9kg 50 g.......... 95 dam
điền dấu > ,<,=
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm
82 … 86 | 74 … 80 | 17 … 10 + 7 |
95 … 91 | 62 … 59 | 76 … 50 + 20 |
55 … 57 | 44 … 55 | 16 … 12 + 5 |
Lời giải chi tiết:
82 < 86 | 74 < 80 | 17 = 10 + 7 |
95 > 91 | 62 > 59 | 76 > 50 + 20 |
55 < 57 | 44 < 55 | 16 < 12 + 5 |
Điền dấu
2 kg 330 g.....2300 g 9kg 5g......9050 g
5kg 47g.....5035 g 12400 g......12kg400g
2kg 330g = 2330g
5kg 47g > 5035g
9kg 5g < 9050g
12400g = 12kg 400g
2 kg 330 g > 2300 g 9kg 5g < 9050 g
5 kg 47g > 5035 g 12400g = 12kg 400g
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
34 ... 50 47 ... 45 55 ... 66
78...69 81...82 44...33
72...81 95...90 77...99
62...62 61...63 88...22
34 < 50 47 > 45 55 < 66
78 > 69 81< 82 44 > 33
72 < 81 95 > 90 77 < 99
62 = 62 61 < 63 88 > 22
5m2 30dm2 =.............. cm2 . Điền số
480km .............4800 dam . Điền dấu .
5m2 30dm2 = 53000 cm2
480 km > 4800 dam
5m2 30dm2 = 53 000 cm2
480km > 4 800 dam
k cho tui nhen -~-
k cho tui nhen -~-
A)5dam² 39 m² = .... dam²
B) 39m²8dm²=....m²
C) 6 giờ 15 phút = ...giờ
D) 3dm³ 15 cm³ = ....dm³
E) 6m³ 215 dm³ =....dm³
G) 4 tấn 9kg=....tấn
A)5dam² 39 m² = ..5,39.. dam²
B) 39m²8dm²=..39,08..m²
C) 6 giờ 15 phút = ..6,25.giờ
D) 3dm³ 15 cm³ = ..3,015..dm³
E) 6m³ 215 dm³ =..6215..dm³
G) 4 tấn 9kg=..4,009..tấn
`5dam^2 39m^2 =5+39:100=5,39dam^2`
`39m^2 8dm^2 = 39+8:100=39,08m^2`
`6 giờ 15 phút = 6+15:60=6,25 giờ`
`3dm^3 15cm^3 = 3+15:1000=3,015 dm^3`
`6m^3 215dm^3 =6xx1000+215=6215dm^3`
`4 tấn 9kg=4+9:1000=4,009 tấn`
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm
47 … 45 | 34 … 50 | 10 … 18 – 8 |
81 … 82 | 78 … 69 | 44 … 30 + 10 |
95 … 90 | 72 … 81 | 70 … 90 – 20 |
61 … 63 | 62 … 26 | 77 … 90 – 10 |
Lời giải chi tiết:
47 > 45 | 34 < 50 | 10 = 18 – 8 |
81 < 82 | 78 > 69 | 44 > 30 + 10 |
95 > 90 | 72 < 81 | 70 = 90 – 20 |
61 < 63 | 62 > 26 | 77 < 90 – 10 |
Điền số thích hợp vào dấu chấm: 13dam + 7dam = ........ dam = ......... hm
A. 20; 2
B. 20; 200
C. 20; 20
D. 2; 2
A, 0,06. 0,6 điền dấu gì
B, 0,095. 95 phần 1000 điền dấu gì
C, 0,195. 195 phần 1000 diền dấu gì
D, 0,175. 175 phần 1000 điền dấu gì
E, 3 13 phần 100. 3,03 điền dấu gì
A, 0,06: <
B, 0,095: >
C, 0,195: =
D, 0,175: =
E, 3 13 phần 100: <
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chổ chấm
a) 4 17 ….1
b) .... 2 5
c) 3,125 ... 2,075
d) 56,9 ... 56
e) 42dm 4cm ... 424cm
h) 9kg ... 9000g
a) 4 17 < 1
b) 3 10 .... 2 5
c) 3,125 > 2,075
d) 56,9 > 56
e) 42dm 4cm = 424cm
h) 9kg = 9000g