I. Find the word which has a different sound in the part underlined (Chọn từ có gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
A. catB. cinemaC. classroomD. carvingI. Find the word which has a different sound in the part underlined (Chọn từ có gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
A. catB. cinemaC. classroomD. carving* Find the word which has a different sound in the part underlined. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại) 5,0 points.
10. A. come B. month C. mother D. open
11. A. subject B. lunch C. computer D. study
12. A. science B. like C. music D. ice
II. Complete the sentences using am / is or are ( Điền vào chỗ trống am / is hoặc are)
1. I (be)_________ a student.
2. Lan and Hoa (be)________at school today.
3. There (be)_________ four people in my family.
4. He (be) ________ a doctor.
5. My brother and my sister (be)________ teachers.
III. Give the correct form of the verbs in the brackets with simple present tense: (Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn)
6. She (live) _________ in a big city.
7. Tom (not collect) ________ stamps.
8. We (sing)________ songs
9. I (not sit) ________ here.
10. Johnny and Danny (swim) ________ in the lake.
* Find the word which has a different sound in the part underlined. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại) 5,0 points.
10. A. come B. month C. mother D. open
11. A. subject B. lunch C. computer D. study
12. A. science B. like C. music D. ice
II. Complete the sentences using am / is or are ( Điền vào chỗ trống am / is hoặc are)
1. I (be)_____am____ a student.
2. Lan and Hoa (be)____are____at school today.
3. There (be)______are__ four people in my family.
4. He (be) ______is__ a doctor.
5. My brother and my sister (be)___are_____ teachers.
III. Give the correct form of the verbs in the brackets with simple present tense: (Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn)
6. She (live) _____lives____ in a big city.
7. Tom (not collect) ____doesn't collect____ stamps.
8. We (sing)___sing_____ songs
9. I (not sit) _____don't sit___ here.
10. Johnny and Danny (swim) ______swim__ in the lake.
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại) 7. A. theater B. this C. thanks D. thirty 8. A town B. crowded C. how D.snow 9. A planet B. station C. space D. face 10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại) 11. A. plastic B.paper C.glass 12. A. won B. visited C, took D.bin 13. A. might B. have C. will D.must 14/A. flower B. painter C.driver D. farmer Giúp mình với trả lời câu hỏi và giải thích giúp mình với ạ
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
Question II. Find the word which has different sound in the part (Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. sun B. fun C. cut D. put
2. A. mind B. bike C. city D. tidy
3. A. my B. city C. hobby D. factory
4.A. health B. team C. teacher D. beach
5.A. they B. thank C. theater D. Thursday
Question III. Find the word which has different sound in the part underlined.
(Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. unhappy B. sun C. put D. study
2. A. history B. like C. tradition D. city
3. A. my B. happy C. hobby D. baby
4.A. health B. team C. tea D. teach
5.A. they B. without C. thank D. weather
giúp mình với
Question II. Find the word which has different sound in the part (Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. sun B. fun C. cut D. put
2. A. mind B. bike C. city D. tidy
3. A. my B. city C. hobby D. factory
4.A. health B. team C. teacher D. beach
5.A. they B. thank C. theater D. Thursday
Question III. Find the word which has different sound in the part underlined.
(Tìm 1 từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại)
1.A. unhappy B. sun C. put D. study
2. A. history B. like C. tradition D. city
3. A. my B. happy C. hobby D. baby
4.A. health B. team C. tea D. teach
5.A. they B. without C. thank D. weather
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân CH)
A. CHocolate
B. CHecking
C. CHristmas
D. CHarity
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân CH)
A. teaCHer
B. CHeck
C. whiCH
D. CHemicals
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân TH)
A. paTH
B. THunder
C. norTHern
D. earTH
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân S, C)
A. collapSe
B. anCient
C. Suck
D. perCent
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân EA)
A. wEAther
B. tEAch
C. rEAding
D. sEAson
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân ED)
A. fillED
B. walkED
C. playED
D. diED
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân A)
A. cAndle
B. lAdder
C. Area
D. lAtch
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân A)
A. dAmage
B. blAnket
C. disAster
D. cAndle
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân O)
A. crOp
B. sOlar
C. stOp
D. drOp
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân TH)
A. THought
B. birTHday
C. THroughout
D. THough
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân EA, EE)
A. disEAse
B. dEAd
C. trEAtment
D. snEEze
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân I)
A. envIronment (environment)
B. bIllboard (billboard)
C. vIsual (visual)
D. lItter (litter)
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân TH)
A. birTH
B. THermal
C. earTH
D. furTHer
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân ED)
A. poisonED
B. diED
C. dumpED
D. causED
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Phần gạch chân A)
A. contAminant
B. wAste
C. illustrAte
D. radiAtion
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. environment
B. together
C. popular
D. official
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. environment
B. astrology
C. scientific
D. emergency
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. destructive
B. natural
C. terrible
D. tropical
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. ceramic
B. specific
C. oceanic
D. aquatic
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. artistic
B. poisonous
C. aquatic
D. pollutant
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. uncountable
B. undrinkable
C. unaffected
D. unsuitable
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. eruption
B. hurricane
C. tornado
D. volcano
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. geographic
B. economic
C. energetic
D. arithmetic
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. unambitious
B. unorganized
C. unpopular
D. unfortunate
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. government
B. survivor
C. property
D. resident
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. environment
B. temperature
C. botanical
D. contaminant
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. untreated
B. aquatic
C. pollution
D. electronic
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. pollute
B. poison
C. damage
D. illustrate
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. presentation
B. radioactive
C. environmental
D. contamination
Choose the word that is stressed differently from that of the other words.
