1.viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là héc -ta (ha)
a) 2,3km2 ; 4ha5m2; 9ha123m2
b) 4,6km2 ; 17ha34m2 ; 7ha2345m2
a) Viết các số đo thời gian sau dưới dạng hỗn số với đơn vị là giờ
2 giờ 15 phút 10 giờ 20 phút
b) Viết các số đo diện tích sau dưới dạng hỗn số với đơn vị là héc ta
1 ha 7 a 30 ha 50 a
a) Viết các số đo thời gian sau dưới dạng hỗn số với đơn vị là giờ:
2 giờ 15 phút = \(2\dfrac{1}{4}\) giờ
10 giờ 20 phút = \(10\dfrac{1}{3}\) giờ
Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:
6km2;
9,2km2 ;
0,3km2
6km2 = 600ha.
9,2km2 = 920ha
0,3km2 = 30ha.
Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:
65 000m2 ;
846 000m2 ;
5000m2
65 000m2 = 6,5ha;
846 000m2 = 84,6ha
5000m2 = 0,5ha.
Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:
6k m 2 ;
9,2k m 2 ;
0,3k m 2
6k m 2 = 600ha.
9,2k m 2 = 920ha
0,3k m 2 = 30ha.
Nói thêm: khi viết số đo diện tích, mỗi hàng đơn vị ứng với 2 chữ số
Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:
65 000 m 2 ;
846 000 m 2 ;
5000 m 2
65 000 m 2 = 6,5ha;
846 000 m 2 = 84,6ha
5000 m 2 = 0,5ha.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân
a)Có đơn vị là héc-ta
7ha 45dam2=... 45ha 3dam2=... 9ha 2345m2=...
b)Có đơn vị là mét vuông
18m2 36dm2=... 3m2 506cm2=... 4dam2 63dm2=...
c)Có đơn vị là mét khối
4m3 108dm3=... 9m3 37dm3=... 76m3 5dm3=...
ko biết làm????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là ha
456,7dam=........ha
324dam=...........ha
25,8dam=...........ha
9,1dam=............ha
[các số đo trên có đơn vị làđề-ca-mét vuông]
456,7dam2=...4,567.....ha
324dam2=....3,24.......ha
25,8dam2=......0,258.....ha
9,1dam2=......0,091.....ha
456,7dam=0,4567ha
324dam=0,324ha
25,8dam=0,0258ha
9,1dam=0,0091ha
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là ki-lô-mét vuông:
400ha = ………………. | 354 ha = ………………. |
31,2 ha = ………………. | 8,3 ha = ………………. |
400ha = 4 km2 | 354 ha = 3,54 km2 |
31,2 ha = 0,312 km2 | 8,3 ha = 0,083 km2 |
400ha = 4m2 354ha = 3,54km2
31,2ha = 0,321km2 8,3ha = 830km2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị héc-ta:
a) 65 000m2; 846 000m2; 5000m2.
b) 6km2; 9,2km2; 0,3km2.
a) 65 000m2 = 6,5ha; 846 000m2 = 84,6ha 5000m2 = 0,5ha.
b) 6km2 = 600ha. 9,2km2 = 920ha 0,3km2 = 30ha.
a) 65 000m2 = 6,5ha; 846 000m2 = 84,6ha 5000m2 = 0,5ha.
b) 6km2 = 600ha. 9,2km2 = 920ha 0,3km2 = 30ha.
a) \(65000m^2=6,5ha\)
\(846000m^2=84,6ha\)
\(5000m^2=0,5ha\)