điền dấu
1km 25m .......125m
6kg 15 g ......... 6015g
2dm vuông 5 cm vuông ........205cm vuông
1 phần 10 thế kỉ .......... 12 năm
Bài 1 : Điền số thích hợp vào chỗ trống
a, 6 tạ 5kg = ........ kg
b, 9234 cm vuông = ......... dm vuông ........... cm vuông
c, 5 phút 48 giây = ..........giây
d, 5 thế kỉ = ............... năm
a,605kg
b, 92dm vuông 34cm vuông
c, 348 giây
d,50 năm
a, 6 tạ 5kg = 605 kg
b, 9234 cm vuông = 92 dm vuông 34 cm vuông
c, 5 phút 48 giây = 348 giây
d, 5 thế kỉ = 500 năm
điền dấu <,>,= vào ô trống sau
a. 2km vuông 45m vuông .... 200045m vuông
b. 2 tạ + 26 yến .... 40 yến
c. 3/4 giờ 15 phút .... 1 giờ
d. 1/5 thế kỉ và 5 năm .... 40 năm
điền số thích hợp vào chỗ trống
1/8 ngày=.......... giờ ; 2/3 giờ=..........phút; 4/5 phút=.............giây
1/4 thế kỉ=............năm; 1/2 thế kỉ=.............. năm; 8 mét vuông 6 xăng ti mét vuông=..............xăng ti mét vuông
1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây
1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2 năm; 8 m2 6 cm2 = 80006cm2
1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây
1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2 năm; 8 m2 6 cm2 = 80006cm2
A)2 giờ 15 phút - 48 phút B) 4 năm 4 tháng - 2 năm 10 tháng C)5 thế kỉ 20 năm - 3 thế kỉ 35 năm D) 5.2 giờ - 2 giờ 5 phút E) 12 phút 25 giây x 8 F) 8 giờ 20 phút x 6 G) 15 phút 21 giây x 7 H) 12 ngày 15 giờ x 5 I) 28 phút 36 giây : 4 J) 24.12 phút : 6 SOS MÌNH CẦN GẤP NHÉ RẤT GẤP
a: 2h15'-48p=135p-48p=87p
b: =3 năm 16 tháng-2 năm 10 tháng=1 năm 6 tháng
c: =520 năm-335 năm=185 năm
d: =5h12'-2h5'=3h7'
e: =96p200s=99p20s
f: =48h120p=50h
g: =105p147s=107p27s
h: =60 ngày 75h
=63 ngày 3 giờ
i: 28 ngày 36 giờ:4
=7 ngày 9 giờ
j:
24,12p:6=4,02p
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm :
a) 2 m vuông 5 dm vuông ..... 250 dm vuông
b) 5 tấn 6 kg .... 560 kg
c) 3610 kg .. 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm .... 3005 năm
Bạn nào biết câu này giúp mình với !
\(a,2m^25dm^2< 250dm^2\)
\(b,5\) tấn \(6kg>560kg\)
\(c,3610kg>\) \(3\) tấn \(601kg\)
\(d,\) \(3\) thế kỉ \(5\) năm \(< 3005\) năm
a) 2 m vuông 5 dm vuông ..<... 250 dm vuông
b) 5 tấn 6 kg ..>.. 560 kg
c) 3610 kg .>. 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm ..<.. 3005 năm
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ
1/4 thế kỉ < 200 năm
1/10 phút < 10 giây
5 giờ 5 phút = 315 phút
3500 phút > 6 giờ
1/4 thế kỉ <200 năm
1/10 phút>10 giây
5 giờ 15 phút=315phuts
3500 phút>6 giờ
Điền dấu >,<,= và chỗ chấm
a) 8 m vuông......8,0075m vuông
b) 3500dm vuông......100 m vuông
c) 6 tấn 8 tạ.....6,8 tạ
d) 4km 215cm.....4,215km
e) 1/5 thế kỉ.....20 năm
g) 1 giờ 30 phút......1,5 giờ
Giúp mình viws mình đang cần gấp
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 thế kỉ = ...năm
5 thế kỉ =...năm
1 2 thế kỉ = ...năm
100 năm = .....thế kỉ
9 thế kỉ =....năm
1 5 thế kỉ = ....năm
1 thế kỉ = 100 năm
5 thế kỉ =500 năm
1 2 thế kỉ = 50 năm
100 năm = 1 thế kỉ
9 thế kỉ = 900 năm
1 5 thế kỉ = 20 năm
1 thế kỉ = 100 năm
5 thế kỉ = 500 năm
\(\frac{1}{2}\)thế kỉ = 50 năm ( 100 : 2 = 50 năm )
\(100\)năm = 1 thế kỉ ( ngược lại 1 thế kỉ = 100 năm )
9 thế kỉ = 900 năm
\(\frac{1}{5}\)thế kỉ = 20 năm ( 100 : 5 = 20 năm )
^ Hok Tốt ^
1 thế kỉ=100 năm
5 thế kỉ=500 năm
1/2 thế kỉ=50 năm
100 năm=1 thế kỉ
9 thế kỉ=900 năm
1/5 thế kỉ=20 năm
HT
phuonglebao9@gmail.com
7ha=?m vuông 50000m vuông=?ha
13km vuông=?ha 34000ha=?km vuông
1/10 ha=?m vuông 1/10km vuông=?ha
3/5ha=?m vuông 1/2km vuông=?ha
\(7ha=70000m^2\)
\(13km^2=1300ha\)
\(\dfrac{1}{10}ha=1000m^2\)
\(\dfrac{3}{5}ha=6000m^2\)
\(50000m^2=5ha\)
\(34000ha=340km^2\)
\(\dfrac{1}{10}km^2=10ha\)
\(\dfrac{1}{2}km^2=50ha\)