Two divers are diving under the sea.
Two divers are diving under the sea.
Các bạn cho mình hỏi câu " Từ 10 năm trước tới giờ " dịch ra tiếng anh thì là gì vậy ?
Dịch câu trên ra tiếng việt giúp tớ!
Viết đoạn văn ngắn= tiếng anh nói về 1 chuyến ik biển
GIÚP MK NHA. CÁC BN ĐỪNG DÙNG GOOGLE DỊCH NHA. MƠN M.N NHÌU
Dịch sang tiếng anh (không dịch ra)
21. Mình ước gì một người nào đó cho mình 1 triệu đô la.
22.Chúng tôi ước gì chúng tôi có thể nói Tiếng Anh tốt hơn.
24. Những người hàng xóm ước gì bạn câm miệng lại.
25. Mình ước gì bạn ngưng phàn nàn.
27. Jack đang cô đơn và anh ta ước gì bố mẹ anh ta đến thăm.
28. Nếu giáo viên giải thích bài tập về nhà, thì tôi đã làm được nó rồi.
30. Trời nóng quá. Mình ước gì trời mưa vào ngày mai.
ac, các bạn ơi nhờ mn dịch giúp em đoạn dưới nhe, em cám ơn mn nhiều lắm ạ
Cái ghế trong ảnh nói bằng tiếng anh sao vậy mn?
Dịch sang tiếng anh (dịch hoài không ra được)
9. Nếu trời không mưa, chúng ta đã có một kỳ nghỉ vui vẻ rồi.
10. Nếu chiến tranh thế giới lần thứ 2 mà không xảy ra thì hàng triệu người đâu có chết.
11. Ông Smith là người giàu có. Ông ta sẽ cho xây một ngôi nhà mới nếu ông ta muốn.
14. Giá mà anh ta đừng uống nhiều rượu.
15. Giá mà cậu ấy đậu đại học, bố mẹ cậu ấy sẽ mở tiệc lớn.
17. Nếu cô ấy nghe theo lời khuyên của tôi, thì bây giờ cô ấy sẽ thành công hơn.
18. Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể làm xong bài tập này nhanh hơn rồi.
Giúp e với ạ e cần gấp lắm ạ. E cảm ơn mng trước ạ ^^ cái này là sách tiếng anh 9 thí điểm ạ. 5a là mng đưa ra vấn đề, còn b là mng viết để giải quyết vấn đề đó ý
mọi người giúp mình dịch ra ngĩa tiếng việt mấy câu này với ạ.ko dùng google dịch nha
get over /gɛt ˈəʊvə/ (ph.v)
fabulous /ˈfæbjələs/ (adj.)
reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj)
metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (adj)
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (adj)
variety /vəˈraɪəti/ (n)
grow up /ɡrəʊ ʌp/ (ph.v)
packed /pækt/ (adj.)
urban /ˈɜːbən/ (adj)
Oceania /ˌəʊsiˈɑːniə/ (n)
medium-sized /ˈmiːdiəm saɪzd/ (adj)
forbidden /fəˈbɪdn/ (adj)
easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj)
downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (adj.)
skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n)
stuck /stʌk/ (adj)
wander /ˈwɒndə(r)/ (v)
affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj)
conduct /kənˈdʌkt/ (v)
determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v)
factor /ˈfæktə(r)/ (n)
conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n)
indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ (n)
recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ (adj)
asset /ˈæset/ (n)
urban sprawl /ˈɜrbən sprɔl/ (n.p)
index /ˈɪndeks/ (n)
metro /ˈmetrəʊ/ (n)
Mình cảm ơn ạ.