c. In pairs: Discuss and add more events to the box.
(Làm theo cặp: Thảo luận và thêm nhiều sự kiện vào bảng. )
b. Now, choose your favorite hobby. In pairs: Use the questions to discuss the points on the table below and write in your own ideas.
(Bây giờ, chọn sở thích yêu thích của bạn. Làm việc theo cặp: Sử dụng các câu hỏi để thảo luận về các điểm trong bảng dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)
Gợi ý:
What? | My favorite hobby is listening to music. |
When started? | I started this hobby when I was 10 years old. |
Who with? | I listened to the first song with my dad. |
Where? | My dad played music on my old radio at home. |
When? | And now we usually play music on TV every weekend. |
Your opinion? | I love the songs and enjoy them. |
Hướng dẫn dịch:
Cái gì? | Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. |
Đã bắt đầu khi nào? | Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi. |
Với ai? | Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi. |
Ở đâu? | Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi. |
Khi nào? | Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần. |
Ý kiến của em? | Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng. |
Hướng dẫn dịch:
- What's your favorite hobby?(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
- When did you start it?(Bạn bắt đầu nó khi nào?)
- Do you do it by yourself or with someone? Who?(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)
- Where and when do you often do it?(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)
- What do you think about it?(Bạn nghĩ gì về nó?)
a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what the problems are and what the customers should do.
(Theo cặp: Nhìn vào các hình trong bài dưới đây. Thảo luận vấn đề là gì và khách hàng nên làm gì.)
1. The store sent her the wrong color shirt. She should contact the store and request for a replacement.
(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho cô ấy. Cô ấy nên liên hệ với cửa hàng và yêu cầu thay thế.)
2. The phone has a broken screen after delivery. He/She should contact the seller and request for a replacement.
(Điện thoại bị vỡ màn hình sau khi giao hàng. Anh ấy/cô ấy nên liên hệ với người bán và yêu cầu thay thế.)
3. The shipment is later than expected. She should call the shipping company to complain about the problem.
(Hàng về muộn hơn dự kiến. Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.)
Let’s Protect the Earth!
(Hãy bảo vệ Trái Đất!)
a. You want to write an article about how to protect the Earth. Work in pairs. Discuss and choose six tips to add to your notes.
(Em muốn viết một bài báo về cách bảo vệ Trái Đất. Làm việc theo cặp. Thảo luận và chọn 6 mẹo thêm vào ghi chú của em.)
1. Pick up trash.
(Hãy nhặt rác.)
2. Recycle newspapers.
(Hãy tái chế giấy báo.)
3. Reuse plastic bags and bottles.
(Tái sử dụng túi nhựa và chai nhựa.)
4. Don’t throw away old books.
(Đừng vứt đi sách cũ.)
5. Recycle glass bottles.
(Tái chế chai thủy tinh.)
6. Reuse old clothes.
(Tái sử dụng quần áo cũ.)
7. Recycle used cans.
(Tái chế các lon thiếc đã qua sử dụng.)
8. Don’t throw old tires.
(Đừng vứt đi lốp xe cũ.)
7. Work in pairs. Discuss the explanations for the situation or event using the past perfect. What had happened?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những lời giải thích cho tình huống hoặc sự kiện sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Chuyện gì đã xảy ra?)
1. The car drove onto the pavement and hit a lamp post.
(Xe hơi lao lên vỉa hè và đâm vào cột đèn.)
2. A cleaner found a wallet under the seats in the cinema.
(Một nhân viên quét dọn đã tìm thấy một cái ví dưới dãy ghế trong rạp chiếu phim.)
3. The boy opened the envelope, read the letter and started to dance around.
(Cậu bé mở phong thư, đọc thư và bắt đầu nhảy múa.)
1. Before the car hit a lamp post, it had driven onto the pavement.
(Trước khi xe hơi tông vào cột đèn thì nó đã lao lên vỉa hè.)
2. Before a cleaner cleaned the cinema, she had found a wallet under the seats.
(Trước khi lao công dọn dẹp rạp chiếu phim. Cô ấy đã tìm thấy một cái ví dưới ghế.)
3. After the boy had opened the envelope, he read the letter and started to dance around.
(Sau khi cậu bé mở phong thư, cậu ấy đọc lá thư và bắt đầu nhảy múa.)
1. Work in pairs. Discuss and match the three famous women with their great achievements.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và nối ba người phụ nữ nổi tiếng với những thành tích to lớn của họ.)
Amelia Mary Earhart | The first US woman in space |
Ann Davison | The first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean |
Sally Ride | The first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean |
Amelia Mary Earhart - The first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean. (Amelia Mary Earhart – nữ phi công đầu tiên một mình bay qua biển Đại Tây Dương.)
Ann Davison - The first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean (Ann Davison – Người phụ nữ đầu tiên băng qua Đại Tây Dương bằng thuyền buồm.)
Sally Ride - The first US woman in space (Sally Ride – người phụ nữ người Mỹ đầu tiên bay vào vũ trụ.)