A. permanent
B. chemical
C. dramatic
D. herbicide
II. Find the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
( Tìm từ có phần gạch chân được phat âm khác với các từ còn lại)
1. A. those B. thank C. there D. without
2. A. now B. moment C.so D. cold
3. A. think B. that C. three D. birthday
4. A. bread B. cat C. map D. sad
5A. those B. there C. them D. thank
6. A.so B. cold C. now D. moment
7. A. close B. borrow C. cold D. work
8. A. breathe B. tenth C. father D. these
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh vào từ có phần được gạch chân có phát âm khác với từ còn lại.)
1. B
A. fishing /ˈfɪʃɪŋ/
B. highland /ˈhaɪlənd/
C. swimming /ˈswɪmɪŋ/
D. kicking /ˈkɪkɪŋ/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.
2. C
A. bay /beɪ/
B. vacation /veɪˈkeɪʃn/
C. jacket /ˈdʒækɪt/
D. place /pleɪs/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /æ/, các phương án còn lại được phát âm /eɪ/.
3. D
A. phone /fəʊn/
B. cold /kəʊld/
C. postcard /ˈpəʊstkɑːrd/
D. forest /ˈfɔːrɪst/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.
4. B
A. hotel /həʊˈtel/
B. hour /ˈaʊər/
C. house /haʊs/
D. hiking /ˈhaɪkɪŋ/
Phần được gạch chân ở phương án B không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /h/.
5. D
A. garden /ˈɡɑːrdn/
B. far /fɑːr/
C. car /kɑːr/
D. bay /beɪ/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /eɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɑːr/.
6. A
A. island /ˈaɪlənd/
B. scuba /ˈskuːbə/
C. thirsty /ˈθɜːrsti/
D. forest /ˈfɔːrɪst/
Phần được gạch chân ở phương án A không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /s/.
Pronunciation
Circle the word which has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. sticker 2. A. milk 3. A. candy 4. A. black | B. nice B. bird B. game B. pants | C. like C. expensive C. sale C. bathroom | D. bike D. dish D. make D. dollar |
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
5. A. menu 6. A. restaurant | B. dessert B. vegetable | C. money C. hamburger | D. waiter D. spaghetti |
1. A
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /aɪ/.
2. B
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɜː/, các phương án còn lại phát âm /ɪ/.
3. A
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /æ/, các phương án còn lại phát âm /eɪ/.
4. D
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /æ/.
5. B
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
6. D
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Nghe và gạch bỏ từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
watched
enjoyed
agreed
Question 1: Choose the word in each group that has underlined part is pronouced differently from the rest.(2pts) (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
1. | A. | student | B. | computer | C. | dust | D. | human |
2. | A. | children | B. | watch | C. | chair | D. | champagne |
3. | A. | family | B. | many | C. | land | D. | language |
4. | A. | breathe | B. | mouth | C. | both | D. | tooth |
5. | A. | physics | B. | months | C. | birds | D. | caps |
6. | A. | height | B. | receive | C. | ceiling | D. | receipt |
7. | A. | clear | B. | tear | C. | pear | D. | fear |
8. | A. | gift | B. | store | C. | convenient | D. | often |
9. | A. | cottage | B. | post | C. | pork | D. | passport |
10. | A. | dances | B. | roses | C. | dishes | D. | breathes |