b. In pairs: Discuss more health problems and advice and note them down.
(Làm theo cặp: Thảo luận nhiều hơn về vấn đề sức khỏe và ghi lại lời khuyên.)
A: I have a stomachache.
(Tôi đau bụng.)
B: Drink some ginger tea.
(Uống chút trà gừng.)
Project (Dự án)
Talk about two health problems and give advice. (Nói về hai vấn đề sức khỏe và đưa ra lời khuyên.)
Gợi ý trả lời:
1. Tootache
- Should: brush your teeth 2 times a day, go to the dentist regularly.
- Shouldn’t: eat too much candies or ice cream.
2. Backache
- Should: rest, move carefully, go to the doctor.
- Shouldn’t: carry heavy things.
a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what the problems are and what the customers should do.
(Theo cặp: Nhìn vào các hình trong bài dưới đây. Thảo luận vấn đề là gì và khách hàng nên làm gì.)
1. The store sent her the wrong color shirt. She should contact the store and request for a replacement.
(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho cô ấy. Cô ấy nên liên hệ với cửa hàng và yêu cầu thay thế.)
2. The phone has a broken screen after delivery. He/She should contact the seller and request for a replacement.
(Điện thoại bị vỡ màn hình sau khi giao hàng. Anh ấy/cô ấy nên liên hệ với người bán và yêu cầu thay thế.)
3. The shipment is later than expected. She should call the shipping company to complain about the problem.
(Hàng về muộn hơn dự kiến. Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.)
b. In pairs: Discuss the problems and choose the best solutions.
(Theo cặp: Thảo luận các vấn đề và chọn giải pháp tốt nhất.)
Problems (Các vấn đề) | Solutions (Các giải pháp) | |
air pollution in cities (ô nhiễm không khí ở các thành phố) | free public transportation (phương tiện công cộng miễn phí) | ban cars (cấm xe ô tô) |
trash on the streets (rác trên đường phố) | more landfills (nhiều bãi rác hơn) | ban snacks (cấm ăn vặt) |
I think having free public transportation is a good solution. (Tôi nghĩ rằng có phương tiện giao thông công cộng miễn phí là một giải pháp tốt.)
In my opinion, banning snacks is a good solution to trash on the street.
(Theo tôi, cấm ăn vặt là một giải pháp tốt để bỏ rác trên đường phố.)
C. In pairs, discuss Tina’s resume. Does she follow your advice in B? What information is missing?
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về lý lịch của Tina. Cô ấy có làm theo lời khuyên của bạn ở bài B không? Thông tin nào còn thiếu?)
GOAL CHECK - Give Advice on Healthy Habits
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Lời khuyên về Thói quen Lành mạnh)
What advice would you give to these people? Discuss in pairs.
(Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người này? Thảo luận theo cặp.)
1. Daisy wants to lose weight.
(Daisy muốn giảm cân.)
2. Peter wants to be on the swim team.
(Peter muốn ở trong đội bơi lội.)
3. Natasha usually stays up late.
(Natasha thường xuyên thức muộn.)
4. Thủy needs some money.
(Thủy cần một chút tiền.)
5. Hoàng wants to get better grades.
(Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.)
A: Daisy wants to lose weight.
(A: Daisy muốn giảm cân.)
B: She has to get exercise. She has to go to the gym at least twice a week.
(B: Cô ấy phải tập thể dục. Cô ấy phải đi đến phòng tập thể dục ít nhất hai lần một tuần.)
2.
A: Peter wants to be on the swim team.
B: He has to swim faster than other people. He has to practise swimming every day.
Tạm dịch:
A: Peter muốn ở trong đội bơi lội.
B: Anh ta phải bơi nhanh hơn những người khác. Anh ấy phải tập bơi mỗi ngày.
3.
A: Natasha usually stays up late.
B: She has to go to bed earlier. She has to finish working soon and avoid using the Internet before bedtime.
Tạm dịch:
A: Natasha thường xuyên thức muộn.
B: Cô ấy phải đi ngủ sớm hơn. Cô ấy phải hoàn thành công việc sớm và tránh sử dụng Internet trước giờ đi ngủ.
4.
A: Thủy needs some money.
B: She has to work harder to earn more money.
Tạm dịch:
A: Thủy cần một chút tiền.
B: Cô ấy phải làm việc chăm chỉ hơn để kiếm được nhiều tiền hơn.
5.
A: Hoàng wants to get better grades.
B: He has to do the exam well. He has to study harder for the next semester.
Tạm dịch:
A: Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.
B: Anh ấy phải làm bài thi thật tốt. Anh ấy phải học tập chăm chỉ hơn trong học kỳ tới.
3. Work in pairs. Look at the Health quiz and choose the best answer a, b, c or d.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào câu đố về Sức khỏe và chọn câu trả lời a, b, c hoặc d đúng nhất.)
Health quiz
1. It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
a. Eat some snacks.
b. Don’t eat. Wait for dinner.
c. Go to a restaurant before dinner.
2. You’re thirsty. What drink is the healthiest?
a. water
b. juice
c. cola
3. Your temperature is 39oC. Are you ill?
a. No, you’re well.
b. Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
c. You aren’t well. Go home and go to bed.
4. You can run 100 metres in eleven seconds. Are you…?
a. unfit
b. normal
c. really fit
5. You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
a. Don’t go to bed late.
b. Eat a lot before you go to bed.
c. Don’t go to school. Sleep more.
6. What is a couch*potato?
a. a vegetable
b. a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
c. a person who is very hungry.
