Kim Kute

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: _____

Xanh biển: _____

Nâu: ______

Trắng: _______

Hồng: ________

Đen: ________

Vàng: _______

Cam: _______

Tím: _______

Đỏ: ________

Iridescent
8 tháng 2 2022 lúc 19:27

 

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

Bình luận (0)
Long Sơn
8 tháng 2 2022 lúc 19:27

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Tím: purple

Đỏ: red

Bình luận (1)
꧁༺Lê Thanh Huyền༻꧂
8 tháng 2 2022 lúc 19:27

Green

Blue sea

Brown

White

Pink

Black

Yellow

Orange

Violet

Red

Bình luận (0)
Knight™
8 tháng 2 2022 lúc 19:27

green

blue

brown

white

pink

black

yellow

orange

purple

red

Bình luận (0)
Trần Hưu Anh Tú
8 tháng 2 2022 lúc 19:27

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

Bình luận (0)
Uyên  Thy
8 tháng 2 2022 lúc 19:27

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Tím: purple

Đỏ: red

Bình luận (0)
⚚ßé Só¡⁀ᶦᵈᵒᶫ
8 tháng 2 2022 lúc 19:28

Green

Blue

Brown

White

Pink

Black

Yellow

Orange

Violet

Red

Bình luận (0)
ngọc huyền
8 tháng 2 2022 lúc 19:36

green:xanh lá

brown:nâu

sea blue:xanh biển

white:trắng

yello:vàng

orange:cam

black:đen

red:đỏ

violet:tím

pink:hồng

-cũng hơi mệt thật,hỏi thật nhé bạn học lớp mấy đó tại vì mình nghĩ rằng đây là t.anh lớp 2hay 3gì đó

 

 

 

Bình luận (0)
1 người ;-;
8 tháng 2 2022 lúc 20:13

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

trò chuyện với mk nghen :(

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Hà My
8 tháng 2 2022 lúc 20:38

Green

Blue

Brown

White

Pink

Black

Yellow

Orange

Violet, purple

Red

Bình luận (0)
Nhi Quỳnh
8 tháng 2 2022 lúc 21:16

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Tím: violet

Đỏ: red

Bình luận (1)
Mỹ Hoà Cao
8 tháng 2 2022 lúc 22:07

Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: Green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange 

Tím: purple

Đỏ: red

Bình luận (0)
Kim Ngọc Phạm
9 tháng 2 2022 lúc 10:31

Xanh lá: Green

Xanh biển: Blue

Nâu: Brown

Trắng: White

Hồng: Pink

Đen: Black

Vàng: Yellow

Cam: Orange

Tím: Purple

Đỏ: Red

Bình luận (0)
Bảo Trân Bùi
9 tháng 2 2022 lúc 12:58

green

blue

brown

white

pink

black

yellow

orange

purple

red

Bình luận (0)
Lê Phước Lập
9 tháng 2 2022 lúc 13:59

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

Bình luận (0)
TM_Rose
14 tháng 2 2022 lúc 14:25

green

blue

brown

white

pink

black

yellow

orange

purple

red

 

yellow

Bình luận (0)
Nguyễn Vũ Hồng Oanh
17 tháng 2 2022 lúc 7:13

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Tím: purple

Đỏ: red

Bình luận (0)
Lan 038_Trịnh Thị
17 tháng 2 2022 lúc 7:41

green               

blue      

brown            

white                  

pink       

black        

yellow         

orange         

purple       

red  

 

Bình luận (0)
Nguyễn Vũ Hồng Oanh
21 tháng 2 2022 lúc 7:00

Xanh lá: green

Xanh biển: blue

Nâu: brown

Trắng: white

Hồng: pink

Đen: black

Vàng: yellow

Cam: orange

Bình luận (0)
Serenaa
1 tháng 3 2022 lúc 21:38

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Vàng: __yellow_____

Cam: ____orange___

Tím: ____purple___

Đỏ: ____red____

Vote nha

Bình luận (0)
Bé Cáo
28 tháng 3 2022 lúc 17:47

dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:

Xanh lá: ___green__

Xanh biển: ___blue__

Nâu: ____brown__

Trắng: ___white____

Hồng: _____pink___

Đen: _black_______

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Đỗ Thùy	Trang
Xem chi tiết
Nguyễn Vũ Ngọc Linh
Xem chi tiết
thảo phương
Xem chi tiết
Cấn Gia Bảo
Xem chi tiết
broste
Xem chi tiết
Thạch Nguyễn Thảo Linh
Xem chi tiết
Đỗ Ngọc Diệp
Xem chi tiết
Phạm Bá Nhật Khánh
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Tùng
Xem chi tiết