THINK! You’re lost in the desert. What is your first priority?
(SUY NGHĨ! Bạn đang lạc trong sa mạc. Ưu tiên hàng đầu của bạn là gì?)
THINK! You are lost in the jungle. Name three problems you face.
(SUY NGHĨ! Bạn đang bị lạc trong rừng rậm. Kể tên ba vấn đề bạn gặp phải.)
- Lack of food (Thiếu thực phẩm)
- Dehydration (Mất nước)
- Mosquitoes (Muỗi)
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)
F. Write your (or made up) contact information in the first column of the table.
(Viết (hoặc tự nghĩ ra) thông tin liên lạc của bạn vào cột đầu tiên của bảng.)
Me (Tôi) | Classmate 1 (Bạn cùng lớp 1) | Classmate 2 (Bạn cùng lớp 2) | Classmate 3 (Bạn cùng lớp 3) | |
Name (Tên) | ||||
Phone number (Số điện thoại) | ||||
Email address (Địa chỉ email) | ||||
Mailing address (Địa chỉ gửi thư) | ||||
Social media handle (Tên người dùng mạng xã hội) |
What Would You Like to Order?
(Bạn muốn gọi món gì?)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.
(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)
B: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
How many people are there in your family? Your favorite dish is what? Food What is your favorite? Sport What is your favorite? The teacher or teacher taught you? Who you first in my class? Who is the worst class you learn? Who is your best friend?
Bạn nào không hiểu hãy nhìn dưới đây nhé:
Gia đình bạn có mấy người? Món ăn yêu thích của bạn là gì? Đồ ăn yêu thích của bạn là gì? Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Thầy giáo hay cô giáo bạn dạy? Ai học giỏi nhất lớp bạn? Ai học kém nhất lớp bạn? Bạn thân của bạn là ai?
There are three people in my family. Beef is my favorite food. Volleyball is my favorite sport. Mrs.Thao is my teacher. Class's good student is Duong Pham. Class's bad student is Dang Vu
Mong bn tick cho mk nha
Mk đi học đây
there are 3 people in my family. My favourite dish is noodle.My favourite food is candy. My favourite sports is badminton .Mrs. ngoc diep is my teacher. Yen Linh is the most intellligent people in my class. Phuc Son is the less intelligent student in my class. My best friend is Linh Trang , Mai, Bao Linh, Yen Linh.
my best friend is xanh, trinh and tran
1. Think about your answers to these questions.
(Suy nghĩ về câu trả lời của bạn cho những câu hỏi sau.)
- What are your hobbies and interests?
(Sở thích và thú vui của bạn là gì?)
- Why do you like them?
(Tại sao bạn lại thích chúng?)
2. Work in groups and tell each other your answers.
(Làm việc theo nhóm và cho nhau biết câu trả lời của bạn.)
- I love …
- My favourite hobby is …
- I like it because …
1. My hobby is playing table tennis. I like it because it is a good sport. I can make new friends and improve my health when I go to the table tennis club.
(Sở thích của tôi là chơi bóng bàn. Tôi thích nó vì nó là một môn thể thao thú vị. Tôi có thể kết bạn mới và cải thiện sức khỏe của mình khi đến câu lạc bộ bóng bàn.)
2.
A: What is your hobby?
B: My hobby is playing table tennis.
A: Why do you like it?
B: I like it because it is a good sport. And I can make new friends and improve my health when I go to the table tennis club.
THINK! What sport is popular in your country?
(Hãy nghĩ! Môn thể thao nào là phổ biến trong đất nước của bạn?)
In my country, football is popular because most of people play it.
(Ở đất nước tôi, bóng đá phổ biến vì hầu hết mọi người đều chơi nó.)
THINK! What can you do in your town at the weekend?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì ở thị trấn của bạn vào cuối tuần?)
I can go to the city square, swim in the sea or go to the cinemain my town at the weekend.
THINK! What do you do in and around your hometown at the weekend?
(SUY NGHĨ! Bạn làm gì ở và xung quanh quê hương của bạn vào cuối tuần?)
I have many things to do at the weekend. Usually I go to the shopping centre, go swimming with my friends and eat out.
a. What do you think will happen in classrooms in the future? Make some predictions and tell your partner. (Em nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong các lớp học trong tương lai? Đưa ra một số dự đoán và nói với bạn cùng bàn của em.)