Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: _____
Xanh biển: _____
Nâu: ______
Trắng: _______
Hồng: ________
Đen: ________
Vàng: _______
Cam: _______
Tím: _______
Đỏ: ________
Từ biển trong câu sau có ý nghĩa gì ? Từ biển trong "biển lá xanh rờn, ngát dậy một mùi hương lá tràm bị hun nóng dưới mặt trời".
Từ biển trong câu trên có nghĩa như sau : tràm mọc rất dày trên một vùng đất rộng, lá xanh đan chen vào nhau khiến cho ta tưởng như đó là một biển lá.
Từ biển trong câu "Từ trong biển lá xanh rờn, ngát dậy một mùi hương lá tràm bị hun nóng dưới mặt trời", có nghĩa là gì? Đánh dấu X vào ô trống thích hợp:
X Khối lượng to lớn trên một diện tích rộng.
Từ ngữ nào dưới đây chứa tiếng "lá" được dùng với nghĩa gốc?
lá bưởi
lá gan
lá phổi
lá thư
Từ ngữ nào dưới đây chứa tiếng "lá" được dùng với nghĩa gốc?
lá bưởi
lá gan
lá phổi
lá thư
Dịch nghĩa các từ tiếng anh sau đây:
I, We, They, He, She, go, win, start, baby, helicopter, manga, book, chocolate, cupcake
Dịch nghĩa các từ tiếng nhật sau đây:
aikatsu, yume, mahiru, hime, yozora, rei, tsubasa, anime
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô cô la, bánh cupcake
Thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru, râu, chúa, rei, cánh, hoạt ảnh
Hai thợ lặn đang lặn dưới biển
(dịch câu trên ra tiếng anh cái)
Two divers are diving under the sea.
Đề ngị cho biết 1 tí kiến thức về toán tiếng anh được ko
VD : Dịch nghĩa các từ tiếng anh trong bài toán
Thanks nha
square:hình vuông
circle:hình tròn
perimeter:chu vi
acreage:diện tích
midpoint:trung điểm
trapezoid:hình thang
parallelogram:hình bình hành
trialgular:hình tam giác
Được cứ cho đề đi, mình giỏi cả Toán Anh mà.
Dịch từ TIếng Việt qua Tiếng Anh
a) Duy và An đang ngồi trên ghế .
b) Ngọc đang thoa kem chống nắng .
c) Họ đang nằm dài dưới cái dù ở bãi biển .
Dịch từ TIếng Việt qua Tiếng Anh
a) Duy và An đang ngồi trên ghế .
-> Duy and An are sitting on chairs.
b) Ngọc đang thoa kem chống nắng .
-> Ngoc is applying sun cream/sunscreen.
c) Họ đang nằm dài dưới cái dù ở bãi biển .
-> They are lying under a beach umbrella at the beach.