Viết số thích hợp vào chỗ trống
d. 2 5 dm 3 = ......... cm 3
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : > , < , =
7m 8dm ... 780cm 2/7 ... 1/3
2 giờ 20 phút ... 220 phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a.260 tạ = ... tấn b.23 m2 = ... cm2
c.15 m 7 dm = ... dm d.2/5 giờ = ... phút
TL
1dm3=1000cm3 375dm3=375000cm3 5,8dm3=5800cm3 4/5 dm3=800cm3 2000cm3=2dm3 154 000 cm3=154 dm3
490 000cm3 =490dm3 5100cm3=5,1 dm3
nha bn
HT
a)1000 cm3 ; 375 000 cm3 ; 5800 cm3 ; 800 cm3.
b)2 dm3 ; 154 dm3 ; 490 dm3 ; 5,1 dm3.
1dm³ = 1000 cm³
5,8 dm³ = 5800 cm³
375 dm³ = 375000 cm³
4/5 dm³ = 800 cm³
2000 cm³ = 2 dm³
490000 dm³ = 490000000 cm³
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
4m 7dm = 47 dm
8m 5cm = 805 cm
9m 3cm = 903 cm
6dm 3cm = 63 cm
Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống sau:
1m = (1)... dm.
1m = (2)... cm.
1cm = (3)... mm.
1km = (4)... m.
(1) 1m = 10dm;
(2) 1m = 100cm;
(3) 1cm = 10mm;
(4) 1km = 1000m.
1. VIẾT SỐ THÍCH HỢP VÀO CHỖ TRỐNG
2,5 m³ = ...dm³
39850 cm³= ...dm³
2 m³ 9 cm³ =...cm³
73m³ 6 dm³ =...m³
0,85 ha = m²
3 km² 9m² = km²
15 ha 9 m²=...ha
2,5 m³ = 2500 dm³
39850 cm³= 39.85 dm³
2 m³ 9 cm³ = 2000009 cm³
73m³ 6 dm³ = 73,006m³
0,85 ha = 8500 m²
3 km² 9m² = 3,09 km²
15 ha 9 m²= 15,0009 ha
Mình nhầm một chút đáp án đây nhé
2,5 m³ = 2500 dm³
39850 cm³= 39,85dm³
2 m³ 9 cm³ = 2000009 cm³
73m³ 6 dm³ = 73,006 m³
0,85 ha = 8500 m²
3 km² 9m² = 3,000009 km²
15 ha 9 m²= 15,0009 ha
Chúc bạn học tốt !!!
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
15dm5mm=...dm
18m2cm=....cm
TL:
15 dm 5 mm = 15,05 dm
18 m 2 cm = 1802 cm
HT
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
15dm5mm= 15,5...dm
18m2cm= 18,2....cm
ht
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
15dm5mm=..15,05.dm
18m2cm=..1802..cm
HT
Bài 1 : Điền số thích hợp vào chỗ trống
a, 6 tạ 5kg = ........ kg
b, 9234 cm vuông = ......... dm vuông ........... cm vuông
c, 5 phút 48 giây = ..........giây
d, 5 thế kỉ = ............... năm
a,605kg
b, 92dm vuông 34cm vuông
c, 348 giây
d,50 năm
a, 6 tạ 5kg = 605 kg
b, 9234 cm vuông = 92 dm vuông 34 cm vuông
c, 5 phút 48 giây = 348 giây
d, 5 thế kỉ = 500 năm
Viết số thích hợp vào chỗ trống
4,5m=………dm
9,75m=…………cm
4,2m=……………..cm
7,08m=……………cm
1,01m=……………cm
45
975
420
708
101
chúc bạn học tốt
4,5m=45dm
9,75m=975cm
4,2m=420cm
7,08m=708cm
1,01m=101cm
Viết số thích hợp vào chỗ trống
4,5m=………dm
9,75m=…………cm
4,2m=……………..cm
7,08m=……………cm
1,01m=……………cm
C1. Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống sau :
1 m = (1) .... dm; 1 m = (2) .... cm;
1 cm = (3) .... mm; 1km = (4) .... m.
1m = 10dm ; 1m = 100cm
1cm = 10mm ; 1km = 1000m
=> (1) : 10 ; (2) : 100
=> (3) : 10 ; (3) : 1000m
Nếu không biết đổi, bạn hãy kẻ bảng ra để đổi nhé
1, 1 m = 10 dm.
2, 1m = 100 cm.
3, 1 cm = 10 mm.
4, 1 km = 1000 m.
CHÚC BN HỌC GIỎI!!! ^-^
Nếu bn muốn kiểm tra lại thì lấy máy tính ra mà gõ nhé bn Sách Giáo Khoa!!!
1m = 10 dm
1m = 100 cm
1cm = 10 mm
1km = 1000 m