Buddy
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.)1. e-learning_____c_____2. prediction___________3. virtual classroom___________4. app___________5. artificial intelligence___________6. robot___________7. interactive whiteboard___________a. software you can download to a device, such as a smartphone or tabletb. a big touchscreen attached to a computerc. education that uses electronic media, usually over the internetd. a machine that can do c...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Bagel
9 tháng 2 2023 lúc 21:37

2b

3a

4d

5f

6c

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
9 tháng 2 2023 lúc 20:58

1b

2d

3e

4a

5f

6c

Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
9 tháng 2 2023 lúc 20:28

1E

2D

3G

4C

5B

6A

7F

Bagel
9 tháng 2 2023 lúc 20:28

1e

2d

3g

4c

5b

6a

7f

 

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
18 tháng 2 2023 lúc 22:51

1: lazy

2: helpful

3: funny

4: friendly

5: selfish

6: kind

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
19 tháng 2 2023 lúc 16:28

2d

3f

4b

5e

6a

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:59

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:59

- city: thành phố

- village: làng

- town: thị trấn

Buddy
Xem chi tiết
Đào Thu Hiền
13 tháng 8 2023 lúc 22:08

1 - a

2 - b

3 - d

4 - f

5 - h

6 - c

7 - g

8 - e

Buddy
Xem chi tiết
Đào Thu Hiền
13 tháng 8 2023 lúc 22:02

2. vacuum the sofa

3. mop the living room

4. dust the furniture

5. tidy my room

6. put away the clothes

7. wash/ od the dishes

8. clean the bathroom

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 19:24

1. disconnect  - break a connection between two things

(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)

2. crash - suddenly stop working

(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)

3. overheat - become too hot 

(nóng quá mức - trở nên quá nóng)

4. restart - turn off and on

(khởi động lại - tắt và bật lại)

5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost

(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)

6. repair - fix something

(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)

7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product

(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
18 tháng 2 2023 lúc 23:23

1B

2C

3E

4F

5D

6A

7A

Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:02

1. curly - b

2. straight - c

3. moustache - e

4. long - f 

5. glasses - d

6. black - a

7. light - g