8 tấn 35kg = ... tấn
4,35m2 ... dm2
5km 50m = .... km
\(\frac{1}{4}\)ha = .... m2
9km 25m = ........km 3567m2 = .........ha
8m2 6dm2 = ........m2 1 tấn 35kg = .........tấn
9km 25m =9025 km 3567m2 =0,3567 ha
8m2 6dm2 =8,06 m2 1 tấn 35kg =1,035 tấn
9km 25m =9025 km 3567m2 =0,3567 ha
8m2 6dm2 =8,06 m2 1 tấn 35kg =1,035 tấn
123,9 ha = ..................km2
2 tấn 35kg=.................tấn
36,9dm2 =....................m2
21cm 3mm =...............cm
123,9ha=1,239km2
2 tấn 35 kg=2,035 tấn
36,9 dm2=0,369m2
21cm3mm=21,3cm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
123,9 ha = ................. … k m 2
2tấn 35kg = ........................tấn
36,9 d m 2 = ........................... m 2
21 cm 3 mm = …........................cm
123,9 ha = 1,239 k m 2
2tấn 35kg = 2,035 .tấn
36,9 d m 2 = 0,369 m 2
21 cm 3 mm = 21,3 cm
2mm=.......dm 35kg=...........tạ 24 cm vuông =.........dm vuông 2cm khối =.......dm khối 7ha 68m vuông=.........ha 6 tấn 500kg=.........tấn 250m =.....km 450kg=.........tấn 7800m vuông =.........ha 35 dm khối =........m khối 13ha 25 m vuông=.......ha 4 tạ 38 kg=........tấn 1m 25 cm =........cm 1m vuông 25cm vuông=.........cm vuông 1m khối 25cm khối =........cm khối 1m 25cm=.......m 1m vuông 25cm vuông=.........m vuông 1m khối 25cm khối =.........m khối
2mm=0,02dm
35kg=0,35 tạ
24cm2=0,24dm2
2cm3=0,002dm3
1m25cm=1,25m
1m225cm2=1,0025m2
1m325cm3=1,000025m3
45,9 ha = ...ha ...m2
1,05km = 1 km ... m
9,08 cm2 = ...dm2
2/5 m = ...dm
3 tấn 3 yến = ...tấn
6,7 m2 = ...dam2
45,9ha = 45ha9000m2
1,05km = 1km50m
9,08cm2 = 0,0908dm2
\(\dfrac{2}{5}\)m = 4dm
3 tấn 3 yến = 3,03 tấn
6,7m2 = 0,067dam2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2mm=..........dm 250m=..........km 1m25cm=..........cm
35kg=..........tạ 450kg=..........tấn 1m2 25cm2=..........cm2
24cm2=..........dm2 7800m2=..........ha 1m2 25cm2=..........cm2
2cm2=..........dm3 35dm2=..........m2 1m 25cm=..........m
7ha 68m2=..........ha 13ha 25m2=..........ha 1m2 25cm2=..........m2
6 tấn 500kg=..........tấn 4 tạ 38kg=...........tấn 1m2 25cm2=..........m2
~Ai làm đúng và nhanh sẽ có tick~
2mm=0.02dm 250m=.0.25.km 1m25cm=..........cm
35kg=0.35tạ 450kg=0.45.tấn 1m2 25cm2=..........cm2
24cm2=.0.24.dm2 7800m2=..........ha 1m2 25cm2=..........cm2
2cm2=.....dm3 ( diện tích và thể tích có liên quan j chăng???) 35dm2=..........m2 1m 25cm=..........m
7ha 68m2=..........ha 13ha 25m2=..........ha 1m2 25cm2=..........m2
6 tấn 500kg=..........tấn 4 tạ 38kg=...........tấn 1m2 25cm2=..........m2
Dài lắm...chịu
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
a . 4 tấn/ha = ...kg/m2
B. 10kg / m2 =.....tấn/ha
C.60 km/giờ =....m/phút =....m/giây
D. 12m/ giây =...km/giờ
a: 0,4
b: 100
c: 60km/h=16,68m/s=1000m/p
d: 43,2
Điền dấu < , >, =
4 tấn 24 kg .... 4240kg
2/5 km ... 500 m
13 ha 560 m2 .... 130560 m2
170 phút ... 2 và 3/4 giờ