B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
E. In pairs, think of another national park you know about. Answer as many of the questions as you can.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một công viên quốc gia khác mà bạn biết. Trả lời càng nhiều câu hỏi càng tốt.)
1. What is the name of the park?
(Tên của vườn quốc gia là gì?)
2. Where is it?
(Nó ở đâu?)
3. When was it made a national park?
(Nó trở thành công viên quốc gia khi nào?)
4. How large is it?
(Nó lớn như thế nào?)
5. What is famous about it?
(Điều gì nổi tiếng về nó?)
6. Do you know any other interesting facts about it?
(Bạn có biết bất kỳ sự thật thú vị nào khác về nó không?)
1.it is Cuc Phuong national park.
2. it is in Ninh Binh Province.
3.It is made national park in 1962.
4.It is 25,000ha.
5. It is famous for its diverse animals and plants.
6. It is first national park in Vietnam.
C. In groups, think of two more examples of healthy activities and two more examples of unhealthy activities. Write them in the table in B and compare with the class.
(Làm việc theo nhóm, hãy nghĩ thêm hai ví dụ về các hoạt động lành mạnh và thêm hai ví dụ về các hoạt động không lành mạnh. Viết chúng vào bảng ở bài B và so sánh với cả lớp.)
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
1. Think of other women with great achievements. Write five sentences about them.
(Hãy nghĩ đến những người phụ nữ khác với những thành tựu tuyệt vời. Viết năm câu về họ.)
2. In groups, discuss the following statement. Give your opinions with reasons for your answer.
(Hoạt động theo nhóm, thảo luận về tuyên bố sau đây. Đưa ra ý kiến của bạn cùng lý do cho câu trả lời của bạn.)
Women can be as successful as men in any field or profession.
(Phụ nữ có thể thành công như nam giới trong bất kỳ lĩnh vực, ngành nghề nào.)
1. About Amelia Earhart:
- She was born in Atchison, Kansas on July 24, 1897.
- During World War I, Amelia became a nurse’s aid in Toronto, Canada, to tend to wounded soldiers.
- Amelia Earhart is well known as a pioneering aviator and the first woman to fly solo across the Atlantic Ocean.
- In 1935 Earhart made history with the first solo flight from Hawaii to California, a hazardous route 2,408 miles (3,875 km) long, a longer distance than that from the United States to Europe. She departed from Honolulu on January 11 and, after 17 hours and 7 minutes, landed in Oakland the following day.
- Later that year she became the first person to fly solo from Los Angeles to Mexico City.
Tạm dịch:
Về Amelia Earhart:
- Bà sinh ra ở Atchison, Kansas vào ngày 24 tháng 7 năm 1897.
- Trong Thế chiến thứ nhất, Amelia trở thành y tá viện trợ ở Toronto, Canada, để chăm sóc những người lính bị thương.
- Amelia Earhart được biết đến nhiều như một phi công tiên phong và là người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương.
- Năm 1935, Earhart đã làm nên lịch sử với chuyến bay một mình đầu tiên từ Hawaii đến California, một tuyến đường nguy hiểm dài 2.408 dặm (3.875 km), một khoảng cách xa hơn đường bay từ Hoa Kỳ đến Châu Âu. Bà ấy khởi hành từ Honolulu vào ngày 11 tháng 1 và sau 17 giờ 7 phút, hạ cánh xuống Oakland vào ngày hôm sau.
- Cuối năm đó, bà ấy trở thành người đầu tiên bay một mình từ Los Angeles đến Mexico City.
2. I agree with the statement for the following reasons:
- Men and women possess the same natural abilities, thinking patterns, emotions, needs and instincts.
- If both men and women are given equal opportunity and experience, they can both handle any job with the same efficiency.
Tạm dịch:
Tôi đồng ý với tuyên bố trên vì những lý do sau:
- Nam giới và nữ giới có khả năng tự nhiên, lối suy nghĩ, cảm xúc, nhu cầu và bản năng như nhau.
- Nếu cả nam và nữ đều được trao cơ hội và kinh nghiệm như nhau thì cả hai đều có thể đảm đương mọi công việc với hiệu quả như nhau.
1. Work in pairs. Look at the photos of tourist attractions (A-G). Do you know which countries they are in? Match them with the countries in the box.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh về các điểm du lịch (A–G). Bạn có biết chúng thuộc những quốc gia nào không? Nối chúng với các quốc gia trong hộp.)
1. England 2. France 3. Kenya 4. Peru 5. Turkey 6. the USA 7. Viet Nam
4. Work in pairs. Where would you buy the items in exercise 1? Match them with four of the shops and services below. Then listen and check.
(Làm việc theo cặp. Bạn sẽ mua những thứ trong bài tập 1 ở đâu? Nối chúng với bốn trong số các cửa hàng bên dưới. Sau đó nghe và kiểm tra lại?)
Shops and services (Cửa hàng và dịch vụ) baker's (tiệm bánh); bank (ngân hàng); butcher's (cửa hàng thịt); charity shop (cửa hàng từ thiện); chemist's (nhà thuốc); coffee shop (quán cà phê); clothes shop (cửa hàng quần áo); cosmetics store (cửa hàng trang điểm); deli(delicatessen) (cửa hàng đặc sản); DIY store (cửa hàng dụng cụ tự sửa chữa); estate agents (đại lý bất động sản); florist's (cửa hàng bán hoa); garden centre (trung tâm làm vườn); green grocers (cửa hàng bán rau củ quả); jeweller's (cửa hàng đá quý); launderette (hiệu giặt ủi); newsagent's (sạp báo);optician’s (phòng khám nhãn khoa); post office (bưu điện); shoe shop (cửa hàng giày); stationer's (văn phòng phẩm); takeaway (quầy bán đồ mang đi)
Bài nghe:
1. You can white truffles at a deli.
(Bạn có thể mua nấm cục trắng ở cửa hàng đặc sản.)
2. You can buy a pen at a stationer’s.
(Bạn có thể mua bút bi ở văn phòng phẩm.)
3. You can buy melons at a greengrocer’s.
(Bạn có thể mua dưa lưới tại cửa hàng rau củ quả.)
4. You can buy trainers at a shoe shop.
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Do you know the names of any animals in danger? Do you think which ones are ugly and which ones are beautiful?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Em có biết tên của các động vật có nguy cơ tuyệt chủng không? Em nghĩ động vật nào xấu xí và động vật nào xinh đẹp?)
Some endangered animals I know are panda, Sunda tiger, Amur leopard, black rhino, Cross River gorilla, Hawksbill turtle, orangutan, saola, Sumatran elephant. I think all of them are beautiful and cute, none of them are ugly.
(Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng mà tôi biết là gấu trúc, hổ Sunda, báo Amur, tê giác đen, khỉ đột sông Cross, rùa đồi mồi, đười ươi, sao la, voi Sumatra. Tôi nghĩ tất cả chúng đều đẹp và dễ thương, không có con nào xấu cả.)
In pairs: What unusual foods can you think of? What's the strangest?
(Theo cặp: Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)
A: What unusual foods can you think of? What's the strangest?
(Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)
B: I think one of the unusual foods is Palm grub. The strangest is it’s shape.
(Tôi nghĩ một trong những món ăn bất thường là sâu đục. Điều kỳ lạ nhất là hình dáng của nó.)
F. In pairs, write the name of another dish or drink at the bottom of each section of the menu.
(Thực hành theo cặp, hãy viết tên món ăn hoặc đồ uống khác ở cuối mỗi phần của thực đơn.)