c. In pairs: Which predictions do you agree with? Which ones do you disagree with? Why? (Theo cặp: Em đồng ý với dự đoán nào? Em không đồng ý với cái nào? Tại sao?)
e. In pairs: Which idea do you think is the best? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ ý tưởng nào là tốt nhất? Tại sao?)
I think turning the lights off is the best idea because we can save electricity.
(Tôi nghĩ tắt đèn là ý tưởng hay nhất vì chúng ta có thể tiết kiệm điện.)
5. Work in pairs. Say if you agree or disagree with the statements in exercise 4. Use the phrases below to help you.
(Làm việc theo cặp. Bạn đồng ý hay không đồng ý với các câu trong bài tập 4. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
I don't agree that … (Tôi không đồng ý rằng)
I'm not sure that … (Tôi không chắc rằng)
I agree that … (Tôi đồng ý rằng)
I wouldn't say that … (Tôi sẽ không nói rằng)
1. I’m not sure the weather will be controlled by humans.
(Tôi không chắc là thời tiết sẽ bị điều khiển bởi con người.)
2. I agree that we will all be connected to computers so that we can think faster.
(Tôi đồng ý rằng chúng ta sẽ hoàn toàn kết nối với máy tính nên ta có thể suy nghĩ nhanh hơn.)
3. I don’t agree that only two languages will be spoken in the world (English and Chinese).
(Tôi không đồng ý rằng chỉ có hai ngôn ngữ được nói trên toàn cầu là tiếng Anh và tiếng Trung.)
4. I wouldn’t say hotels will be built on the moon.
(Tôi sẽ không nói rằng khách sạn sẽ được xây trên mặt trăng.)
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
1. Do you agree or disagree with each statement? Why? Write notes in your notebook.
(Bạn đồng ý hay không đồng ý với mỗi câu sau? Tại sao? Viết chúng vào vở của bạn.)
1. Bowler hats are popular in my country.
(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)
2. People with stylish clothes are always rich.
(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)
3. School uniforms are a good idea.
(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)
4. Stylish shoes are better than comfortable ones.
(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)
5. Men should always wear suits to work.
(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)
6. Women spend more money on clothes than men.
(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)
7. Fashion in the 20th century was better than it is now.
(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)
8. Most people like shopping for clothes.
(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)
2. In groups, discuss the statements. Give your opinions with reasons for your answers.
(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về các câu trên. Đưa ra ý kiến của bạn và lý do cho câu trả lời của bạn.)
1.
1. Bowler hats are popular in my country.
(Mũ quả dưa rất phổ biến ở đất nước tôi.)
- I don’t think bowler hats are popular in my country. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats.
(Tôi không nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở đất nước của tôi. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá.)
2. People with stylish clothes are always rich.
(Những người ăn mặc sành điệu luôn giàu có.)
- In my opinion, people with stylish clothes aren’t always rich. People will wear what they want.
(Theo tôi, những người ăn mặc sành điệu không phải lúc nào cũng giàu có. Mọi người sẽ mặc những gì họ muốn.)
3. School uniforms are a good idea.
(Đồng phục học sinh là một ý kiến hay.)
- I agree that school uniforms are a good idea. It makes students feel equal in the educational environment.
(Tôi đồng ý rằng đồng phục học sinh là một ý kiến hay. Nó làm cho học sinh cảm thấy bình đẳng trong môi trường giáo dục.)
4. Stylish shoes are better than comfortable ones.
(Những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái.)
- I disagree that stylish shoes are better than comfortable ones. Stylish shoes often make people uncomfortable because they are made from materials which aren’t always the best.
(Tôi không đồng ý rằng những đôi giày thời trang tốt hơn những đôi giày thoải mái. Những đôi giày kiểu cách thường khiến mọi người khó chịu vì chúng được làm từ chất liệu không phải lúc nào cũng là tốt nhất.)
5. Men should always wear suits to work.
(Đàn ông nên luôn mặc vest khi đi làm.)
- In my opinion, men don’t need to wear suits to work all the time. They should wear clothes which are both polite and comfortable. If they feel uncomfortable, they can’t concentrate on their work.
(Theo tôi, đàn ông không nhất thiết lúc nào cũng phải mặc vest đi làm. Họ nên mặc quần áo lịch sự và thoải mái. Nếu họ cảm thấy không thoải mái, họ không thể tập trung vào công việc của họ.)
6. Women spend more money on clothes than men.
(Phụ nữ chi nhiều tiền cho quần áo hơn nam giới.)
- I agree with this idea. Women like to wear fashionable and trending clothes, so they will spend more money to buy the latest style of clothing.
(Tôi đồng ý với ý kiến này. Phụ nữ thích mặc những bộ quần áo thời trang và hợp xu hướng, vì vậy họ sẽ chi nhiều tiền hơn để mua những bộ quần áo theo phong cách mới nhất.)
7. Fashion in the 20th century was better than it is now.
(Thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ.)
- I don’t think so. Each person will like different styles of clothing, so we can’t say fashion in the 20 century was better than it is now. In my view, it wasn’t better because the clothes in the 20th century were not as comfortable as those in the 21st century.
(Tôi không nghĩ vậy. Mỗi người sẽ thích những kiểu quần áo khác nhau, vì vậy chúng ta không thể nói thời trang ở thế kỷ 20 tốt hơn bây giờ. Theo quan điểm của tôi, nó không tốt hơn vì quần áo ở thế kỷ 20 không thoải mái như ở thế kỷ 21.)
8. Most people like shopping for clothes.
(Hầu hết mọi người đều thích mua sắm quần áo.)
