Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 … 404
b) 42 + 100 … 124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 … 100 + 1
e) 378 … 387 c) 521 … 521
g) 945 … 900 + 45
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống :
a, 515 □ 500 + 15 b, 150 + 50 □ 200 + 20
52 + 100
□
100 + 25 147 +47
□
200 - 46
\(\dfrac{6}{15}=\dfrac{8}{...}\) Điền số thích hợp vào cô trống
A.3 B.5 C.10 D.20
Điền dấu: > ; < ; = thích hợp vào ô trống
a. 18 257 + 64 439.....82 696
b. 20 839....27 830 - 725
Cho: 25m×4 = ......... m = ......... dam = ......... hm. Các số thích hợp để điền vào dấu ... lần lượt là:
A. 10; 100; 1
B. 100; 10; 1
C. 10; 1; 100
D. 1; 10; 100
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 18 ; 24 ; 30 ; 36 ; ..... ; ..... ; ..... ; ......
b) 15 ; 20 ; 25 ; ..... ; ..... ; ..... ; ..... ; ......
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp :
a) Số 72 040 đọc là ...........................
b) Số 60 500 đọc là ...........................
c) Số 20 007 đọc là ...........................
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp :
a) 45 791 đọc là ...................
b) 20 451 đọc là ...................
c) 32 924 đọc là ...................
d) 15 703 đọc là ...................