B. Listen and complete the table.
(Nghe và hoàn thành bảng sau.)
Ben | Beata | Kim | |
Exercise (Thể dục) | goes to the gym on Sundays. (đi đến phòng tập thể dục vào mỗi Chủ nhật.) | goes _________. (đi _____.) | works in her _________. (làm việc trong _____ của cô ấy.) |
Food and diet (Thực phẩm và khẩu phần ăn) | often has a hamburger or _________. (thường ăn bánh kẹp hoặc _____.) | eats a big breakfast of _________ foods. (ăn bữa sáng lớn với các thực phẩm _____.) | eats a lot of _________, vegetables, fish and other seafood. (ăn nhiều _____, rau củ, cá và hải sản.) |
Unhealthy habit (Thói quen không lành mạnh) | _________. | eats a lot of _________ and stays up late watching TV. (ăn nhiều _____ và thức khuya xem tivi.) | drinks _________ all day. (uống _____ cả ngày.) |