a: 0,4
b: 100
c: 60km/h=16,68m/s=1000m/p
d: 43,2
a: 0,4
b: 100
c: 60km/h=16,68m/s=1000m/p
d: 43,2
A)2m27mm=...mm, 6km72m=...km,208m=...km,926mm=...m B)4m2 5cm2=...m2,4km2 455dam2=...km2;1306,21cm2=...m2 C)23,61kg=...yến;605kg=...tấn;5,04 tấn=...kg D)2 giờ 15 phút=...phút,4 giờ 45 phút=...giờ;3,5 phút=...giây
Điền dấu < , >, =
4 tấn 24 kg .... 4240kg
2/5 km ... 500 m
13 ha 560 m2 .... 130560 m2
170 phút ... 2 và 3/4 giờ
bài 1 điền số thích hợp
3475 g = kg
2 tấn 345 kg = tạ
3 km 179 m = km
2035 m = km
374 mm = m
1995 cm2 = m2
1 m3 3 dm3 = m3
85 m = km
48 phút = giờ
1 giờ 45 giây = giờ
4m6mm =...............m
12kg3dag=...............kg
4đề xi mét vuông 16 đề xi mét vuông =...............đề xi mét vuông
2 giờ 45 phút =..............giờ
14km 3m=...........km
7taans 12kg =............tấn
16 ha 134m2=...............ha
1 phút 6 giây = ................phút
765dm2 = ………… m2 1367dm3=……… ...m3 3,6 giờ = … … giờ … phút 19m 7cm = …………..m | 7,084m3=.....m3.......dm3 130 giây = .......phút .......giây 1970kg = ………...tấn 7635 kg = …… tấn … … kg. | 6m2 3dm2 = … … m2 4m2 7dm2 = …m2 2 giờ 15 phút = .......... giờ 5km 2m = … … … km |
Điền số hoặc tên đơn vị thích hợp vào chỗ chấm:
0,49 km = 490 ........
3ha 50 m2 = 300,5 ......
2 giờ 36 phút = .... giờ
4 tạ 70 kg = ........... tấn
3075 dm3 = ................. m3................dm3
160 giây=.................phút..............giây
điền số thích hợp vào chỗ chấm :
7 tấn/ha=? kg/m2
36km/giờ=? m/giây
7km318m=........km 1 giờ 12 phút =......giờ
4 tấn 5 kg=......tấn 32m2 4dm2=.........m2