Số bốn trăm linh hai nghìn bốn trăm hai mươi viết là:
a) Đọc các số sau:
b) Viết các số sau:
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt
a) 48 456 đọc là: Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu
809 824 đọc là: Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư
315 211 đọc là: Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một
673 105 đọc là: Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm
b)
- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một: 87 601
- Chín nghìn không trăm ba mươi tư: 9 034
- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm: 22 525
- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn: 418 304
- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt: 527 641
Viết các số sau:
Bốn mươi hai triệu sáu trăm linh ba nghìn bảy trăm bốn mươi ba: ….
Ba trăm bốn mươi bốn triệu không trăm mười bảy nghìn hai trăm linh năm: ….
Bốn mươi hai triệu sáu trăm linh ba nghìn bảy trăm bốn mươi ba: 42 603 743
Ba trăm bốn mươi bốn triệu không trăm mười bảy nghìn hai trăm linh năm: 344 017 205
Viết các số sau:
Sáu trăm mười ba triệu.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
613000000
131405000
512326103
86004702
800004720
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
a, 4300 b, 24316 c, 24301 d, 180715 e, 307421 g, 999999
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
a) 4300
b) 24316
c) 24301
d) 180715
e) 307421
g) 999999
Viết các số sau:
a) Sáu trăm mười ba triệu.
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
a) 613000000
b) 131405000
c) 512326103
d) 86004702
e) 800004720
Viết các số sau:
a) Bốn trăm linh sáu nghìn hai trăm mười
b) Ba triệu bảy trăm bốn mươi nghìn chín trăm tám mươi mốt
c) Sáu trăm hai mươi lăm triệu không trăm linh ba nghìn ba trăm hai mươi
a) Bốn trăm linh sáu nghìn hai trăm mười: 406 210
b) Ba triệu bảy trăm bốn mươi nghìn chín trăm tám mươi mốt: 3 740 981
c) Sáu trăm hai mươi lăm triệu không trăm linh ba nghìn ba trăm hai mươi: 625 003 320
Số bốn trăm linh hai nghìn bốn trăm hai mươi viết là:
A. 4 002 000 420
B. 40 002 420
C. 402 420
D. 4 020 420
Số bốn trăm linh hai nghìn bốn trăm hai mươi viết là
A. 4 002 400
B. 4 020 420
C. 402 420
D. 240 240
Đáp án C
Số bốn trăm linh hai nghìn bốn trăm hai mươi viết là 402 420