C. In pairs, discuss Tina’s resume. Does she follow your advice in B? What information is missing?
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về lý lịch của Tina. Cô ấy có làm theo lời khuyên của bạn ở bài B không? Thông tin nào còn thiếu?)
B. In groups, look at the advice for writing a resume. Discuss if each statement is true (T) or false (F) in your country and give reasons.
(Hoạt động theo nhóm, hãy xem những lời khuyên để viết sơ yếu lý lịch. Thảo luận xem mỗi câu là đúng (T) hay sai (F) ở đất nước của bạn và đưa ra lý do.)
1. Write about every school you have been to. | T | F |
2. List all your work experience (starting with the most recent job). | T | F |
3. Include a photo. | T | F |
4. Add information about your hobbies. | T | F |
5. Always write in full sentences. | T | F |
6. Give two references for people who know you well. | T | F |
7. Use a simple and clear computer font. | T | F |
8. Use lots of different colors. | T | F |
1. F
2. T
3. T
4. T
5. F
6. T
7. T
8. F
C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information.
(Thực hành theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Thảo luận về nơi bạn thường tìm thông tin.)
- I often look for information about the weather. I use an app called ...
I often search for information about my favorite paintings.I use an app called Pinterest. I refer to the strokes, coloring and sketching methods on them.
GOAL CHECK - Give Advice on Healthy Habits
(Kiểm tra mục tiêu – Đưa ra Lời khuyên về Thói quen Lành mạnh)
What advice would you give to these people? Discuss in pairs.
(Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người này? Thảo luận theo cặp.)
1. Daisy wants to lose weight.
(Daisy muốn giảm cân.)
2. Peter wants to be on the swim team.
(Peter muốn ở trong đội bơi lội.)
3. Natasha usually stays up late.
(Natasha thường xuyên thức muộn.)
4. Thủy needs some money.
(Thủy cần một chút tiền.)
5. Hoàng wants to get better grades.
(Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.)
A: Daisy wants to lose weight.
(A: Daisy muốn giảm cân.)
B: She has to get exercise. She has to go to the gym at least twice a week.
(B: Cô ấy phải tập thể dục. Cô ấy phải đi đến phòng tập thể dục ít nhất hai lần một tuần.)
2.
A: Peter wants to be on the swim team.
B: He has to swim faster than other people. He has to practise swimming every day.
Tạm dịch:
A: Peter muốn ở trong đội bơi lội.
B: Anh ta phải bơi nhanh hơn những người khác. Anh ấy phải tập bơi mỗi ngày.
3.
A: Natasha usually stays up late.
B: She has to go to bed earlier. She has to finish working soon and avoid using the Internet before bedtime.
Tạm dịch:
A: Natasha thường xuyên thức muộn.
B: Cô ấy phải đi ngủ sớm hơn. Cô ấy phải hoàn thành công việc sớm và tránh sử dụng Internet trước giờ đi ngủ.
4.
A: Thủy needs some money.
B: She has to work harder to earn more money.
Tạm dịch:
A: Thủy cần một chút tiền.
B: Cô ấy phải làm việc chăm chỉ hơn để kiếm được nhiều tiền hơn.
5.
A: Hoàng wants to get better grades.
B: He has to do the exam well. He has to study harder for the next semester.
Tạm dịch:
A: Hoàng muốn đạt điểm cao hơn.
B: Anh ấy phải làm bài thi thật tốt. Anh ấy phải học tập chăm chỉ hơn trong học kỳ tới.
c. In pairs: Ask and answer about what An likes to do.(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về việc An thích làm.)
A: Does An like to jump rope? (An có thích nhảy dây không?)
B: No, she doesn't. She never jumps rope.(Không, cô ấy không. Cô ấy không bao giờ nhảy dây.)
C. Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs.
(Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở bài B không? Hãy thảo luận theo cặp.)
- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
a. In pairs: Discuss hobbies that are popular with your friends.
(Làm việc theo cặp: Thảo luận về những sở thích phổ biến với bạn bè của bạn.)
Gợi ý:
A: I think there are many hobbies for people nowadays such as listening to music, reading books, fishing... and among them my hobby is knitting.
B: I agree with you. As for me, I like sports more so my hobby is going to soccer every weekend with my friends.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi nghĩ ngày nay có rất nhiều sở thích cho mọi ngườingười như nghe nhạc, đọc sách, câu cá... và trong số đó sở thích của tôi là đan len.
B: Tôi đồng ý với bạn. Còn tôi thì thích thể thao hơn nên sở thích của tôi là đi đá bóng vào mỗi cuối tuần với bạn của mình.
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In pairs, compare your answers in D. Then discuss which job on your lists is the best and why.
(Làm việc theo cặp, so sánh câu trả lời ở phần D với nhau. Sau đó thảo luận xem công việc nào trong danh sách của bạn là tốt nhất và tại sao.)
Lời giải chi tiết:
A: I think being a pilot is the best job. How about you?
B: I don’t think so. For me, being a chef is the best. It is an easy job with a high salary.
A: Oh, I dislike cooking. It is boring when you have to cook in the kitchen every day. The job is interesting with a high salary. It is also difficult and stressful, but you have a chance to travel around the world.
A: I think being a pilot is the best job. How about you?
B: I don’t think so. For me, being a chef is the best. It is an easy job with a high salary.
A: Oh, I dislike cooking. It is boring when you have to cook in the kitchen every day. The job is interesting with a high salary. It is also difficult and stressful, but you have a chance to travel around the world.
c. In pairs: Discuss changes in your area. Did the changes make things better? Why (not)?
(Theo cặp: Thảo luận về những thay đổi trong khu vực của bạn. Những thay đổi có làm cho mọi thứ tốt hơn không? Tại sao (tại sao không)?)
Last year, the shopping mall was rebuilt. (Năm ngoái, trung tâm mua sắm đã được xây dựng lại.)
Yeah, that's great, because it's much nicer now. (Vâng, điều đó thật tuyệt, vì nó đẹp hơn nhiều.)
In my area, new but wider roads were paved with concrete to provide easy access to the people who visit it to meet their daily needs. These changes made things better because they evidently give a new and better look to our city because all these changes will create more employment opportunities for the residents of my city where the unemployment rate is comparatively higher than in the rest of the country.
(Trong khu vực của tôi, những con đường mới nhưng rộng hơn đã được trải bê tông để tạo điều kiện thuận tiện cho những người đến thăm quan để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ. Những thay đổi này đã làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn bởi vì chúng rõ ràng mang lại một diện mạo mới và tốt hơn cho thành phố của chúng ta bởi vì tất cả những thay đổi này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân thành phố của tôi, nơi có tỷ lệ thất nghiệp tương đối cao hơn so với phần còn lại của đất nước.)
In pairs, discuss the questions about your country.
(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi về đất nước của bạn.)
1. When do you have special days? What do you do?
(Khi nào bạn có những ngày đặc biệt? Bạn làm gì vào những ngày đó?)
2. Do you watch fireworks? If so, when?
(Bạn có xem pháo hoa không? Nếu có thì khi nào?)
3. Do you wear costumes? If so, when?
(Bạn có mặc trang phục hoá trang không? Nếu có thì khi nào?)
4. Do you give presents? If so, when?
(Bạn có tặng quà không? Nếu có thì khi nào?)
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)