Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 19:10

Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 19:10

Ask another group:

A: What did you do to help our community?

(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Yesterday, we cleaned up the street.

(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)

A: What did you do to help our community?

(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.

(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)

A: What did you do to help our community?

(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Two weeks ago, we planted flowers.

(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)

A: What did you do to help our community?

(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Last month, we taught poor children.

(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 0:59

You: Hi, can you talk now?

(Chào, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)

Partner: Hi, yeah. What’s up?

(Chào. Có chuyện gì thế?)

You: What are you doing with your friends at the weekend?

(Cậu sẽ làm gì với bạn bè vào cuối tuần?)

Partner: We are going for a picnic.

(Chúng tớ sẽ đi cắm trại.)

You: Oh. That’s great. Where are you meeting your friends?

(Thật tuyệt. Các cậu sẽ gặp nhau ở đâu?)

Partner: We are meeting opposite the post office.

(Chúng tớ sẽ gặp nhau đối diện bưu điện.)

You: What’s time?

(Mấy giờ thế?)

Partner: 7 o’clock Saturday morning. What do you want to come?

(7h sáng thứ Bảy. Cậu có muốn đến cùng không?)

You: Oh sorry, I have to take an exam that day.

(Ồ, xin lỗi, hôm đó tớ phải tham gia một kì thi.)

Partner: OK. Good luck!

(Được thôi. Chúc cậu may mắn nhé!)

You: Thank you!

(Cảm ơn cậu!)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:11

 

Group 1: Fruits and vegetables

(Nhóm 1: Hoa quả và rau)

 

Group 2: Bread, pasta, etc

(Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.)

Group 3: Meat, fish, etc

(Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.)

Group 4: Fat

(Nhóm 4: Chất béo)

Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc.

(Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.)

Ly

an apple, some green  beans

(một quả táo,

một ít đậu xanh)

some bread,

some potatoes

(một ít bánh mì,

một số khoai tây)

 fish

(cá)

 butter

(bơ)

 yoghurt

(sữa chua)

Mai

 

 bananas, carrots

(chuối, cà rốt)

 noodles, rice

(mì, cơm)

pork, chicken, beef

(thịt lợn, thịt gà, thịt bò)

chips, burger

(khoai tây chiên, bánh burger)

milk, cheese 

(sữa, phô mai)

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:11

Student A: What’s your favourite food?

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Student B: I like apples and green beans.

(Tôi thích táo và đậu xanh.)

Student A: What do you eat everyday?

(Bạn ăn gì hàng ngày?)

Student B: I eat some bread and some potatoes every day.

(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)

Student A: Are they delicious?

(Chúng có ngon không?)

Student B: Yes, they are really yummy.

(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:52

A: How often do you go shopping?

(Bạn thường đi mua sắm như thế nào?)

B: I always go shopping with my mother every Sunday morning.

(Tôi luôn đi mua sắm với mẹ mỗi sáng Chủ nhật.)

A: How often do you do homework?

(Bạn làm bài tập về nhà thường xuyên như thế nào?)

B: I usually do my homework after dinner.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.)

A: How often do you play soccer?

(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)

B: I rarely play soccer.

(Tôi hiếm khi chơi bóng đá.)

A: How often do you have barbecues?

(Bạn tổ chức tiệc nướng thường xuyên như thế nào?)

B: I never have barbecues.

(Tôi không bao giờ có tiệc nướng.)

Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
16 tháng 10 2023 lúc 20:16

1. How far can you run and swim?

(Bạn có thể chạy và bơi bao xa?)

I can run two kilometers and swim five hundred meters.

(Tôi có thể chạy hai km và bơi năm trăm mét.)

2. How many words can you say in ten seconds?

(Bạn có thể nói bao nhiêu từ trong 10 giây?)

I can say about thirty words in ten seconds.

(Tôi có thể nói khoảng ba mươi từ trong mười giây.)

3. How strict is your teacher?

(Giáo viên của bạn nghiêm khắc như thế nào?)

She’s so strict that we daren’t never be late for school.

(Cô ấy nghiêm khắc đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám đi học muộn.)

4. How tall are you?

(Bạn cao bao nhiêu?)

I’m just 1,5 metres tall.

(Tôi chỉ cao 1,5 mét.)

5. How often are you late for school?

(Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)

I’m never late for school.

(Tôi không bao giờ đi học muộn.)

6. How cold is your town in winter?

(Thị trấn của bạn lạnh như thế nào vào mùa đông?)

It’s about 15 °C in winter.

(Nhiệt độ khoảng 15 ° C vào mùa đông.)

7. How much does a burger cost?

(Một chiếc bánh mì burger giá bao nhiêu?)

It costs fifty Vietnam dong.

(Nó có giá năm mươi đồng Việt Nam.)

8. How long can you keep your eyes open?

(Bạn có thể mở mắt trong bao lâu?)

Just 5 seconds, I think.

(Tôi nghĩ chỉ 5 giây thôi.)

Sun Trần
Xem chi tiết
Thùy Linh Nguyễn
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:38

A: What subjects do you like?

(Bạn thích môn học nào?)

B: I like literature, biology, and history.

(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)

A: What subjects don’t you like?

(Bạn không thích môn học nào?)

B: I don’t like geography, P.E , or maths.

(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)

Buddy
Xem chi tiết