D. Listen again and repeat the sentences in C.
(Nghe lại và nhắc lại các câu trong bài C.)
D. Listen and check (✔) the correct boxes in the table. Then listen again and repeat the words.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào ô đúng trong bảng. Sau đó nghe lại và nhắc lại các từ.)
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
packed | |||
traveled | |||
wanted | |||
arrived | |||
liked | |||
visited |
2. Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you?
(Nghe và nhắc lại các từ trong bài tập 1. Những từ nào miêu tả bạn?)
I'm short and slims. My hair is...
I'm short and slims. My hair is black. My eyes are black, too. I have short nose and I wear glasses.
(Tôi thấp và gầy. Tóc tôi màu đen. Mắt tôi cũng đen. Tôi có mũi thấp và tôi đeo kính.)
D. Listen and check (✓) the correct column. Then listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào cột đúng. Sau đó nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. Do you have any mineral water? |
|
|
2. Would you like sparkling or still? |
|
|
3. Would you like anything else? |
|
|
4. Do you have any iced tea? |
|
|
5. Would you like some coffee? |
|
|
D. In pairs, compare your answers in C. Then listen again and check.
(Làm việc theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài C. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
3. Listen to more jobs and skills. Find the words you hear in the text in exercise 1. Listen again and repeat the words.
(Lắng nghe nhiều công việc và kỹ năng hơn. Tìm những từ bạn nghe được trong văn bản ở bài tập 1. Nghe lại và lặp lại các từ.)
champion (n): nhà vô địch
expert (n): chuyên gia
genius (n): thiên tài
mathematician (n): nhà toán học
musician (n): nhạc sĩ
scientist (n): nhà khoa học
G. Listen and check (ü) the form you hear. Then, listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào dạng thức bạn nghe được. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. What are you doing? |
|
|
2. What are you studying? |
|
|
3. What are you playing? |
|
|
4. What are you writing? |
|
|
Contractions of Be
(Phát âm: Dạng rút gọn của động từ Be)
F. Listen. Circle the full form or the contraction. Listen again and repeat.
(Nghe. Khoanh vào dạng đầy đủ hoặc dạng rút gọn. Nghe lại lần nữa và nhắc lại.)
1. I am / I’m Claudia.
(Tôi là Claudia.)
2. He is / He’s from New York.
(Anh ấy đến từ New York.)
3. She is not / She isn’t a teacher.
(Cô ấy không phải là một giáo viên.)
4. They are / They’re students.
(Họ là những sinh viên.)
5. We are not / We aren’t from the US.
(Chúng tôi không đến từ Mỹ.)
6. You are / You’re from Santiago.
(Bạn đến từ Santiago.)
E. Listen to the sentences in D again. Draw arrows to show rise and fall intonation.
(Nghe lại các câu trong bài D. Vẽ mũi tên để thể hiện ngữ điệu tăng và giảm.)
(Nếu chúng ta ngừng sử dụng đồ nhựa dùng một lần, chúng ta sẽ giải quyết được vấn đề.)
d. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)