Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:37

1. lecturer's teaching skills (kỹ năng giảng dạy)

2. active participation (sự chủ động tham gia)

3. internet connection (kết nối mạng)

4. lecture content (nội dung bài học)

5. devices (thiết bị)

6. timetable (thời gian biểu)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 11:37

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 11:39

1. 

Short-term plans: (Kế hoạch ngắn hạn)

+ do homework (làm bài tập về nhà)

+ make a cake (làm một cái bánh)

+ go on a school trip (tham gia chuyến đi của trường)

Long-term plans: (Kế hoạch dài hạn)

+ study abroad (đi du học)

+ start a new hobby (bắt đầu một sở thích mới)

+ learn another language (học một ngôn ngữ khác)

2. 

A: I'm going to learn another language soon.

(Mình sẽ học một ngôn ngữ khác sớm thôi.)

B: What language are you going to learn?

(Cậu dự định học ngôn ngữ gì vậy?)

A: I'm going to learn French. I love Paris and I want to go there someday.

(Tớ sẽ học tiếng Pháp. Tớ thích Paris và tớ muốn đến đấy vào một ngày nào đó.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 11:37

- I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.

(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 11:38

Bình luận (0)
thu trang
Xem chi tiết
hải hà
Xem chi tiết
Đặng Thịkim Thương
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 22:06

1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?

(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)

2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?

(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)

3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?

(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)

4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.       

(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)

5 - i: Waitress: Anything else?

(Còn gì nữa không?)

6 - f: Ellen: Yes, I'll have a cola, please. 

(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)

7 - e: Waitress: OK. That's seven pounds, please.

(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)

8 - b: Ellen: Here you are.

(Của bạn đây.)

9 – g: Waitress: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

Bình luận (0)