b. Now, read the paragraph and complete the table.
(Bây giờ, đọc đoạn văn và hoàn thành bảng.)
Read and complete the table. (Đọc và hoàn thành bảng)
Read and do the tasks. (Đọc và hoàn thành các bài tập sau.)
1. Complete the passage. (Hoàn thành đoạn văn)
1. pagoda | 2. centre | 3. beautiful | 4. a lot of |
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When did B.N.Q's walk begin?
(Chuyến đi bộ của B.N.Q bắt đầu từ khi nào?)
2. How long did it take him to complete the journey?
(Anh ấy đã mất bao lâu để hoàn thành cuộc hành trình?)
3. What was the most difficult thing about the journey?
(Điều khó khăn nhất trong cuộc hành trình là gì?)
4. What did he use the money to build?
(Anh ta đã dùng tiền để xây dựng cái gì?)
1: He started his journey on May 25th, 2020
2: It takes him 45 days to complete the journey
3: The most difficult thing about the journey is that he started the expedition without any money in his pocket
4: He used the money to help build classrooms for poor children in Lai Châu, a province in the northwest of Vietnam
Read and do the tasks. (Đọc và thực hiện các nhiệm vụ bên dưới.)
1. Complete the passage. (Hoàn thành đoạn văn.)
1. south | 2. November | 3. picnic | 4. season | 5. wind |
3. Read the dialogue agian and complete the table.
(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)
Questions | Short answers | |
Am I | in class? at home? | Yes, I am. / No, (3)……….. |
(1)………he/ she/ it | Yes, it (4)………../ No, it isn’t. | |
(2)…….. you/ we/ they | Yes, they are. / No, they (5)……….. |
1. Read the sentences and complete he table. Then draw the men's face.
(Đọc các câu và hoàn thành bảng. Sau đó, vẽ khuôn mặt của nam giới.)
Rob wears glasses. (Rob đeo kính.) The man with long hair has got a moustache. (Người đàn ông tóc dài có ria mép.) Simon's hair is brown and curly. (Tóc của Simon màu nâu và xoăn.) Neil has got brown eyes. (Neil có đôi mắt nâu.) The man with blue eyes has got a square face. (Người đàn ông có đôi mắt xanh có khuôn mặt chữ điền.) The man with a beard isn't next to the man with glasses. (Người đàn ông có râu không bên cạnh người đàn ông đeo kính.) The man with spiky hair has grey eyes and is on the right Neil and Rob have got thin faces. (Người đàn ông với mái tóc xù có đôi mắt màu xám và ở bên phải Neil và Rob có khuôn mặt gầy.) The man with blonde hair wears glasses. (Người đàn ông với mái tóc vàng đeo kính.) The man with black hair is between Simon and Rob. (Người đàn ông có mái tóc đen ở giữa Simon và Rob.) |
| Simon | Neil | Rob |
Hair color |
|
|
|
Hair style |
|
|
|
Eyes |
|
|
|
Face |
|
|
|
Other |
|
| glasses |
Simon | Neil | Rob | |
Hair color (màu tóc) | brown | black | blond |
Hair style (kiểu tóc) | curly | long | spiky |
Eyes (mắt) | blue | brown | grey |
Face (khuôn mặt) | square | thin | thin |
Other (khác) |
| beard, moustache | glasses |
b. Now, listen and complete the notes.
(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)
1. Ecotourism can protect the environment and _________________.
2. Modern vacations include activities like going to a beach or an _________________ park.
3. Eco tourists can learn more about a different _________________.
4. Eco resorts use sustainable materials like wood and _________________.
5. Eco tourism can be good for our _________________.
1. wildlife | 2. amusement | 3. culture | 4. bamboo | 5. health |
b. Now, Student B, ask Student A about John Woodley and complete the notes.
(Bây giờ, Học sinh B, hãy hỏi Học sinh A về John Woodley và hoàn thành các ghi chú.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When did Linh start her favorite hobby? (Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?)
=> when she was ten. (khi cô ấy mười tuổi)
2. What does the word them in paragraph 2 refer to? (Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)
A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)
B. recipes (công thức nấu ăn)
C. hobbies (sở thích)
3. Where does Linh do it? (Linh làm bánh ở đâu?)
4. When does Linh usually bake? (Linh thường nướng bánh vào lúc nào?)
5. What does baking help Linh do? (Công việc nướng bánh giúp Linh những gì?)
Đáp án:
1. when she was ten
2. B. recipes
3. she always bake in her lovely kitchen at home
4. she usually bake on the weekends
5. baking helps she relax after a busy week with lots of homework
Giải thích:
1. Thông tin: I started this hobby when I was ten years old. (Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.)
2. Thông tin: He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. (Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.)
3. Thông tin: We always bake in our lovely kitchen at home. (Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của chúng tôi ở nhà.)
4. Thông tin: We usually bake on the weekends.(Chúng tôi thường nướng vào cuối tuần.)
5. Thông tin: Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.(Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.)
Hướng dẫn dịch:
1. khi cô ấy 10 tuổi
2. B. công thức nấu ăn
3. cô ấy luôn nướng bánh trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà.
4. cô ấy thường nướng bánh vào cuối tuần.
5. làm bánh giúp cô ấy thư giãn sau một tuần bận rộn với nhiều bài vở.