Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Trần Duy Sang
Xem chi tiết
Sunn
23 tháng 10 2021 lúc 13:48

“Hello. Could I speak to Maria, please”     “_____________”

Good morning. How are you?

Yes, of course.

Hello Alice. How are you?

Speaking. Who’s that?

 

Kagome Higurashi
Xem chi tiết
Ngô Phương Nhi
29 tháng 4 2018 lúc 21:02

Nam : Oh ! Chào buổi sáng , Hoa.

Hoa : Chào , Nam . Bạn có khoẻ không ?

Nam : Tớ khoẻ , cảm ơn . Còn cậu ?

Hoa : Tớ cũng vậy . Ah ! Thời tiết hôm nay thế nào ?

Nam : Nhìn kìa , trời nhiều gió .

Hoa : Tuyệt !!! Chơi nào ! Được chứ ?

Nam : Được , đi nào !

Học tốt !

Rose sagittarious
29 tháng 4 2018 lúc 21:02

không cần ghi tên mà lần lượt các dòng nha:

1.ôi, chào buổi sáng Hoa

2.Chào Nam , bạn khỏe ko?

3. Tôi ổn , cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

4.tôi cx vậy.À, thời tiết hôm nay thế nào?

5. Nhìn kìa, nó có gió.

6.Tuyệt, hãy chơi! đc chứ

7. đc, đi thôi

Tony Tony Chopper
29 tháng 4 2018 lúc 21:03

Nam: Oh! Chào buổi sáng, Hoa.

Hoa: Chào Nam. Bạn có khỏe không?

Nam: Tớ khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?

Hoa: Tớ cũng thế. Ah! Thời tiết hôm nay thế nào vậy?

Nam: Nhìn kìa, đó là gió.

Hoa: Tuyệt vời!!! Nào chúng ta cùng chơi! OK?

Nam: Đúng, chúng ta cùng đi nào!

ㅔㅗㅕㅐㅜ흐ㅛ
Xem chi tiết
lê phạm anh thư
22 tháng 1 2020 lúc 13:00

i'm fine thanks 

Khách vãng lai đã xóa
Tiểu NUN
22 tháng 1 2020 lúc 13:02

Me TOO

Khách vãng lai đã xóa
Dương ♡
22 tháng 1 2020 lúc 13:04

Hi, good morning my dear. I'm very well, thanks

Khách vãng lai đã xóa
Miru chan
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
1 tháng 6 2021 lúc 19:32

1 that's good idea

2 yes, good idea

3 for a month

4 twice a month

5 two kilometers

6 yes, goof idea

7 walking

8 how often

9 vacation

10 never

11 take

12 any

13 some

14 ant

15 fly

16 doing

17 citadel

18 usually

19 cold

minh nguyet
1 tháng 6 2021 lúc 19:35

1.Why don't we go to Huong Pagoda ( that's good idear / Yes , please / Can I help you ? / Here you are )

2. Let's go by minibus . (Yes , please / No , thanks / Here you are / Yes , good idear )

3. How long are they going to stay (Twice a month / For a month / two kilometers)

4. How often does he go to the movies ? (Twice a moth ./ For a month / Two kilometers )

5. How far is it from  your house to school ?   (Twice a moth ./ For a month / Two kilometers )

6. Let's  go to the movies .(Yes , good idear / yes , please / Can I help you ?/ here you are  )

7. He wants strong boots because he goes ________ in the mountains (fishing / swimming / sailing / walking )

8. _______ do you play sports ? Sometimes (how much / how often / how long / how many )

9. We are going to DaLat this summer ______ . (season / weather / time / vacation )

10 He doen't like meat . He eats it . (often / usually / never / sometime)

11. We are going to ____ some photos .(catch / take / do / make ) 

12. There isn't ______ bead in the kitchen (some/ any / a/an)

13. Would you like_______ milk? (some / any / a /an )

14, Is there______ milk in the bottle ? (some/any/a/an)

15. They usually ______ their kites (fly/play / do / have)

16. Lan is _____ aerobics now. (playing / doing / taking / making )

17 They are going to see the _______ in Hue .(citadel/ vacation / game / park)

18. They are planing the _______ vacation (swimming / camping / boating / going )

19. The weather is _______ hot in the winter (often / usually / never / sometimes ) 

20. The weather is never _____ in the summer , (hot / cold / cool / warm)

Vu Nha Anh Thu
Xem chi tiết
Phạm Việt Anh
22 tháng 6 2018 lúc 21:55

1.Good morning, Hoa. 