- I disagree with this idea. Many people don’t like shopping for clothes. They think shopping for clothes is time-consuming.
(Tôi không đồng ý với ý kiến này. Nhiều người không thích mua sắm quần áo. Họ cho rằng mua sắm quần áo tốn nhiều thời gian.)
2.
A: Do you think bowler hats are popular in our country?
B: No, I don’t think so. Because the traditional hats in Viet Nam are conical hats. They are more popular than bowler hats.
Tạm dịch:
A: Bạn có nghĩ rằng mũ quả dưa phổ biến ở nước ta không?
B: Không, tôi không nghĩ vậy. Vì nón truyền thống ở Việt Nam là nón lá. Chúng phổ biến hơn mũ quả dưa.
b. Which predictions do you think are most likely to come true? Why? (Em nghĩ dự đoán nào có nhiều khả năng trở thành sự thật nhất? Tại sao?)
6. Work in pairs. Make five predictions about your partner's future. Say if you agree or not.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra năm dự đoán về tương lai của bạn của bạn. Nói rằng bạn đồng ý hay không.)
- I think you'll go to university. - No, I don't think I will.
(Tôi nghĩ bạn sẽ đi học đại học. - Không, tôi nghĩ tôi sẽ không.)
- I don't think you'll write a book. - I think I will.
(Tôi không nghĩ bạn sẽ viết một quyển sách. - Tôi nghĩ tôi sẽ.)
A: Are you going to school tomorrow?
(Bạn sẽ đi học vào ngày mai phải không?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you do your homework with me tomorrow night?
(Bạn sẽ làm bài tập về nhà cùng với tôi vào tối mai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you go to the zoo this weekend?
(Bạn sẽ đi sở thú vào cuối tuần này phải không?)
B: No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)
A: Will you visit your grandparents next weekend?
(Bạn sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần sau chứ?)
B: Yes, I'll. (Vâng, tôi sẽ đi.)
A: Will you be a teacher in the future?
(Bạn sẽ trở thành giáo viên trong tương lai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đi.)
b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why? (Theo cặp: Thảo luận xem kỹ năng nào là quan trọng đối với các công việc khác nhau. Em nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất? Tại sao?)
Engineers need good problem-solving skills. (Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
5. Work in pairs. Read the statement and decide if you agree or disagree. Prepare arguments for and against it. Use the ideas below to help you.
(Làm việc theo cặp. Đọc khẳng định bên dưới và quyết định xem bạn đồng ý hay không đồng ý. Chuẩn bị luận cứ ủng hộ và phản đối nó. Dùng các ý tưởng bên dưới để giúp bạn.)
"Global warming is the most important problem facing us today." Do you agree?
(“Sự nóng lên toàn cầu là vấn đề quan trọng nhất chúng ta đang đối mặt hiện nay.” Bạn có đồng ý không?
• For: We need to protect the planet / prevent climate change / save endangered species.
(Ủng hộ: Chúng ta cần phải bảo vệ hành tinh/ ngăn cản biến đổi khí hậu/ cứu lấy những giống loài sắp bị tuyệt chủng.)
• Against: There are other problems such as poverty, disease, nuclear war, etc. / Millions of people die every year because of ... / A nuclear war could destroy ...
(Phản đối: Có rất nhiều những vấn đề khác như nạn đói, dịch bệnh, chiến tranh hạt nhân, etc./ Hàng triệu người chết mỗi năm vì…/ Một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể phá hủy…)
For:
- In my opinion, we need to protect the planet. (Theo quan điểm của tôi, chúng ta cần phải bảo vệ hành tinh.)
- Therefore, we can prevent climate change. (Do đó chúng ta có thể ngăn cản biến đổi khí hậu.)
- Moreover, we can save endangered species. (Hơn nữa chúng ta có thể cứu lấy những giống loài sắp bị tuyệt chủng.)
Against:
- On the other hand, there are other problems such as poverty, disease, nuclear was, etc.
(Mặt khác, có rất nhiều những vấn đề khác như nạn đói, dịch bệnh, chiến tranh hạt nhân, v.v
- In fact, millions of people die every year because of disease.
(Thực tế thì, hàng triệu người chết mỗi năm vì dịch bệnh.)
- Furthermore, a nuclear war could destroy both of human lives and the environment.
(Hơn nữa, một cuộc chiến tranh hạt nhân có thể phá hủy cuộc sống của con người và môi trường.)
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Do you know the names of any animals in danger? Do you think which ones are ugly and which ones are beautiful?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Em có biết tên của các động vật có nguy cơ tuyệt chủng không? Em nghĩ động vật nào xấu xí và động vật nào xinh đẹp?)
Some endangered animals I know are panda, Sunda tiger, Amur leopard, black rhino, Cross River gorilla, Hawksbill turtle, orangutan, saola, Sumatran elephant. I think all of them are beautiful and cute, none of them are ugly.
(Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng mà tôi biết là gấu trúc, hổ Sunda, báo Amur, tê giác đen, khỉ đột sông Cross, rùa đồi mồi, đười ươi, sao la, voi Sumatra. Tôi nghĩ tất cả chúng đều đẹp và dễ thương, không có con nào xấu cả.)
D. MY WORLD (Thế giới của tôi)
Do you agree with the author's advice? Why? Tell a partner.
(Bạn có đồng ý với lời khuyên của tác giả không? Tại sao? Nói với bạn bên cạnh.)
Yes, I do. I totally agree with the author's advice. When I go to a foreign country, I want to experience its culture and food. I also like to go sightseeing in the countryside because that is the place where I can see nature’s beauty.