Điền kí hiệu thích hợp vào chỗ chấm :
1) Z+ .... Z
2) N .... Z
3) Z- ... Z+
điền các kí hiệu ∈;∉;⊂∈;∉;⊂ thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) \(3\in Z\)
b) \(-3\notin N\)
c) \(1\in N\)
d) \(N\subset Z\)
e) \(1;-2\in Z\)
a: \(3\in Z\)
b: \(-3\notin N\)
c: \(1\in N\)
d: \(N\subset Z\)
điền các kí hiệu \(\in;\notin;\subset\) thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) 3 ∈ Z
b) -3 ∉ N
c) 1 ∈ N
d) N ⊂ Z
e) 1;-2 ∈ Z
Chọn kí hiệu "∈", " ∉" thích hợp cho chỗ chấm.
a) -3 ..... N
b) 5 ....... Z
c) 0 ....... Z
d) 1 ....... N
e) -7 ...... Z
f) 0 ........ N
g) -1 ...... N
h) -10 ..... Z
a) - 3 ∉ N
b) 5 ∈ Z
c) 0 ∈ Z
d) 1 ∈ N
e) - 7 ∈ Z
f) 0 ∈ N
g) - 1 ∉ N
h) - 10 ∈ Z
Điền kí hiệu thích hợp vào ô vuông:
− 5 N ; − 10 Z ; 7 Z ; 0 Z ; − 3 , 5 Z ; N Z .
Điền kí hiệu (∈,∉,⊂) thích hợp vào:
- 8 9 . . . Z ; - 8 9 . . . Q ; N ... Z ....Q
Điền kí hiệu (∈, ∉, ⊂) thích hợp vào ô vuông
- 3 □ N ; - 3 □ Z ; - 3 □ Q
- 2 3 □ Z ; - 2 3 □ Q ; N □ Z □ Q
Điền kí hiệu ∈ , ∉ , ⊂ ; vào ô trống cho thích hợp 4 N b, -2 Z c, 1,2 N d, N Z
Điền kí hiệu ∈ , ∉ , ⊂ vào ô cho thích hợp a, 90 N; b, -6 Z; c, -1 N
Điền kí hiệu (\(\in;\notin;\subset\)) thích hợp vào chỗ chấm:
-3...N ; -3...Z ;-3....Q ; \(\frac{-2}{3}\)....Z ; \(\frac{-2}{3}\).....Q ; N.....Z....Q
\(-3\notin N\) \(-3\in Z\) \(-3\in Q\) \(-\frac{2}{3}\notin Z\) \(-\frac{2}{3}\in Q\) \(N\in Z\in Q\)
Lần lượt là:\(\notin;\in;\in;\notin;\in;N\in Z\in Q\)