1. Đổi số đo thời gian sang đơn vị phút:
A. 1 tuần lễ 2 ngày 5 giờ 15 phút = ... phút
B. 9 ngày 15 giờ 35 phút = ... phút
C. 13 giờ 52 phút 200 giây = ... phút
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
a) 7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng
3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút
12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút
4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút
b) 3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ
4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây
8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây
12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây
a) 7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng = 13 năm 2 tháng
3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút = 9 giờ 37 phút
12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút = 20 giờ 30 phút
4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút = 13 giờ 17 phút
b) 3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ = 7 ngày 35 giờ
4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây = 9 phút 28 giây
8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây = 15 phút
12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây = 18 phút 20 giây
a) 7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng
3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút
12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút
4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút
b) 3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ
4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây
8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây
12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây
a) 7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng = 13 năm 3 tháng
3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút = 9 giờ 37 phút
12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút = 20 giờ 30 phút
4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút = 13 giờ 17 phút
b) 3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ = 8 ngày 1 giờ
4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây = 9 phút 28 giây
8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây = 15 phút
12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây = 18 phút 20 giây
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
Câu 1. a) Khoảng thời gian từ 7 giờ 30 phút đến 8 giờ kém 5 phút là:
A. 15 phút B. 25 phút C. 35 phút
b) 3 ngày 12 giờ chuyển đổi thành đơn vị ngày thì được:
A. 84 giờ B. 3,12 ngày C. 3,5 ngày
Câu 2. a) 6,2 phút 4 = ?
A. 24,4 phút B. 24,8 phút C.24,08 phút
b) 6 năm 8 tháng + 7 năm 6 tháng = ?
A. 14 năm 2 tháng B. 15 năm 2 tháng C. 16 năm 2 .,,,tháng
Câu 3. a) 7dm3 5 cm3 = …. dm3
A. 7,5 B. 7,05 C. 7,005
b) 4 m3 38 dm3 = …. dm3
A. 438 B. 4038 C.40038
Câu 4. Thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài 9dm, chiều rộng 4dm, chiều cao 2dm là:
A. 36 dm3 B. 36 dm2 C. 72 dm3
Câu 5: Diện tích tam giác có chiều cao 2,3 cm, cạnh đáy 1,8 cm là:
a. 2,7 cm2 b. 2,07 cm2 c. 275 cm2 d. 79 cm2
Câu 6: Diện tích xung quanh của hình lập phương có cạnh 1,3 m là:
a. 676 m2 b. 665 m2 c. 6,76 m2 d. 660 m2
1a. B
1b. C
2a. B (chắc x 4)
2b. A
3a. C
3b. B
4. C
5. B
6. C
Số?
a) 5 ngày = giờ 2 tuần =
ngày 4 giờ 10 phút =
phút
b) 2 giờ = phút 28 ngày =
tuần 2 phút 11 giây =
giây
a) 5 ngày = 120 giờ
2 tuần = 14 ngày
4 giờ 10 phút = 250 phút
b) 2 giờ = 120 phút
28 ngày = 4 tuần
2 phút 11 giây = 131 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 12 ngày = ... giờ
3,4 ngày = ... giờ
4 ngày 12 giờ = ... giờ
\(\dfrac{1}{2}\) giờ = ... phút
b) 1,6 giờ = ... phút
2 giờ 15 phút = ... phút
2,5 phút = ... giây
4 phút 25 giây = ... giây
a) 12 ngày = 288 giờ
3,4 giờ = 3 giờ 24 phút
4 ngày 12 giờ = 108 giờ
\(\dfrac{1}{2}\) giờ = 30 phút
b) 1,6 giờ = 96 phút
2 giờ 15 phút = 135 phút
a) 12 ngày = ..720. giờ
3,4 ngày = .204. giờ
4 ngày 12 giờ = .252. giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 12 ngày = .288.. giờ
3,4 ngày = ..81,6. giờ
4 ngày 12 giờ = .108.. giờ
a. 5 giờ 47 phút + 12 giờ 38 phút
b. 7 phút 12 giây – 2 phút 38 giây
c. 5 năm 9 tháng x 6
d. 8 giờ 45 phút + 1 giờ 15 giờ
e. 9 phút 28 giây – 59 giây
f. 2 giờ 46 phút x 7
g. 8 ngày 17 giờ + 9 ngày 18 giờ
h. 11 phút – 7 phút 29 giây
i. 2 phút 32 giây x 14
j. 1 ngày 16 giờ x 27
A.3 giờ 9 phút + 8 giờ 12 phút
B.15 giờ 42 phút - 7 giờ 30 phút
C.3 phút 15 giây * 3
D.18 giờ 36 phút : 6
a.3 giờ 9 phút+8 giờ 12 phút=11 giờ 21 phút
b.15 giờ 42 phút-7 giờ 30 phút=8 giờ 12 phút
c.3 phút 15 giây x 3=9 phút 45 giây
d.18 giờ 36 phút:6=3 giờ 6 phút
A=11 giờ 21 phút
B=8 giờ 12 phút
C=9 giờ 45 phút
D=3 giờ 6 phút