d. In pairs: Talk about Ben's chores in Task c.
(Theo cặp: Nói về công việc của Ben trong Bài c.)
A: How often does Ben mop the kitchen?
(Ben có thường xuyên lau dọn nhà bếp không?)
B: He mops it once a week.
(Anh ấy lau dọn nó mỗi tuần một lần.)
C. In pairs, compare your answers in B. For the chores in item 4, say who does those chores in your house.
(Hoạt động theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Đối với các công việc trong mục 4, hãy nói ai làm những việc đó trong nhà của bạn.)
- I often wash the dishes. I never cook dinner. My parents do.
(Tôi thường rửa bát. Tôi không bao giờ nấu cơm. Bố mẹ tôi nấu.)
- I always clean my room and wash the dishes. I never walk the dog because my brother does it.
(Tôi luôn dọn phòng và rửa bát. Tôi không bao giờ dắt chó đi dạo vì anh trai tôi làm rồi.)
b. In pairs: Use the new words to talk about the chores you do at home. Which are OK? Which do you hate?
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những việc nhà mà bạn làm ở nhà. Cái nào bạn thấy ổn? Cái nào bạn không thích?)
I put away my clothes. It’s OK. (Tôi cất quần áo của mình. Việc đó ổn.)
I hate doing dishes! (Tôi ghét rửa chén/ bát.)
I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)
I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)
GOAL CHECK - Talk about Responsibilities
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về Trách nhiệm)
1. Make a list of chores or activities you have done this week.
(Lập danh sách các công việc nhà hoặc hoạt động bạn đã làm trong tuần này.)
2. In pairs, talk about the chores and activities you have done this week.
(Hoạt động theo cặp, hãy nói về những công việc và hoạt động bạn đã làm trong tuần này.)
A: What have you done this week?
(Tuần này bạn đã làm gì?)
B: I've finished all my homework.
(Tớ đã làm hết bài tập về nhà của mình.)
1.
- clean my room: dọn phòng
- take out the trash: đổ rác
- prepare for my mother’s birthday party: chuẩn bị tiệc sinh nhật cho mẹ
2.
A: What have you done this week?
B: I've cleaned my room and taken out the trash. My family will have a birthday party this weekend so I’ve prepared everything for it.
Tạm dịch:
A: Tuần này bạn đã làm gì?
B: Tôi đã dọn dẹp phòng của mình và đổ rác. Gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc.
d. In pairs: Ask each other about the inventors in Task c.
(Theo cặp: Hỏi nhau về các nhà phát minh trong Bài c.)
Can you tell me about the inventor of the telescope?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra kính thiên văn?)
Yes. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Vâng. Hans Lipperhey, một thợ làm kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
A: Can you tell me about the inventor of the car?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)
B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.
(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)
B. In pairs, talk about the people in the photos.
(Làm việc theo cặp, nói về những người trong các bức ảnh.)
- Where is Norma from? – Norma is from Mexico.
(Norma đến từ đâu? – Norma đến từ Mexico.)
- What does she do? – She’s a dancer.
(Cô ấy làm nghề gì? – Cô ấy là một vũ công.)
A: Where is Nicolas from? (Nicolas đến từ đâu?)
B: Nicolas is from Australia. (Nicolas đến từ nước Úc.)
A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
B: He’s a travel agent. (Anh ấy là đại lý du lịch.)
E. Practice the conversation in D in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành hội thoại trong bài D theo cặp. Đổi vai và thực hành lại.)
Lời giải chi tiết:
Hana: Hi! What are you doing?
Pedro: I'm with Ben. We are playing tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I am not going to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I am studying at home.
Pedro: OK. Good luck!
Hana: Hi! What are you doing?
Pedro: I'm with Ben. We are playing tennis. Are you at the gym?
Hana: No, I am not going to the gym today.
Pedro: Why not?
Hana: I have a test tomorrow, so I am studying at home.
Pedro: OK. Good luck!
G. Look at the chores in A. Pick four chores and put a check (✓) next to them. In pairs, take turns asking and answering questions about the chores. Say you’ve done the ones with checks.
(Nhìn vào các công việc nhà trong bài A. Chọn bốn công việc và đánh dấu (✓) bên cạnh chúng. Hoạt động theo từng cặp, lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về công việc nhà. Nói những việc bạn đã làm được đánh dấu.)
A: Have you walked the dog?
(Bạn đã dắt chó đi dạo chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
- buy the groceries
(mua sắm (đồ thiết yếu như thực phẩm, giấy, …))
- clean your room ✔
(dọn phòng)
- clean the car
(rửa xe ô tô)
- cook dinner ✔
(nấu cơm)
- take out the trash ✔
(đổ rác)
- vacuum the floor
(hút bụi sàn nhà)
- walk the dog
(dắt chó đi dạo)
- wash the dishes ✔
(rửa bát đĩa)
A: Have you cleaned your room?
(Bạn đã dọn phòng chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you took out the trash?
(Bạn đã đổ rác chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you cooked dinner?
(Bạn đã nấu cơm chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you washed the dishes?
(Bạn đã rửa bát chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you vacuumed the floor?
(Bạn đã hút bụi sàn nhà chưa?)
B: No, I haven’t.
(Chưa.)
WRITING:
1) Work in pairs. Talk about the sports/ game you like. Use the following questions as cues.
- What is the name of the sports/ game?
- How many players are there?
- How often do you play it?
- What equipment does it need?
- Why do you like it?
2) Work in groups/ Talk about a city in country, using the questions below as a guide.
- What city is it?
- What is ist like? (The weather, the people, the food)
- What can you see and do there?
C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information.
(Thực hành theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Thảo luận về nơi bạn thường tìm thông tin.)
- I often look for information about the weather. I use an app called ...
I often search for information about my favorite paintings.I use an app called Pinterest. I refer to the strokes, coloring and sketching methods on them.