do?
(Anh trai của bạn làm những việc nhà gì?)
B: He cleans the kitchen, vacuums the living room, mops the kitchen floor, and sweeps the kitchen floor.
(Anh ấy quét dọn nhà bếp, hút bụi phòng khách, lau sàn nhà bếp, và quét sàn nhà bếp.)
A: How often does he clean the kitchen?
(Anh ấy quét dọn nhà bếp bao lâu một lần?)
B: He does it once a week, on Wednesdays.
(Anh ấy làm việc đó mỗi tuần một lần, vào các ngày thứ Tư.)
d. In pairs: Talk about Michael and Alan. Use the prompts from the box.
(Theo cặp: Nói về Michael và Alan. Sử dụng các gợi ý từ trong hộp.)
Michael | Alan | |||
Charities | COB | On The Step | FPNC | Cook Pass |
Money donated | $10 | $100 | $750 | $80 |
How much has Alan donated to FPNC?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho FPNC?)
He's donated 750 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 750 đô la.)
A: How much has Michael donated to COB?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho COB?)
B: He's donated $10 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 10 đô la.)
A: How much has Michael donated to On The Step?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho On The Step?)
B: He's donated $100 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 100 đô la.)
A: How much has Alan donated to Cook Pass?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho Cook Pass?)
B: He's donated $80 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 80 đô la.)