1. Work in pairs. Describe the photo. Then say which holiday looks more enjoyable, and why.
(Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Bạn cho rằng kỳ nghỉ nào trông thú vị hơn, và tại sao.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
The photo shows two women taking a selfie near the Big Ben in London.
(Bức ảnh chụp hai người phụ nữ chụp ảnh tự sướng gần đồng hồ Big Ben ở thủ đô Luân Đôn)
4. USE IT! Work in pairs. Is the Oasis of the Seas a good place for a holiday? Why / Why not?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Oasis of the Sea có phải là nơi thích hợp cho kỳ nghỉ không? Tại sao?/ Tại sao không?)
In my opinion, Oasis of the Sea is not a good place for a holiday. Because it is very expensive and I can go to any other places out of the ship. It may be interesting at first, but I will soon get bored later.
(Theo tôi, Oasis không phải là nơi lý tưởng cho kỳ nghỉ. Bởi vì nó rất đắt tiền và tôi cũng không thể đi bất cứ nơi nào khác ngoài con tàu. Có thể ban đầu sẽ rất thú vị nhưng tôi sẽ sớm chán thôi.)
Work in pairs. Take turns to do the tasks below.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau làm bài tập bên dưới.)
Student A: Describe photo A in detail first, then briefly compare it with photo B.
(Học sinh A: Miêu tả chi tiết bức tranh A rồi so sánh ngắn gọn với bức tranh B.)
Student B: Describe photo B in detail first, then briefly compare it with photo A.
(Học sinh B: Miêu tả chi tiết bức tranh B rồi so sánh ngắn gọn với bức tranh A.)
Discuss this statement together:
(Cùng nhau thảo luận quan điểm sau:)
'It is more important for schools to spend money on teaching materials than extra-curricular activities'.
(Các trường chi tiền vào tư liệu dạy học thì quan trọng hơn là chi tiền vào các hoạt động ngoại khóa.)
Do you agree? Why?/ Why not?
(Bạn đồng ý hay không? Tại sao.)
Photo A:
This is the background of a music room.
(Đây là khung cảnh của phòng âm nhạc.)
In the central, there are student and teacher.
(Ở giữa có học sinh và giáo viên.)
The photo shows teacher teaching student to play violin.
(Bức ảnh cho thấy giáo viên dạy học sinh chơi vi-ô-lông)
Photo B:
This is a photo in swimming pool.
(Đây là bức ảnh của một hồ bơi.)
In the central, there are teacher and some students swimming in the pool.
(Ở giữa có giáo viên và các học sinh đang bơi trong hồ.)
The photo shows teacher teaching students to swim.
(Bức ảnh cho thấy giáo viên đang dạy học sinh bơi.)
Comparison:
In both photo, we can see students learning the extra-curricular activities which are music and sport.
(Trong hai bức hình, ta thấy các học sinh đang học các hoạt động ngoại khóa như âm nhạc và bơi lội.)
Discussion:
Some people believe that “It is more important for schools to spend on teaching materials than extra-curricular activities”. In my opinion, this point of view is not totally persuaded. Firstly, in the modern era, it is essential for students to develop both academic and social skills. Secondly, extra-curricular activities shouldn't be ignored since they provide children opportunities to discover themselves and their interests. Therefore, schools should balance spending on teaching materials with extra-curricular activities.
(Một số người cho rằng “Việc nhà trường chi tiền cho tư liệu giảng dạy quan trọng hơn chi tiền cho các hoạt động ngoại khóa”. Theo tôi, quan điểm này không hoàn toàn thuyết phục. Thứ nhất, trong thời kỳ hiện đại, học sinh cần phát triển cả kỹ năng học tập và kỹ năng xã hội. Thứ hai, không nên bỏ qua các hoạt động ngoại khóa vì chúng mang lại cho trẻ cơ hội khám phá bản thân và sở thích của chúng. Vì vậy, các trường nên cân đối chi tiêu cho tư liệu giảng dạy và các hoạt động ngoại khóa.)
4. USE IT! Work in pairs. Do you think a sumo wrestler's life is interesting? Why / Why not? What is your favourite dish?
(Em hãy làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng cuộc sống của một võ sĩ su-mô thì thú vị? Tại sao có/ Tại sao không? Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
In my oppinion, sumo wrestler's life isn't interesting because I always have breakfast. Besides, if I eat like sumo wrestler, i will be fat and i don't like to exercise a lot. My favorite dish is Pho.
