5km 25m=..m
258dm=..m....dm
2641cm=...m...cm
12m 5cm=......................=.........cm
5km 25m=........................=...........m
3015m=.............................=.........m........cm
14060m=....................................=km.................m
5km vuông 4dam vuông =................................ha
25m vuông 8dm vuông=................................m vuông
9hm vuông 70dam vuông=..................................hm vuông
85,97m vuông = ...................................cm vuông
0,85kg=......................................g
0,573m=..................................cm
50,04ha ; 25,08m2 ; 9,7hm2 ; 859700cm2 ; 850g ; 57,3cm
500,04 ha
25,08 m2
9,7hm2
859700cm2
850g
57,3cm
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 5km 25m=.....m; b. 24hm 5dam=.....m; c. 124m 12cm=......cm;
d. 24tấn 3yến=.....kg; e. 12m2 3dm2=.....m2; f. 250000cm2=....m2;
g. 4giờ 25phút=....giây h. 12tạ 2kg=.....kg
a. 5km 25m=...5025..m; b. 24hm 5dam=..2900...m;
c. 124m 12cm=...12412...cm;
d. 24tấn 3yến=...24030..kg;
e. 12m2 3dm2=...12,03..m2;
f. 250000cm2=...25.m2;
g. 4giờ 25phút=...15900.giây
h. 12tạ 2kg=..1202...kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 5000 | 1 : 20 000 |
Độ dài thật | 5km | 25m | 2km |
Độ dài trên bản đồ | ………….cm | ………….mm | ………….dm |
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 5000 | 1 : 20 000 |
Độ dài thật | 5km | 25m | 2km |
Độ dài trên bản đồ | 50cm | 5mm | 1dm |
2 tạ 3 yến=230 kg; 2/5 km=400 m; 1703 cm=17m 3 cm
HT
2 tạ 3 yến = 230 kg
2/5 km = 400 m
1703 cm = 17 m 3 cm
mk nhầm
1703cm= 17m 3cm
a/ 5km = ...... m = ........cm
b/ 0,15m = ........ km = ....... dm
c/ 0,3 cm= ..........m= ........... dm
d/ 2m = ...... km= ............ cm
a/ 5km = 5 000 m = 500 000cm
b/ 0,15m = 0,00015 km = 1,5 dm
c/ 0,3 cm= 0,003 m= = 0,03 dm
d/ 2m = 0,002 km= 200 cm
Trả lời:
a/ 5km = 5 000 m = 500 000cm
b/ 0,15m = 0,00015 km = 1,5 dm
c/ 0,3 cm= 0,003 m = 0,03 dm
d/ 2m = 0,002 km= 200 cm
1m3=...........................l=.........................cc,5km=.....................m=........cm,1g=...kg,1m3=....cm3
?????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
27 m 35 cm = ......... m
12 dm7cm =................ dm
5km 360 m =......... km
345 m =...............km
27 m 35 cm = 27,35 m
12 dm7cm = 12,7 dm
5km 360 m = 5,36 km
345 m = 0,345 km
TL:
27m 35 cm = 27,35 m
12 dm 7cm = 12,7dm
5km 360 m = 5km
345 m = 0,345 km
~HT~
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
a) 5285m = 5km 285m = 5,285km
1827m = ... km ... m = ..., ...km
2063m = ... km ... m = ..., ...km
702m = ... km ... m = ..., ...km
b) 34dm = ... m ... dm = ..., ...m
706cm = ... m ... cm = ..., ...m
408cm = ... m ... cm = ..., ...m
c) 6258g = 6kg 258g = 6,258kg
2065g = ... kg ... g = ..., ...kg
8047kg = ... tấn ...kg = ..., ... tấn
a) 1827m = 1 km 827 m = 1, 827km 2063m = 2 km 63 m = 2, 063km 702m = 0 km 702 m = 0, 702kmb) 34dm = 3 m 4 dm = 3,4 m 786cm = 7 m 86 cm = 7,86 cm 408cm = 4 m 08 cm = 4, 08cmc) 2065g = 2 kg 65 g = 2,65 kg 8047kg = 8 tấn 47 kg = 8, 047 tấn.
a) 1827m=1,827km=18,27m
2063m=2,063m=2063m
702m=0,702m=702m
b) 34dm=3,4m=34dm
706cm=7,06m=706cm
a) 1827m = 1 km 827 m = 1, 827km 2063m = 2 km 63 m = 2, 063km 702m = 0 km 702 m = 0, 702km
b) 34dm = 3 m 4 dm = 3,4 m 786cm = 7 m 86 cm = 7,86 cm 408cm = 4 m 08 cm = 4, 08cm
c) 2065g = 2 kg 65 g = 2,65 kg 8047kg = 8 tấn 47 kg = 8, 047 tấn.
Điền số thích hợp vào ô trống:
4m 64cm = cm.
5km 403m = m.
5cm 1mm = mm.
4m 64cm =464 cm.
5km 403m =5403 m.
5cm 1mm =51 mm.