2.Good morning, Lan. How are you?

3.I'm fine. Thank you. And you?

4.Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh

5.Hello, Lan Anh. How old are you?

6.I am nine

ủng hộ nhé~~

o0oNguyễno0o
22 tháng 6 2018 lúc 21:56

Good morning, Hoa. 

Good morning, Lan. How are you ?

I'm fine . Thank you . And you 

Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh

Hello, Lan Anh. How old are you?

I am nine 

_ℛℴ✘_
22 tháng 6 2018 lúc 21:56

Good morning, Hoa. 
Good morning, Lan. How are you ?
I'm fine . Thank you . And you 
Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh
Hello, Lan Anh. How old are you?
I am nine 

hok tốt 

tao 1234534
Xem chi tiết
Phạm Vĩnh Linh
25 tháng 1 2022 lúc 8:47

_5__ Ted: Fine. It’s nice to meet you, Kate.

_2___ Ted: Hi, Lisa. I’m good. How about you?

__1__ Lisa: Hello, Ted. How are you?

__4__ Kate: Hello, Ted. How are you doing?

__3__ Lisa: I’m great. Oh, Ted, this is my friend Kate.

Lê Phạm Phương Trang
25 tháng 1 2022 lúc 8:47

5Ted: Fine. It’s nice to meet you, Kate.

2Ted: Hi, Lisa. I’m good. How about you?

1 Lisa: Hello, Ted. How are you?

4 Kate: Hello, Ted. How are you doing?

3 Lisa: I’m great. Oh, Ted, this is my friend Kate.

Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
25 tháng 1 2022 lúc 8:48

__5__ Ted: Fine. It’s nice to meet you, Kate.

__2__ Ted: Hi, Lisa. I’m good. How about you?

__1__ Lisa: Hello, Ted. How are you?

__4__ Kate: Hello, Ted. How are you doing?

__3__ Lisa: I’m great. Oh, Ted, this is my friend Kate.

Nguyễn Văn Đức
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
9 tháng 10 2017 lúc 5:11

Đáp án là:

1. Hey, Anna. This is my friend, Tom.

2. Nice to meet you, Tom. Where are you from?

3. Hi. It’s nice to see you. I’m from England. But I live in Hanoi now.

4. Oh I’m in Hanoi, too. Are you a pupil?

5. Yes, I am. I love learning Vietnamese. 

6. Wow! Can you speak Vietnamese?

7. No, I can’t speak it fluently.

black hiha
Xem chi tiết
Thư Phan
9 tháng 3 2022 lúc 18:12

Yes, she can

Nguyễn Lê Hoàng Việt
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
28 tháng 6 2016 lúc 13:50

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

Bùi Thị Thanh Trúc
28 tháng 6 2016 lúc 14:02

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.

Huỳnh Huyền Linh
28 tháng 6 2016 lúc 14:39

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : Xin chào ( không thân thiện ) ; Hi : Xin chào ( thân thiện ) ; Greet : chào đón ; Greeting : Lời chào ; Name : Tên

My : của tôi; is : là, thì , ở ; Am : là, thì , ở. ; I : Tôi ; You : bạn ; Fine : khỏe

Thanks : cảm ơn ; And : và ; How : Như thế nào ; are : là , thì , ở ; Miss : Cô ( chưa có gia đình )

Mrs : Bà ( đã có gia đình ); Mr : Ông , ngài ; Ms : Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối ; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối ; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children :Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We :Chúng tôi ; Miss Hoa : Cô Hoa. ; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : trường học

at : ở tại  ; at school : ở trường học ; Stand up :Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào ; Open : mở; close : đóng ; book :quyển sách ; your : của bạn

open your book : Mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại