In pairs: In your country, what jobs are usually done by men/women?
(Theo cặp: Ở nước em, nam/nữ thường làm những công việc gì?)
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)
1. Work in pairs. Look at the photo. Are there Body Shop stores in your country? What do they sell?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Có cửa hàng Body Shop ở quốc gia của bạn không? Họ bán cái gì ở đó?)
- Yes, there are Body Shop in my country.
(Có, có các cửa hàng Body Shop ở đất nước của mình.)
- They sell shower gel, body lotion,... other things that take care our body.
(Họ bán sữa tắm, sữa dưỡng thể,… và những thứ khác mà chăm sóc cơ thể của chúng ta.)
In pairs, discuss the questions about your country.
(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi về đất nước của bạn.)
1. When do you have special days? What do you do?
(Khi nào bạn có những ngày đặc biệt? Bạn làm gì vào những ngày đó?)
2. Do you watch fireworks? If so, when?
(Bạn có xem pháo hoa không? Nếu có thì khi nào?)
3. Do you wear costumes? If so, when?
(Bạn có mặc trang phục hoá trang không? Nếu có thì khi nào?)
4. Do you give presents? If so, when?
(Bạn có tặng quà không? Nếu có thì khi nào?)
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
e. In pairs: In what other ways do you think life was different for men and women one hundred years ago? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ cuộc sống của đàn ông và phụ nữ khác nhau ở điểm nào một trăm năm trước? Tại sao?)
One hundred years ago, women didn’t have the right to vote, and few were allowed to pursue further education or important careers outside of their family duties.
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
1. Work in pairs. Decide which jobs are traditionally considered male or female. Use the expressions given to help you.
(Làm việc theo cặp. Quyết định những công việc theo truyền thống được cho là nam hay nữ làm. Sử dụng các cụm được cung cấp để giúp bạn.)
Jobs | Men | Women |
1. Surgeons | ||
2. Shop assistants | ||
3. Nurses | ||
4. Airline pilots | ||
5. Firefighters | ||
6. Kindergarten teachers | ||
7. Engineers | ||
8. Secretaries |
Useful expressions: (Các cách trình bày hữu ích)
- I think / I believe (that) …
(Tôi nghĩ/tôi tin rằng…)
- There are many more male (surgeons) than female (surgeons).
(Có nhiều nam (bác sĩ phẫu thuật) hơn nữ (bác sĩ phẫu thuật).)
- Men/ Women traditionally work as (firefighters) …
(Nam/ Nữ truyền thống làm công việc như (lính cứu hỏa) …)
- (Nursing) jobs are done by men / women.
(Công việc (Điều dưỡng) do nam/nữ đảm nhận.)
- The (nurse’s) job is traditionally done by men / women.
(Công việc (y tá) theo truyền thống được thực hiện bởi nam giới/nữ giới.)
Jobs (Công việc) | Men (Nam) | Women (Nữ) |
1. Surgeons (Bác sĩ giải phẫu) | ✓ | |
2. Shop assistants (Nhân viên bán hàng) | ✓ | |
3. Nurses (Y tá) | ✓ | |
4. Airline pilots (Phi công) | ✓ | |
5. Firefighters (Lính cứu hỏa) | ✓ | |
6. Kindergarten teachers (Giáo viên mầm non) | ✓ | |
7. Engineers (Kỹ sư) | ✓ | |
8. Secretaries (Thư ký) | ✓ |
- I believe (that) surgeons are traditionally considered male.
(Tôi tin rằng (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nam giới làm.)
- There are many more female shop assistants than male shop assistants.
(Có nhiều nữ nhân viên bán hàng hơn nam nhân viên bán hàng.)
- Men traditionally work as airline pilots.
(Nam giới theo truyền thống thường làm phi công hàng không.)
- Nursing jobs are traditionally done by women.
(Công việc điều dưỡng theo truyền thống là phụ nữ làm.)
- The firefighter’s job is traditionally done by men.
(Công việc của lính cứu hỏa theo truyền thống là nam giới làm.)
- I think (that) surgeons are traditionally considered female.
(Tôi nghĩ (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nữ giới làm.)
- Men traditionally work as engineers.
(Nam giới theo truyền thống thường làm kỹ sư.)
- There are many more female secretaries than male secretaries.
(Có nhiều nữ thư ký hơn nam thư ký.)
- Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women.
(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là phụ nữ làm.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
The photo shows two women taking a selfie near the Big Ben in London.
(Bức ảnh chụp hai người phụ nữ chụp ảnh tự sướng gần đồng hồ Big Ben ở thủ đô Luân Đôn)
1. Work in pairs. Discuss and match the three famous women with their great achievements.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và nối ba người phụ nữ nổi tiếng với những thành tích to lớn của họ.)
Amelia Mary Earhart | The first US woman in space |
Ann Davison | The first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean |
Sally Ride | The first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean |
Amelia Mary Earhart - The first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean. (Amelia Mary Earhart – nữ phi công đầu tiên một mình bay qua biển Đại Tây Dương.)
Ann Davison - The first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean (Ann Davison – Người phụ nữ đầu tiên băng qua Đại Tây Dương bằng thuyền buồm.)
Sally Ride - The first US woman in space (Sally Ride – người phụ nữ người Mỹ đầu tiên bay vào vũ trụ.)
A. In pairs, say what the people in each photo are doing.
(Thực hành theo cặp, hãy nói những người trong mỗi bức ảnh đang làm gì.)
- They are watching a baseball game. (Họ đang xem một trận đấu bóng chày.)
- They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)
- They are watching a film. (Họ đang xem một bộ phim.)
- They are studying. (Họ đang học.)
- She is skating. (Cô ấy đang trượt băng.)
- They are shopping. (Họ đang mua sắm.)