1 - a
2 - b
3 - b
4 - c
5 - a
6 - b
1. A: It’s 6 p.m and you’re really hungry. What’s best?
(Bây giờ là 6 giờ chiều và bạn thực sự đói. Điều gì tốt nhất?)
B: I will eat some snacks.
(Tôi sẽ ăn một ít đồ ăn nhẹ.)
2. A: You’re thirsty. What drink is the healthiest?
(Bạn đang khát. Thức uống nào tốt cho sức khỏe nhất?)
B: I think it’s juice.
(Tôi nghĩ đó là nước trái cây.)
3. A: My temperature is 39oC. Am I ill?
(Nhiệt độ của tôi là 39oC. Tôi bị ốm à?)
B: Yes, you’re very ill. Go to a doctor now.
(Vâng, bạn đang rất ốm. Hãy đến bác sĩ ngay bây giờ.)
4. A: You can run 100 metres in eleven seconds. How are you?
(Bạn có thể chạy 100 mét trong 11 giây. Bạn khỏe không?)
B: I think I’m really fit.
(Tôi nghĩ tôi thực sự rất khỏe.)
5. A: You can’t sleep and you’re very tired every morning. What’s best?
(Bạn không thể ngủ được và bạn rất mệt mỏi vào mỗi buổi sáng. Điều gì tốt nhất?)
B: I think I shouldn’t go to bed late.
(Tôi nghĩ tôi không nên đi ngủ muộn.)
6. A: What is a couch*potato?
(*couch potato* là gì?)
B: It’s a person who is very lazy and stays on the sofa a lot.
(Đó là một người rất lười biếng và nằm trên ghế sofa rất nhiều.)
b. In pairs: Discuss which things are healthy and unhealthy.
(Làm theo cặp: Thảo luận những thứ gì tốt cho sức khỏe và thứ gì không tốt cho sức khỏe.)
Eating fruit and vegetables is healthy.
(Ăn trái cây và rau củ tốt cho sức khỏe)
- Drinking soda is unhealthy.
- Getting some sleep is unhealthy.
- Doing excercise is healthy.
- Eating fast food is unhealthy.
(Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
- Drinking soda is unhealthy.
(Uống soda không tốt cho sức khỏe.)
- Getting some sleep is unhealthy.
(Ngủ nhiều không tốt cho sức khỏe.)
- Doing excercise is healthy.
(Tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
7. Work in pairs. Ask and answer the questions in the Health check questionnaire. Who is fitter and healthier?
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi Kiểm tra sức khỏe. Ai là người khỏe mạnh và khỏe mạnh?)
A: Among the three people, Charlie, Coner, and Fran, who do you think is fitter and healthier?
(Trong ba người, Charlie, Coner và Fran, bạn nghĩ ai là người cân đối và khỏe mạnh hơn?)
B: I think Charlie is fitter and healthier?
(Tôi nghĩ Charlie cân đối và khỏe mạnh hơn?)
A: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
B: Because he eats healthy food and he seems so sporty. He does sport regularly.
(Bởi vì anh ấy ăn thức ăn có lợi cho sức khỏe và anh ấy có vẻ rất yêu thể thao. Anh ấy tập thể thao thường xuyên.)
a. You're participating in a science fair. In pairs: Look at the problems these people have. Choose two problems and invent something to help solve them.
(Em đang tham gia một hội chợ khoa học. Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề mà những người này gặp phải. Chọn hai vấn đề và phát minh ra thứ gì đó để giúp giải quyết chúng.)
Problems (Các vấn đề) 1. My feet always get hot when I wear shoes. (Chân tôi luôn nóng khi tôi đi giày.) 2. I don't want to hold an umbrella. I need both hands to message my friends. (Tôi không muốn cầm ô. Tôi cần cả hai tay để nhắn tin cho bạn bè của mình.) 3. I often make a mess when I eat. I don't want to clean the table every time I eat. (Tôi thường làm bừa bộn khi ăn. Tôi không muốn dọn bàn mỗi khi ăn.) 4. Sometimes food is too hot, and I burn my tongue when I eat. (Đôi khi thức ăn quá nóng, tôi bị bỏng lưỡi khi ăn.) |
I think we should invent shoes that have mini fans.
(Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra những đôi giày có quạt mini.)
A: I don't want to hold an umbrella. I need both hands to message my friends.
(Tôi không muốn cầm ô. Tôi cần cả hai tay để nhắn tin cho bạn bè của mình.)
B: I think we should invent a hat umbrella that you can put on your head like a hat.
(Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra một chiếc ô có mũ mà bạn có thể đội lên đầu như một chiếc mũ.)
A: I often make a mess when I eat. I don't want to clean the table every time I eat.
(Tôi thường làm bừa bộn khi ăn. Tôi không muốn dọn bàn mỗi khi ăn.)
B: I think we should invent a movable tray that can move anywhere on the take to pick the falling food when you eat.
(Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra một chiếc khay di động có thể di chuyển đến bất cứ đâu để nhặt thức ăn rơi xuống khi bạn ăn.)
A: Sometimes food is too hot, and I burn my tongue when I eat.
(Đôi khi thức ăn quá nóng, tôi bị bỏng lưỡi khi ăn.)
B: I think we should invent a special spoon or chopsticks that can make your hot food cooler as you pick the food.
(Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra một chiếc thìa hoặc đũa đặc biệt có thể làm thức ăn nóng của bạn nguội đi khi bạn gắp thức ăn.)