(Theo quan điểm của tôi, cuộc sống của một võ sĩ sumo không thú vị bởi vì tôi luôn ăn sáng. Ngoài ra, nếu tôi ăn uống như đô vật sumo, tôi sẽ béo và tôi không thích vận động nhiều. Món ăn yêu thích của tôi là Phở.)
6. Work in pairs. Choose a city for your next summer holiday. Ask and answer questions about the weather of that city. Use the phrases in the box and the words in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chọn một thành phố cho kỳ nghỉ hè tiếp theo của bạn. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết của thành phố đó. Sử dụng các cụm từ trong ô và các từ trong bài tập 1.)
in spring/ summer / autumn/ winter / last weekend/ today/ yesterday (vào mùa xuân/ hè/ thu/ đông/ cuối tuần trước/ hôm nay/ hôm qua) |
What's the weather like today? - It's hot and sunny.
(Thời tiết hôm nay thế nào? - Trời nóng và có nắng.)
A: What will the weather be like in Nha Trang in July?
(Thời tiết ở Nha Trang vào tháng 7 sẽ như thế nào?)
B: It will be sunny, a little hot. And there is a lot of wind in the afternoon.
(Trời sẽ có nắng, hơi nóng một chút. Và có nhiều gió vào buổi chiều.)
A: What is the weather like in the spring, summer, autumn and winter there?
(Thời tiết vào các mùa xuân, hạ, thu, đông ở đó như thế nào?)
B: Oh. There are only 2 seasons: the rainy season and the dry season. In the rainy season, it rains a lot and is quite cool. In the dry season, it is sunny, dry and a little hot.
(Ồ. Ở đó chỉ có 2 mùa: mùa mưa và mùa khô. Vào mùa mưa, trời mưa nhiều và khá mát mẻ. Vào mùa khô, trời nắng, khô và hơi nóng một chút.)
A: I get it. Where did you go last week?
(Tôi hiểu rồi. Tuần trước bạn đã đi đâu?)
B: Last week I went to visit my grandparents in Ha Nam. My grandparents just sent me a present today.
(Tuần trước tôi đã đi thăm ông bà tôi ở Hà Nam. Hôm nay ông bà vừa mới gửi quà cho tôi.)
A: Did you finish your homework yesterday?
(Bạn làm hết bài tập ngày hôm qua chưa?)
B: Oh, I'm done. See you tomorrow.
(Ồ, tôi làm xong hết rồi. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)
A: Yes. See you.
(Vâng. Hẹn gặp lại bạn.)
A. Look at the different types of vacations. Which can you see in the photo?Which types of vacations do you like? Why?
(Nhìn vào các kiểu kỳ nghỉ khác nhau. Bạn có thể nhìn thấy cái nào trong bức ảnh? Bạn thích những kiểu kỳ nghỉ nào? Tại sao?)
- The photo shows an adventure and safari vacation.
(Bức ảnh cho thấy một kỳ nghỉ theo kiểu phiêu lưu khám phá động vật hoang dã.)
- I like a beach vacation. Because I love swimming and surfing.
(Tôi thích một kỳ nghỉ ở bãi biển. Bởi vì tôi thích bơi lội và lướt sóng.)
1. Work in pairs. Look at the photos. Guess which of the items is the most expensive and which is the least expensive.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh. Đoán xem món nào đắt nhất và rẻ nhất.)
Mont Blanc Lorenzo di Medici fountain pen is the most expensive.
(Bút bi Mont Blanc Lorenzo di Medici đắt nhất.)
White truffles is the least expensive.
(Nấm cục trắng ít đắt đỏ nhất.)
9. Work in groups. Plan a holiday for your class. Use photos, pictures or objects to make it more interesting.
(Làm việc nhóm. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cho lớp bạn. Sử dụng tranh ảnh hoặc đồ vật để làm cho nó thú vị hơn)
My class is planning a trip to Thailand.
(Lớp mình đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch Thái Lan.)
Accomodation in Thailand: hostel because it is cheaper than hotel.
(Chỗ ở ở Thái Lan: nhà nghỉ vì rẻ hơn khách sạn.)
The tourist attractions: Siam square, The Grand Palce, National Museum & Wang Na Palce and Chatuchak market.
(Các điểm du lịch: Quảng trường Siam, The Grand Palce, Bảo tàng Quốc gia & Cung điện Wang Na và chợ Chatuchak.)
Places to eat: Thai restaurant, food street.
(Địa điểm ăn uống: nhà hàng Thái, phố ẩm thực.)
The best way to travel around: Tuk-tuk.
(Cách tốt nhất để đi du lịch xung quanh: xe tuk-tuk.)