c. In pairs: What cool things you can make?
(Theo cặp: Bạn có thể làm những đồ vật dễ thương nào?)
In pairs: What things do you like to buy? What can you do if there's a problem with an item?
(Theo cặp: Bạn thích mua những thứ gì? Bạn có thể làm gì nếu có vấn đề với một mặt hàng nào đó?)
Lời giải chi tiết:
I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced.
(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)
I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced.
(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)
4. Work in pairs. Look around the classroom. What things are made of the materials in exercise 2? Think about furniture, the building, clothes and possessions.
(Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn xung quanh lớp học. Những đồ vật nào được làm bằng chất liệu trong bài tập 2? Hãy nghĩ về đồ đạc, tòa nhà, quần áo và tài sản.)
The windows are made of aluminium and glass.
(Những cái cửa sổ được làm bằng nhôm và kính.)
This book is made of paper.
(Quyển sách này được làm bằng giấy.)
This box is made of cardboard.
(Cái hộp này được làm từ bìa các tông.)
This wall is made of concrete.
(Bức tường này làm bằng bê tông.)
These desks and chairs are made of wood and iron.
(Những bộ bàn ghế này làm bằng gỗ và sắt.)
Exercise 5. WHAT AM I? Work in pairs. Put the words in order to make sentences. Can you guess the animals?
(Tôi là ai? Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo thứ tự để tạo thành câu. Em có thể đoán các động vật này không?)
1 1. legs / eight/ got / I've. 2. quite / big / I'm. 3. 1/ swim / can. What am I? | 2 1. a/from / I'm/bird / Africa / large 2. run/can/ I /fast. 3. can't/fly/I. What am I? | 3 1. dangerous / a /very / I'm/animal. 2. got/big/ I've / mouth/ very/a. 3. green/ and / long / I'm. What am I? |
1.
1. I've got eight legs. (Tôi có 8 chân.)
I'm quite big. (Tôi khá to.)
I can swim. (Tôi có thể bơi.)
=> Octopus. (Bạch tuộc.)
2.
1. I'm a large bird from Africa. (Tôi là một loại chim lớn đến từ châu Phi.)
I can run fast. (Tôi có thể chạy nhanh.)
I can't fly. (Tôi không thể bay.)
=> Ostrich. (Đà điểu.)
3.
1. I'm a very dangerous animal. (Tôi là một động vật nguy hiểm.)
2. I've got a very big mouth. (Tôi có cái miệng rất to.)
3. I'm long and green. (Tôi dài và có màu xanh lá.)
=> Crocodile. (Cá sấu.)
A. In pairs, say three things you can see in the photo.
(Thực hành theo cặp, hãy nói ba thứ bạn có thể thấy trong ảnh.)
I sew a garden with many big trees and some pots and several people gardening.
c. In pairs: What kinds of things could you do to help your local community?
(Làm theo cặp: Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
A: What kinds of things could you do to help your local community?
(Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
B: Let’s talk about helping my local community, I can plant trees, clean up the street.
(Nói về giúp đỡ người dân địa phương, tôi có thể trồng cây, dọn dẹp khu phố.)
d. In pairs: Do you use any text language? Can your parents understand what you write?
(Theo cặp: Em có sử dụng ngôn ngữ nhắn tin nào không? Bố mẹ của em có thể hiểu những gì em viết không?)
I just use some text languages that are popular and easy to understand, so my parents can understand them well.
(Tôi chỉ sử dụng một số ngôn ngữ văn bản phổ biến và dễ hiểu, vì vậy bố mẹ có thể hiểu rõ chúng.)
In pairs, discuss the questions about your country.
(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi về đất nước của bạn.)
1. When do you have special days? What do you do?
(Khi nào bạn có những ngày đặc biệt? Bạn làm gì vào những ngày đó?)
2. Do you watch fireworks? If so, when?
(Bạn có xem pháo hoa không? Nếu có thì khi nào?)
3. Do you wear costumes? If so, when?
(Bạn có mặc trang phục hoá trang không? Nếu có thì khi nào?)
4. Do you give presents? If so, when?
(Bạn có tặng quà không? Nếu có thì khi nào?)
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
d. In pairs: Make sentences to say what women can do today. Use to-infinitives or bare infinitives.
(Theo cặp: Đặt câu để nói về những điều phụ nữ có thể làm ngày nay. Sử dụng động từ nguyên mẫu có to hoặc động từ nguyên mẫu .)
Today, women can have the same careers as men.
(Ngày nay, phụ nữ có thể có những nghề nghiệp tương tự như nam giới.)
Today, woman can vote and run for office.
(Ngày nay, phụ nữ có thể bầu cử và điều hành văn phòng.)
c. In pairs: Discuss changes in your area. Did the changes make things better? Why (not)?
(Theo cặp: Thảo luận về những thay đổi trong khu vực của bạn. Những thay đổi có làm cho mọi thứ tốt hơn không? Tại sao (tại sao không)?)
Last year, the shopping mall was rebuilt. (Năm ngoái, trung tâm mua sắm đã được xây dựng lại.)
Yeah, that's great, because it's much nicer now. (Vâng, điều đó thật tuyệt, vì nó đẹp hơn nhiều.)
In my area, new but wider roads were paved with concrete to provide easy access to the people who visit it to meet their daily needs. These changes made things better because they evidently give a new and better look to our city because all these changes will create more employment opportunities for the residents of my city where the unemployment rate is comparatively higher than in the rest of the country.
(Trong khu vực của tôi, những con đường mới nhưng rộng hơn đã được trải bê tông để tạo điều kiện thuận tiện cho những người đến thăm quan để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ. Những thay đổi này đã làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn bởi vì chúng rõ ràng mang lại một diện mạo mới và tốt hơn cho thành phố của chúng ta bởi vì tất cả những thay đổi này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân thành phố của tôi, nơi có tỷ lệ thất nghiệp tương đối cao hơn so với phần còn lại của đất nước.)