B. In pairs, look at the list of life decisions. Discuss and rank them from 1 to 8 (1 = the most difficult decision, 8 = the easiest decision).
(Hoạt động theo cặp, hãy nhìn vào danh sách các quyết định trong cuộc sống. Thảo luận và xếp hạng chúng từ 1 đến 8 (1 = quyết định khó nhất, 8 = quyết định dễ nhất).)
_____moving to another country | _____choosing a phone |
_____asking someone to marry you | _____deciding what to wear to a party |
_____buying your first car | _____buying a house |
_____applying for a job | _____getting a student loan |
1. moving to another country
2. asking someone to marry you
3. buying a house
4. applying for a job
5. buying your first car
6. getting a student loan
7. choosing a phone
8. deciding what to wear to a party
C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons.
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về nơi những người này nên mua sắm (trực tuyến hoặc tại một cửa hàng) và nêu lý do tại sao. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp và nêu lý do của bạn.)
Online | In store | |
1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight. | ||
2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city. | ||
3. Kenji isn't sure which smartphone to buy. | ||
4. Albert is 85 years old and can't walk very far. | ||
5. Rosa doesn't have a credit card. | ||
6. Mario hates waiting in line. |
1. Jenny should shop in a store because She needs a dress for tonight. If she buys it online, she will have to wait for the shipper.
2. Hamadi should shop online because she lives far from the city, so shopping online will be so convenient for her.
3. Kenji should shop in a store because if he goes to store, he can see the phone models directly and get more thorough advice from the sales staff.
4. Albert should shop online because he can just sit at home and watch various items over the internet.
5. Rosa should shop on a store because if she buys directly in the store, she can pay with cash.
6. Mario should shop online beacause if he shops online, he don't need to wait for payment.
a. You're opening a new eco resort and want to write about it on your resort's website. In pairs: Discuss the following points.
(Em đang mở một khu nghỉ dưỡng sinh thái mới và muốn viết về nó trên trang web của khu nghỉ mát của em. Theo cặp: Thảo luận những điểm sau.)
• What your resort is called
(Khu nghỉ mát của en được gọi là gì)
• Where your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của em nằm ở đâu)
• What the rooms are like
(Các phòng như thế nào)
• What the restaurants are like
(Các nhà hàng như thế nào)
• What kind of activities your guests can do
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm)
• Why people should stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn)
• What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)
A: What is your resort called?
(Khu nghỉ mát của bạn được gọi là gì?)
B: It's called Mãi Xanh.
(Nó được gọi là Mãi Xanh.)
A: Where is your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của bạn nằm ở đâu?)
B: It's located in the countryside.
(Nó được đặt ở miền quê.)
A: What are the rooms like?
(Các phòng như thế nào?)
B: They are small or medium, made of wood or bamboo with basic furniture and view of rivers.
(Nó vừa hoặc nhỏ, làm bằng gỗ hoặc tre với nội thất cơ bản và tầm nhìn ra các dòng sông.)
A: What are the restaurants like?
(Các nhà hàng như thế nào?)
B: They serve local specialities, fresh fruit and vegetables.
(Họ phục vụ đặc sản địa phương, hoa quả và rau củ tươi.)
A: What kind of activities can your guests do?
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm?)
B: They can catch fish, take boat trips along rivers, watch wildlife, swim in the rivers, pick fruit, grow and collect vegetables, try working on paddy fields,...
(Họ có thể bắt cá, đi thuyền dọc các dồng sông, ngắm động vật hoang dã, tắm sông, hái trái cây, trồng và thu hoạch rau củ, thử làm việc trên cánh đồng,...)
A: Why should people stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn?)
B: To live in nature, enjoy fresh air and peaceful countryside lifestyle, experience daily life of the local people.
(Để sống giữa thiên nhiên, tận hưởng không khí trong lành và đời sống nông thôn yên bình, trải nghiệm đời sống thường nhật của người dân địa phương.)
A: What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)
B: The picturesque landscape, natural environment, friendly local people, fresh food and traditional folk music.
(Phong cảnh đẹp như tranh, môi trường tự nhiên, người dân địa phương thân thiện, thực phẩm tươi ngoan và nhạc dân gian truyền thống.)
b. In pairs: Discuss the problems and choose the best solutions.
(Theo cặp: Thảo luận các vấn đề và chọn giải pháp tốt nhất.)
Problems (Các vấn đề) | Solutions (Các giải pháp) | |
air pollution in cities (ô nhiễm không khí ở các thành phố) | free public transportation (phương tiện công cộng miễn phí) | ban cars (cấm xe ô tô) |
trash on the streets (rác trên đường phố) | more landfills (nhiều bãi rác hơn) | ban snacks (cấm ăn vặt) |
I think having free public transportation is a good solution. (Tôi nghĩ rằng có phương tiện giao thông công cộng miễn phí là một giải pháp tốt.)
In my opinion, banning snacks is a good solution to trash on the street.
(Theo tôi, cấm ăn vặt là một giải pháp tốt để bỏ rác trên đường phố.)