6. Cho bảng số liệu sau:
GDP của Hoa Kì và một số châu lục – 2004 (đơn vị: tỉ USD)
Toàn TG | Hoa Kì | Châu Âu | Châu Á | Châu Phi |
40887,8 | 11667,5 | 14146,7 | 10092,9 | 790,3 |
1. Tính tỉ trọng GDP của Hoa Kì và một số châu lục
2. Vẽ biểu đồ tròn thể hiện GDP của Hoa Kì và một số châu lục
3. So sánh GDP của Hoa Kì với thế giới và một số châu lục.