Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
1kg 9g = ….,………kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
1kg 52g = ….,………kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân .Có đơn vị đo là kg vuông
a. 560 dag , 1237g , 6 g
b.7hg 8dag , 63hg 7dag , 8hg 9g
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là ki-lô-gam:
2kg 350g;
1kg 65g.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là ki-lô-gam:
2kg 350g;
1kg 65g.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki-lô-gam:
2kg 350g; 1kg 65g.
b) Có đơn vị đo là tấn:
8 tấn 760kg; 2 tấn 77 kg.
a) 2kg 350g = 2,350kg ;
1kg 65g =1,065 kg.
b) 8 tấn 760kg = 8,760 tấn ;
2 tấn 77 kg = 2,077 tấn.
a) 2kg 350g = 2,350kg ;
1kg 65g =1,065 kg.
b) 8 tấn 760kg = 8,760 tấn ;
2 tấn 77 kg = 2,077 tấn.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
54g = ….,………kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
9kg 720g = ….,………kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
7 2 m ; 3 10 km ; 2 5 kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a) Có đơn vị đo là ki - lô - mét :
4km 382m ; 2km 79m ; 700m .
b) Có đơn vị đo là mét :
7m 4dm ; 5m 9cm ; 5m 75mm .
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là ki - lô - gam :
2kg 350g ; 1kg 65g .
a) 4 km 382 m = 4,382 km
2 km 79 m = 2,079 km
700 m = 0,7 km
b) 7 m 4 dm = 7,4 m
5 m 9cm = 5,09 m
5 m 75 mm = 5,075 m
c) 2 kg 350 g = 2,35 kg
1 kg 65 g = 1,065 kg.
1
a) 4km 382m = 4,382km ;
2km 79m = 2,079km;
700m = 0,700km.
b) 7m 4dm = 7,4m ;
5m 9cm = 5,09 m ;
5m 75mm = 5,075m.
2
a) 2kg 350g = 2,350kg ;
1kg 65g =1,065 kg.