45,28 kg = ....tấn
1. Tính bằng cách thuận tiện nhất:
a. 34,67 + 5,42 + 4, 58
b. 15,27 x 2 x 0,5
c. 45,28 x45 + 45,28 x 55
`a,`
`34,67+5,42+4,58`
`= 34,67+(5,42+4,58)=34,67+10=44,67`
`b,`
`15,27 \times 2 \times 0,5`
`= 15,27 \times (2 \times 0,5)`
`= 15,27 \times 1=15,27`
`c,`
`45,28 \times 45 + 45,28 \times 55`
`= 45,28 \times (45+55)`
`= 45,28 \times 100=4528`
a.
34,67 + 5,42 + 4,58
= (34,67 + 5,42) + 4,58= 40,09 + 4,58 = 44,67
b. 15,27 x 2 x 0.5
= (15,27 x 2) x 0.5 = 30,54 x 0,5 = 15,27
c. 45,28 x45 + 45,28 x 55
= 45,28 x (45 + 55)
= 45,28 x 100 = 4528
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg; 2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn; 12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; tấn = ... kg 6000 kg = ... tạ
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg; 2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn; 12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg 6000 kg = 60 tạ
1 tấn = 1000 kg 4 tấn = 4000 kg 2 tấn 800 kg = 2800 kg
1 tấn = 10 tạ 7000kg = 7 tấn 12 000 kg = 12 tấn
3 tấn 90 kg = 3090 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
5 tấn 30 kg =.............kg
a,20kg 26kg 4 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
A) 8,64 tấn = ? tạ
0,95 tấn =? tạ
B) 2 tấn 484 kg= ? tấn
4 tấn 16 kg=? tấn
2 tấn 9 kh=? tấn
300 kg=? tấn
C) 1 kg 724g=? kg
31kg 35g=?kg
2kg 2g=?kg
2006g =?kg
200g=?kg
90g=?kg
i 2:
1kg 275g = ......... kg 3 kg 45 g = ............ kg 12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg 789 g = .......... kg 64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn 2 tấn 64 kg = ............ tấn 177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn 4 yến = ..... tấn
3tấn 6 tạ = ..... tạ 9 tạ 2 kg = ...... kg 8 tấn 6kg = .... kg
7yến 16g = ... g 5687kg = ...... tấn ...... kg 4087g = ...kg ... g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ........... cm2 0,42 m2 = ............ dm 2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2 0,001 ha = ........... m2 80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2 2,7dm 2= ........dm 2...... cm2 0,03 ha = ........... m2
6434dam2 = ... ha ....m2 834mm2 = ... cm2 .... mm2 8dam2 4m2 = ..... m2
4km2 62ha = . .. m2 7km2 6m2 = .....m2
2km2 3dam2 = ………….. m2 1234hm2 = ……… km2 ………dam2
2345m2 = ….. dam2 …… m2 32dam2 4m2 = ……………dam2
i 2:
1kg 275g = .....1,275.... kg 3 kg 45 g = .....3,045....... kg 12 kg 5g = .....12,005.... kg
6528 g = ......6,528....... kg 789 g = ....0,789...... kg 64 g = .....0,064..... kg
7 tấn 125 kg = .....7,125........ tấn 2 tấn 64 kg = ......2,064...... tấn 177 kg = .....0,177..... tấn
1 tấn 3 tạ = .......1,3...... tấn 4 tạ = .....0,4....... tấn 4 yến = .0,04.... tấn
3tấn 6 tạ = ..36... tạ 9 tạ 2 kg = ..902.... kg 8 tấn 6kg = ....8006 kg
7yến 16g = ..70016. g 5687kg = ...5... tấn ....687.. kg 4087g = .4..kg .87.. g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ....856....... cm2 0,42 m2 = ......42...... dm 2 2,5 km2 = ....22500000...... m2
1,8 ha = .......18000......m2 0,001 ha = ....10....... m2 80 dm2 = ...0,8......m2
6,9 m2 = ...6........ m2 ...90...... dm2 2,7dm 2= ...2.....dm 2....70.. cm2 0,03 ha = .....300...... m2
6434dam2 = .64.. ha ...3400.m2 834mm2 = ..8. cm2 ...34. mm2 8dam2 4m2 = ..804... m2
4km2 62ha = . .4620000. m2 7km2 6m2 = ...7000006..m2
2km2 3dam2 = ……2000300…….. m2 1234hm2 = ……12… km2 …3400……dam2
2345m2 = 23….. dam2 …45… m2 32dam2 4m2 = ……32,04………dam2
5,6 tấn = ... kg
762 kg =... tấn
3,15 tấn = ...kg
67 kg=...tấn
0,042 tấn =...kg
5,6 tấn =5600 kg
762 kg =0,762 tấn
3,15 tấn =3150 kg
67 kg = 0,067 tấn
0,042 tấn =42 kg
5,6 tấn = 5600kg
762kg = 0,762 tấn
3,15 tấn = 3150kg
67kg = 0,067 tấn
0,042 tấn = 42kg
5 , 6 tấn = 5600 kg
762 kg = 0 , 762 tấn
3 , 15 tấn = 3150 kg
67 kg = 0 , 067 tấn
0 , 042 tấn = 42 kg
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn =..... Kg
4 yến =....kg
86 tạ =... Kg
2 tấn 2 tạ = ... Tạ
50 tạ 6 kg=.... Kg
6 tấn 50 kg =... Kg
11 tấn 5 kg =...... Kg
68 yến 3 kg =....... Kg
823 yến= ........ Kg
B.
50 tấn 6 kg= ..... Kg
46000 kg=...... Tấn
4 030 kg =.... Tấn...... Yến
800 000 kg=...... Tấn .......yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn = 3000 Kg
4 yến = 40 kg
86 tạ = 8600 Kg
2 tấn 2 tạ = 22 Tạ
50 tạ 6 kg=5006 Kg
6 tấn 50 kg =6050 Kg
11 tấn 5 kg = 11005 Kg
68 yến 3 kg =683 Kg
823 yến= 8230 Kg
B.
50 tấn 6 kg= 50006 Kg
46000 kg= 56 Tấn
4 030 kg = 4Tấn 3 Yến
800 000 kg=800Tấn = 80 000 yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
45,28 + 52,17+ 15,28-12,1
= ( 45,28 + 52,17) + (16,28 - 12,1)
= 97,45 + 4,18
= 101,63
45,28 + 52,17+15,28 - 12,1
=(45,28+52,17)+(16,28-12,1)
= 97,45 + 4,18
= 101,63
HT