Viết vào chỗ trống và đọc số (theo mẫu):
Viết vào chỗ trống cho thích hợp theo mẫu
Đọc số | Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị |
Hai trăm mười bảy | 217 | 2 | 1 | 7 |
| 305 |
|
|
|
|
| 4 | 6 | 9 |
Đọc số | Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị |
Hai trăm mười bảy | 217 | 2 | 1 | 7 |
Ba trăm linh năm | 305 | 3 | 0 | 5 |
Bốn trăm sáu mươi chín | 469 | 4 | 6 | 9 |
Đọc số | Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị |
Hai trăm mười bảy | 217 | 2 | 1 | 7 |
Ba trăm linh năm | 305 | 3 | 0 | 5 |
Bốn trăm sáu mươi chín | 469 | 4 | 6 | 9 |
305 : đọc số : ba trăm linh năm. trăm : 3 , chục : 0 , đơn vị : 5
viết số : 469. đọc số : bốn trăm sáu mươi chín
Viết số thập phân và số thập phân thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
Viết số thập phân và số thập phân thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu)
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Viết theo mẫu: 24:8 = 3
Ta có: 66:11 = 66 22 = 6
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống: tử số điền 66, mẫu số điền 11, ô trống cuối điền 6.
Đọc, viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc |
Viết |
Ngày một tháng mười hai |
Ngày 1 tháng 12 |
Ngày hai mươi tháng mười hai |
Ngày 20 tháng 12 |
Ngày hai mươi hai tháng mười hai |
Ngày 22 tháng 12 |
Ngày ba mươi mốt tháng mười hai |
Ngày 31 tháng 12 |
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp (theo mẫu) :
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
iết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Sáu phần mười một |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Một phần tư giờ | |
Mười hai phần hai mươi lăm mét |