4. Number the pictures (A-C) in the order in which they were invented.
(Đánh số các bức tranh A-C theo thứ tự được phát minh.)
Number the sentences in the correct order. (Đánh số các câu theo thứ tự thích hợp.)
1. Minh's my classmate.
2. She likes reading fairy tales in her free time.
3. Her favourite story about two girls.
4. Their names are Tam and Cam.
Hướng dẫn dịch:
1. Minh là bạn cùng lớp của mình.
2. Cô ấy thích đọc truyện cổ tích trong thời gian rảnh.
3. Câu chuyện ưa thích của cô ấy về hai cô gái.
4. Tên của họ là Tấm và Cám.
6. Put the dialogue in the correct order. Number the sentences.
(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)
a. Waitress: Would you like chips or salad with your burger? | |
b. Ellen: Here you are. | |
c. Waitress: Hi there. Can I help you? | |
d. Ellen: Erm ... salad, please. | |
e. Waitress: OK. That's seven pounds, please. | |
6 | f. Ellen: Yes, I'll have a cola, please. |
g. Waitress: Thank you. | |
h. Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please? | |
i. Waitress: Anything else? |
1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?
(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)
2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)
3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?
(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)
4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.
(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)
5 - i: Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
6 - f: Ellen: Yes, I'll have a cola, please.
(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)
7 - e: Waitress: OK. That's seven pounds, please.
(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)
8 - b: Ellen: Here you are.
(Của bạn đây.)
9 – g: Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
1. Work in pairs. Look at the pictures. What do you think these inventions were for?
(Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ những phát minh này để làm gì?)
Photo A: This was an electronic musical instrument.
(Ảnh A: Đây là một nhạc cụ điện tử.)
Photo B: This was a machine for typing onto paper.
(Ảnh B: Đây là một chiếc máy để đánh máy trên giấy.)
Photo C: This was an ancient computer to predict the movements of the sun, the moon and the planets.
(Ảnh C: (Đây là một máy tính cổ đại để dự đoán chuyển động của mặt trời, mặt trăng và các hành tinh.)
Exercise 6. Put the dialogue in the correct order. Number the sentences.
(Đặt bài hội thoại theo thứ tự đúng. Đánh số các câu.)
a. Man: That's great. Thanks for your help.
b. Tom: It's about ten minutes on foot and about two minutes by bus.
c. Man: Excuse me. Are we near the library here?
d. Tom: You're welcome.
e. Man: How far is it from here?
f. Tom: Have you got a map? Yes, look, we're here and the library is in East Street.
I can ask and say where places are. (Tôi có thể hỏi và nói các địa điểm ở đâu.) MY EVELUATION (ĐÁNH GIÁ CỦA TÔI) |
a – 5 => b – 4 => c – 1 => d – 6 => e – 3 => f – 2
(Hoặc: 1.c – 2.f – 3.e – 4.b – 5.a – 6.d)
c. Man: Excuse me. Are we near the library here?
(Xin lỗi. Chúng ta có gần thư viện ở đây không?)
f. Tom: Have you got a map? Yes, look, we're here and the library is in East Street.
(Ông có bản đồ chưa? Vâng, nhìn này, chúng ta đang ở đây và thư viện ở Phố Đông.)
e. Man: How far is it from here?
(Nó cách đây bao xa?)
b. Tom: It's about ten minutes on foot and about two minutes by bus.
(Khoảng mười phút đi bộ và khoảng hai phút đi xe buýt.)
a. Man: That's great. Thanks for your help.
(Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
d. Tom: You're welcome.
(Không có gì đâu.)
D. Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs.
(Đánh số các kế hoạch dài hạn trong bài B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn với bạn bên cạnh)
1. study abroad: đi du học
2. go to college: học đại học
3. learn another language: học một ngôn ngữ khác
4. do volunteer work: làm công việc tình nguyện
5. start a new hobby: bắt đầu một sở thích mới
6. practice singing: tập hát
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Festival Activities
1. (music) performances
2. (food) stand
3. fashion show
4. puppet show
5. tug of war
6. talent show
New words
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
1. pool 2. balcony 3. garage 4. yard 5. gym 6. apartment |
- pool: hồ bơi
- balcony: ban công
- garage: nhà để xe
- yard: sân
- gym: phòng tập thể hình
- apartment: căn hộ
New words
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
1. history
2. P.E (physical education)
3. I.T (information techonology)
4. music
5. geography
6. literature
7. physics
8. biology
1 - C
2 - H
3 - G
4 - B
5 - D
6 - E
7 - F
8 - A
- history (n): lịch sử
- P.E (physical education): giáo dục thể chất, thể dục
- I.T (information techonology): công nghệ thông tin
- music (n): âm nhạc
- geography (n): địa lý
- literature (n): ngữ văn
- physics (n): vật lý
- biology (n): sinh học
C. In your notebook, write the activities from A in the order that you do them.
(Viết các hoạt động ở bài A theo thứ tự em làm vào trong vở.)
- get up (thức dậy)
- brush your teeth (đánh răng)
- eat breakfast (ăn sáng)
- go to class/ a meeting (đi tới lớp / cuộc họp)
- have lunch (ăn trưa)
- leave school (tan học)
- take a break (nghỉ ngơi)
- take a shower (đi tắm)
- go to bed (đi ngủ)