6. Listen again. Which phrases does the candidate use?
(Nghe lại. Thí sinh sử dụng những cụm từ nào?)
Structuring your speech (Cấu trúc lại bài nói)
I'd like to start by saying/ looking at ...
(Tôi sẽ bắt đầu bằng cách nói/ nhìn vào…)
First of all, we need to decide / examine / look at / ask ourselves ...
(Đầu tiên, chúng ta cần phải quyết định/ nghiên cứu/ nhìn vào/ tự hỏi bản thân mình rằng …)
I'll begin with ...
(Tôi sẽ bắt đầu với…)
Now I'd like to move on to ...
(Bây giờ tôi sẽ chuyển đến …)
This leads to my next point.
(Điều này dẫn đến quan điểm tiếp theo của tôi.)
Now let's look at / move on to (the question of) ...
(Bây giờ hãy nhìn vào/ chuyển sang (câu hỏi) …
Ordering points or opinions
(Sắp xếp các ý hoặc quan điểm)
First, ... Second, ... Finally, ...
(Đầu tiên, … Thứ hai, … Cuối cùng, …)
Justifying your opinions
(Đưa ra ý kiến)
There are a number of reasons why I believe this.
(Có một số lý do khiến tôi tin vào điều đó.)
First, ... (Đầu tiên, …)
I'll tell you why I think that.
(Tôi sẽ nói bạn biết tại sao tôi nghĩ thế…)
The reason I say that is ...
(Lí do tôi nói vậy là vì…)
The main reason I feel this way is ...
(Lí do chính tôi cảm thấy như vậy là…)
Summing up your opinion
(Tổng kết quan điểm)
To sum up, ... (Để tổng kết, …)
In conclusion, ... (Kết luận lại, …)
All in all, ... (Nói chung, …)
Just to summarise the main points, ...
(Để tóm lại các ý chính…)