Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Luu Bao Anh
Xem chi tiết
lee eun ji
18 tháng 9 2021 lúc 10:52

vì thầy có thể là bị tai nạn đã mất cả người thân và chân của mik bạn học sinh như thể đang cố đào sâu vào nỗi dâu của thầy như vạy là thiếu tôn trọng người khác

Phúc Cường
Xem chi tiết
Hà Quan
26 tháng 12 2023 lúc 20:59

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

Hà Quan
26 tháng 12 2023 lúc 21:05

Từ đồng nghĩa với từ "local" có thể là:

 

1. Regional

2. Area

3. Community

4. Neighborhood

5. District

6. Provincial

7. Municipal

8. Indigenous

9. Domestic

10. Native

Tạ Hồng Tuyết Anh=33
2 tháng 1 lúc 19:38

Có các từ như:

region

place

land

clime

 

hoàngthuylinh
Xem chi tiết
Vũ Hoàng
17 tháng 9 2020 lúc 19:10

Vui đông

Khách vãng lai đã xóa
Yen Nhi
17 tháng 9 2020 lúc 19:11

Những từ đồng nghĩa với đông vui là :

- Nhộn nhịp , vui nhộn , huyên náo , tấp nập , rộn ràng , ...

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Hà Anh
17 tháng 9 2020 lúc 19:51

Đông vui:vui nhộn,nhộn nhịp,huyên náo,...

Khách vãng lai đã xóa
hi guy
Xem chi tiết
linh phạm
13 tháng 11 2021 lúc 22:34

B

Đào Tùng Dương
13 tháng 11 2021 lúc 22:34

B

minh nguyet
13 tháng 11 2021 lúc 22:35

Em đăng từ 5 -> 10 câu để chị làm cho nhé, đăng như thế này sẽ làm nhiễu câu hỏi!

Yukie Aine
Xem chi tiết

Các từ đồng nghĩa với từ nguồn gốcnguồn cội, cội nguồn, gốc gác, ...

๖ۣۜKƸ̴Ӂ̴Ʒ ❆༺༒༻ஐ❦
28 tháng 8 2019 lúc 22:26

xuất xứ

๖ۣۜKƸ̴Ӂ̴Ʒ ❆༺༒༻ஐ❦
28 tháng 8 2019 lúc 22:32

xuất xứ

Bùi Nam Khánh
Xem chi tiết
Hà Quỳnh Chi
19 tháng 3 2023 lúc 8:53

làm phản

Nguyễn Thanh Uyên Nhi
19 tháng 3 2023 lúc 21:06

Lừa dối , bội phản , đâm sau lưng , phản trắc , làm phản , phản đồng.

TrafangarLaw
Xem chi tiết
Anh Khoa Đào
11 tháng 1 2022 lúc 17:34

tươi tắn,thùy mị,rạng rỡ

cái thứ hai chịu

Nguyễn Thị quynh CHi
Xem chi tiết
Trần Thanh Phương
25 tháng 8 2018 lúc 21:30

Đồng nghĩa với :

+) đẹp : xinh; dễ thương; xinh tươi; ...

+) to lớn : mập; bự; to; lớn; ...

+) học tập : học hành; học hỏi; ...

Chủ acc bị dính lời nguy...
25 tháng 8 2018 lúc 21:31

đep-xinh

to lớn -khổng lồ

học tập-học hành

k mình nha

I don
25 tháng 8 2018 lúc 21:31

- Đồng nghĩa với từ " đẹp": xinh, dễ thương, xinh đẹp, xinh xắn, đáng yêu,...

- Đồng nghĩa với từ " to lớn": mênh mông, bát ngát,...

- Đồng nghĩa với từ " học tập": học hành, học,...

Jiheon
Xem chi tiết
Mai Trinh
26 tháng 3 2018 lúc 12:55

Câu 6:a

Câu 7:Mặc dù trời mưa to nhưng em vẫn đi học

a.Đó là từ nhiều nghĩa

Nguyen Thi Kim Ngoc
19 tháng 4 2020 lúc 20:23

cau 6 a

mac du troi mua to nhung em van di hoc

Khách vãng lai đã xóa