c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của em.)
c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của bạn.)
c. Tell another group your plans.
(Kể cho nhóm khác biết kế hoạch của các em.)
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất cứ thứ gì em cho là hữu ích.)
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì em cho là hữu ích.)
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
b. Make another conversation using the ideas on the right.
(Thực hiện một cuộc trò chuyện khác bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
A: Hey, B, can I ask you some questions? I'm doing a survey for my class.
B: Hi, A. Sure.
A: What do you spend most of your money on?
B: Clothes and snacks.
A: Where do you buy your clothes?
B: Usually from the store near my house.
A: Why? Is it better quality than other stores?
B: No, but it has nicer styles.
A: And snacks? Do you buy them at the store too?
B: I buy them at a convenience store because it's closer.
A: What's the most expensive thing you've ever bought?
B: I bought a laptop.
A: Great. Thank you.
Tạm dịch:
A: Này, B, mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi được không? Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của tôi.
B: Xin chào, A. Chắc chắn rồi.
A: Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?
B: Quần áo và đồ ăn nhẹ.
A: Bạn mua quần áo ở đâu?
B: Thường là từ cửa hàng gần nhà tôi.
A: Tại sao? Chất lượng có tốt hơn các cửa hàng khác không?
B: Không, nhưng nó có phong cách đẹp hơn.
A: Và đồ ăn nhẹ? Bạn có mua chúng ở cửa hàng không?
B: Tôi mua chúng ở cửa hàng tiện lợi vì nó gần hơn.
A: Thứ đắt nhất bạn từng mua là gì?
B: Tôi đã mua một máy tính xách tay.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
- Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)
- Yes, I really like doing karate. (Đúng vậy, tôi rất thích tập karate.
b. Share your ideas with another pair. Now, discuss and choose three things you can do in your home or school.
(Hãy chia sẻ ý kiến của em với cặp khác. Giờ thì, thảo luận và chọn 3 món việc em có thể làm ở nhà hoặc ở trường.)
- I think saving electricity is important.
(Tôi nghĩ tiết kiệm điện thì quan trọng.)
- I agree.
(Mình đồng ý.)
A: I think at home we can reuse plastic bags and bottles, recycle used cans, and save water.
(Tôi nghĩ ở nhà chúng ta có thể tái sử dụng túi và chai nhựa, tái chế lon đã qua sử dụng và tiết kiệm nước.)
B: I completely agree with you.
(Mình hoàn toàn đồng ý với bạn.)
Respond positively to interesting ideas. (Phản hồi tích cực với những ý tưởng thú vị.)
a. You are talking with your friends about new ways to learn. In threes: Choose one way that you are definitely going to use and tell your friends about it. Then, discuss your friends' options and decide if you will try them. (Em đang nói chuyện với bạn bè về những cách học mới. Trong ba cách: Chọn một cách mà em chắc chắn sẽ sử dụng và nói với bạn bè của em về nó. Sau đó, thảo luận về các lựa chọn của bạn bè và quyết định xem bạn có thử chúng hay không.)
- I'm going to listen to podcasts. They are really interesting, and there are lots of cool topics. (Tôi sẽ nghe podcast. Chúng thực sự thú vị, và có rất nhiều chủ đề thú vị.)
- I think podcasts are too long. I don't think I'll try that. (Tôi nghĩ podcast quá dài. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ thử điều đó.)
- Sounds good! I think I'll try that. (Nghe hay đấy! Tôi nghĩ tôi sẽ thử điều đó.)
- I think you should play language learning games with me. (Tôi nghĩ bạn nên chơi trò chơi học ngôn ngữ với tôi.)