Điền số thích hợp vào chỗ chấm
1,02 m 3 = .............. d m 3
3giờ 18 phút = .............. phút
8 dm3 135 c m 3 = ........... d m 3
4 năm 3 tháng = ............ tháng
13. 3,4km = ........km........m.
9. 5km34m = ........km. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
10. 3,45km = .....m.Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
11. 34,3km = ....m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
3. 14m7cm = .........m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
Câu 3: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là : 5072 kg = …. tấn ( 0,5đ )
A. 5,072 B. 5072 C. 507,2 D. 0,5072
Câu 4: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là : 8,9 m = …. cm .
A. 89 B. 0,89 C. 0,089 D. 890
Câu 5: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là: 7m3 28dm3 =………. dm3 là: (0,5điểm)
A. 7028 B. 7,028 C. 7,28 D.7280
Câu 6: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 3,5 giờ =……phút là:
A. 35 B. 305 C. 210 D. 185
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 3 km 25 m = … m là
A. 3025m
B. 3025
C. 3250 m
D. 3250
Số thích hợp điền vào chỗ chấm 3 m² 5dm² = ... m² là:
3m2 5dm2 = 3,05 m2
HT
3 m2 5 dm2 = 3,05 m2
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁
5m25dm2=.........cm2. Số thích hợp điền vào chỗ trống là
A.55 B.550 C.55000 D. 50500
3m 4mm =............m Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là
A. 0,34 B.3,04 C 3,4 D 3,004
Tìm chữ số x biết : 86,718 > 86, 7x9
a. x = 3 B. x = 2 C. x = 1 d. x = 0
5m25dm2=.........cm2. Số thích hợp điền vào chỗ trống là
A.55 B.550 C.55000 D. 50500
3m 4mm =............m Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là
A. 0,34 B.3,04 C 3,4 D 3,004
Tìm chữ số x biết : 86,718 > 86, 7x9
a. x = 3 B. x = 2 C. x = 1 d. x = 0
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : > , < , =
7m 8dm ... 780cm 2/7 ... 1/3
2 giờ 20 phút ... 220 phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a.260 tạ = ... tấn b.23 m2 = ... cm2
c.15 m 7 dm = ... dm d.2/5 giờ = ... phút
4. 315cm = .........m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
12. 12,44m = ......m......cm. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... - đáp án gồm cả đơn vị đo: VD. 2m4cm *
9. 5km34m = ........km. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
5. 234cm = .......m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
1. 35m23cm = ..........m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
3. 14m7cm = .........m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
7. 34dm = .........m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
13. 3,4km = ........km........m. *
11. 34,3km = ....m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
2. 51dm3cm =.......dm. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
6. 506cm = .......m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
8. 3km215m = .......km. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
10. 3,45km = .....m.Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là...... *
4: 315cm=3,15m
12: 12,44m=12m44cm
Điền số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a. 165 phút = ..........giờ b. 15kg 264g =............kg
c. 7m^3 472cm^3 =...............cm^3 d. 3m^3 45dm^3 =..................m^2
A, 2,75
B, 15,264
C, 7000472
D, 3,045
a. 165 phút = 2,75 giờ b. 15kg 264g =7000472kg
c. 7m^3 472cm^3 =15,264cm^3 d. 3m^3 45dm^3 =3,045m^2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm;
a]0,34 tấn=....kg
b]3 tấn 67kg=...tấn
c]56km 7m=....km
d]6029m=...km...m
a) 0,34 tấn = 340 kg
b) 3 tấn 67 kg = 3,067 tấn
c) 56 km 7 m = 56,007 km
d) 6029 m = 6 km 29 m
a,0,34 tấn = 340kg
b,3 tấn 67kg=3,067 tấn
c,56km7m=56,007km
d,6029m = 6km29m
Số thích hợp để điền vào chỗ trống là : 24 m² 3 dm²=.... dm²