53,482 ha = ha m vuông
78,46 m = km
5863 g = kg = tạ
viết số thích hợp vào chỗ chấm : 5km72 m =....... km ; 5 tạ 20 kg =...tạ ; 1 giờ 15 phút =.....giờ ; 45 kg 23 g =.....kg ; 2 m vuông 3 dm vuông =....... m vuông ; 672 m vuông =...... ha ; 12,5 ha =....m vuông ; 3 m vuông 6 dm vuông =..... dm vuông mình đang cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
5km72m=5,072km
5 tạ 20 kg = 5,2 tạ
1 giờ 15 phút = 1,15 giờ
tự làm chán rồi
2.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a, 71 tấn 123 kg =........................tấn =............................tạ d, 23 m 56 cm =..........................m =.................dm
b, 223 kg =..................tấn =.........................tạ e, 3 dm 5 cm =.......................dm =.................m
c, 198 kg 234 g =..................kg =..........................tấn g, 4 dm 3 mm =.....................dm =...............cm
3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a, 67 tấn 520 kg =.................tấn =......................tạ d, 63 cm =........................m
b, 562 kg =.........................tấn =.......................tạ e, 2 m 3 cm =............................m
c, 2 tấn 65 kg =........................tấn =......................tạ g, 345 m =.......................km
Đọc tiếp...
17 tạ 3 g=..........kg
135 ha 5 m2=.......... km
17 tạ 3 g = 1700,003 kg
135 ha 5m^2 ko đổi ra được km đâu bạn ơi
a,cho mn nói là cái chỗ km mình quên chưa ghi dấu 2 trên chữ km nha, đổi thành km2 cho mn nha
;>
4tấn57kg =tấn
2 tạ 15 kg =tạ
12kg3g=kg
352kg=tấn
42m34cm=m
529cm=m
3km8m=km
42m²5dm²=m²
4ha85m²=ha
4tấn57kg =4,057tấn
2 tạ 15 kg =2,15tạ
12kg3g=12,003kg
352kg=0,352tấn
42m34cm=42,34m
529cm=5,29m
3km8m=3,008km
42m²5dm²=42,05m²
4ha85m²=4,0085ha
4tấn57kg = 4,057 tấn
2 tạ 15 kg = 2,15 tạ
12kg3g= 12,003 kg
352kg= 0,352 tấn
42m34cm= 42,34 m
529cm= 5,29 m
3km8m= 3,008km
42m²5dm²= 42,05 m²
4ha85m²= 4,0085 ha
3km 62m=..........m
92kg6g=..........g
9002ha = ........km vuông
987dam vuông = ........ha........damvuoong
92 tấn 5 tạ =.....tạ
15km vuông 6 ha =.....ha
98 yến 6kg =.........kg
9200g =.........hg
3km62m=3062m
92kg6g=92006g
9002 ha=90,02 km2
987dam2=9 ha 87 dam2
92 tấn 5 tạ =925 tạ
98 yến 6kg=986kg
9200g=92hg
3km62m= 1062m
92kg6g=92006g
9002ha=90,02kmvuong
987damvuong=98ha7damvuong
16 tạ = tấn
347 m = km
6 tấn 25 kg = tấn
9 kg 150 g = kg
1760 dm2 = m2
5m2 7dm2 = m2
4075 m2 = ha
450 ha = km2
30 g = kg
7 kg 5 g kg
Bài làm
16 tạ =1,6 tấn
347 m = 0,347km
16 tạ= 1,6 tấn
347 m = 0,347 km
6 tấn 25 kg= 6,025 tấn
9kg 150 g=9,15kg
1760 dm2=17,6m2
5m2 7dm2= 5,07 m2
4075 m2= 40,75 ha
450ha = 4,5 km2
30g= 0,03 kg
7kg 5g= 7,005g
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
4 tạ 6 kg = `4,06` tạ
4 m2 14 cm2 = 4,0014 m2
1230m2 = 0,123 ha
6 hm 4 dam = 64 dam
6 m2 15 cm2 = 6,0015 m2
3,12 ha = 0,0312 km2
4,5 ha = 0,045 km2
4 tạ 6 kg. 4,06 Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. 4.14 M vuông
1230 m vuông 0,123 ha
6 hm 4 dam. 64 dam.
6 m vuông 15 cm vuông 6,0015 m vuông
31,2 ha 0,0312 km vuông
4,5. Ha. 0,045 KM vuông
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: a) 3/5 ha......ha 2/5 kg....kg 4/5 km.....Km 7/8 giờ.....giờ 3/2 tấn......tấn 2 tấn 617kg....tấn 4ta70kg......tạ 3hm2 4dam......ha 2ta 7kg.....tạ Mọi người làm giúp m ah
3/5ha=0,6ha
2/5kg=0,4kg
4/5km=0,8km
7/8h=0,875h
3/2 tấn=1,5 tấn
2 tấn 617kg=2,617 tấn
4 tạ 70kg=4,7 tạ
\(3hm^24dam^2=3,04ha\)
2 tạ 7kg=2,07 tạ
3/5ha=0,6ha
2/5kg=0,4kg
4/5km=0,8km
7/8h=0,875h
3/2 tấn=1,5 tấn
2 tấn 617kg=2,617 tấn
4 tạ 70kg=4,7 tạ
3hm2 4dam2 = 3,04 ha
2 tạ 7kg=2,07 tạ
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
2075 kg = ... tấn
378 ha = ... km2
480 dm2 = ... m2
35,8 m2 = ... m2 ... dm2
8,92 ha = ... m2
7,5 tạ = ... kg
2,4 km = ... m
2,34 km = ... ha