a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
A: Do you like country music?
(Bạn có thích nhạc đồng quê không?)
B: Yes, I do. It's fun.
(Có. Nó thật vui.)
b. Note three more subjects you know. Discuss if you like them. Ask and answer.
(Ghi chú thêm ba môn học mà em biết. Thảo luận xem em có thích chúng hay không. Hỏi và trả lời.)
- Do you like maths?
(Bạn có thích toán không?)
- Yes, I do.
(Có.)
Three more subjects: art, English, maths, and civic.
(Ba môn học khác là: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và giáo dục công dân.)
A: Do you like English?
(Bạn có thích tiếng Anh không?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: Do you like literature?
(Bạn có thích ngữ văn không?)
B: No, I don’t.
(Không.)
Practice
a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
- Do you live in an apartment?
(Bạn sống trong một căn hộ à?)
- Yes, I do.
(Ừm, đúng vậy.)
A: Does your apartment have a gym?
(Căn hộ của bạn có phòng tập thể dục không?)
B: No, it doesn’t. But it has a garage.
(Không. Nhưng nó có một nhà để xe.)
A: Do you live in a house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
B: Yes, I do.
(Ừm, đúng vậy.)
A: Does your house have a pool?
(Nhà bạn có hồ bơi không?)
B: Yes, it does.
(Có.)
A: Does your house have a garage?
(Nhà bạn có nhà để xe không?)
B: No, it doesn’t. But it has a yard.
(Không. Nhưng nó có một cái sân.)
. In pairs: Ask and answer about each type of music. Do you like any of them?
(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời về các loại nhạc. Bạn có thích loại nhạc nào trong số đó không?)
Do you like blues? (Bạn có thích nhạc blues không?)
Yes, I do. (Có.)
Do you like pop music?
=> Yes, I really love pop music. Because it makes me more lively when I'm bored
Do you like reggae? (Bạn có thích nhạc reggae không?)
Yes, I do. (Có.)
Do you like folk (music)? (Bạn có thích nhạc dân ca không?)
No, I don’t. (Không.)
Do you like RnB? (Bạn có thích nhạc RnB không?)
Yes, I do. (Có.)
Ask and answer the questions in small groups.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi trong các nhóm nhỏ.)
1. Do you have a garden or farm? If yes, what do you grow?
(Bạn có một khu vườn hoặc trang trại không? Nếu có, bạn trồng cái gì?)
2. Are you a volunteer? What do you do?
(Bạn có phải là tình nguyện viên không? Bạn làm những gì?)
3. What healthy activities do you do in your free time? Are they also therapeutic?
(Bạn làm những hoạt động lành mạnh nào trong thời gian rảnh? Chúng cũng là các liệu pháp trị bệnh phải không?)
1. No, I don't.
2. Yes, I do. I raises money and clothes.
3. I play volleyball in my free time.
Yes, they are. They also therapeutic.
1, no , my parents are factories
2, yes , I donate clothes to poor people
3, I play badminton with my father . yes , It is good for my health
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What is this sport? Do you like it?
(Đây là môn thể thao gì? Bạn có thích nó không?)
2. What sports do you play? Where do you play them?
(Bạn chơi môn thể thao nào? Bạn chơi chúng ở đâu?)
1. This sport is football. I really like it.
2. I usually play table tennis. I usually play table tennis in the sports centre.
1.football.and this is one of my favourite sport.
2.I like playing football alot,so I usually play it with my friends at the football field.
1 . This is a soccer sport. I don't like this sport.
2 . I often play badminton. I play in my school yard.
Practice
a. Circle or . Ask and answer. Swap roles and repeat.
(Khoanh chọn hoặc . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)
- What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
- I like art, physics, and math.
(Mình thích mỹ thuật, vật lý và toán.)
A: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like literature, biology, and history.
(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)
A: What subjects don’t you like?
(Bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)
d. In pairs: Ask and answer.
(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời câu hỏi.)
What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
I like hip hop. It's exciting.
(Tôi thích nhạc hip hop. Nó khá kích thích.)
A: What kind of music do you like?
(Bạn yêu thích thể loại nhạc nào?)
B: I like pop. It’s interesting and makes me happy.
(Tôi thích nhạc pop. Nó thú vị và khiến tôi vui.)
b. What do you use these things for? Ask and answer.
(Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.)
- What do you use a flashlight for?
(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?)
- To see when it's dark.
(Để nhìn khi trời tối.)
- What do you use a pillow for? - To put my head on when I sleep.
(Bạn dùng gối để làm gì? - Để gối đầu khi ngủ.)
- What do you use a tent for? - To protect me from sunlight or rain when going camping.
(Bạn dùng lều để làm gì? - Để bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mặt trời hoặc mưa khi đi cắm trại.)
- What do you use a sleeping bag? - To keep warm when I sleep.
(Bạn dùng túi ngủ để làm gì? - Để giữ ấm khi tôi ngủ.)
- What do you use a towel for? - To dry my body after taking a shower.
(Bạn dùng khăn để làm gì? - Để lau khô người sau khi tắm xong.)
- What do you use a bottled water for? - To ease my thirst.
(Bạn dùng nước đóng chai để làm gì? - Để làm dịu cơn khát của tôi.)
- What do you use a battery? - To provide energy for electric things.
(Bạn sử dụng pin để làm gì? - Để cung cấp năng lượng cho các vật mang điện.)
c. In pairs: Ask and answer about what An likes to do.(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về việc An thích làm.)
A: Does An like to jump rope? (An có thích nhảy dây không?)
B: No, she doesn't. She never jumps rope.(Không, cô ấy không. Cô ấy không bao giờ nhảy dây.)