Cho hàm số f(x) thỏa mãn f(1) = 30 liên tục và ∫ 1 4 f ' x d x = 70 . Tính giá trị của f(4)
A. 100
B. 50
C. 40
D. 21
Cho hàm số f(x) thỏa f(1)=30; f'(x) liên tục và ∫ 1 4 f ' ( x ) d x = 70 . Tính giá trị của f(4)
A. 100.
B. 50.
C. 40.
D. 21.
Cho f(x) là hàm số liên tục trên R thỏa mãn f(x) + f'(x) = x và f(0) = 1. Tính f(1).
A. 2/e
B. 1 / e
C. e
D. e / 2
Chọn A
.
Nhân 2 vế của với ta được .
Hay .
Xét .
Đặt .
Suy ra .
Theo giả thiết nên
.
Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1], thỏa mãn ( f ' ( x ) ) 2 + 4 f ( x ) = 8 x 2 + 4 , ∀ x ∈ [ 0 ; 1 ] và f(1) = 2. Tính ∫ 0 1 f ( x ) d x
A . 1 3
B. 2.
C . 4 3
D . 21 4
Xét hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn điều kiện f(1)=1 và f(2)=4.
Tính J = ∫ 1 2 f ' ( x ) + 2 x - f ( x ) + 1 x 2 d x
A. J = 1 + ln 4
B. J = 4 - ln 2
C. J = ln 2 - 1 2
D. J = 1 2 + ln 4
Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên [0;2] thỏa mãn e x f 2 ( x ) + f ( x ) = f ' ( x ) - 1 e x và f(0)=1. Tính f(2).
A. 1 e 2
B. - 5 3 e 2
C. - 1 e 2
D. - 2 3 e 2
Cho f(x) là hàm số liên tục trên R thỏa mãn f(x) + f'(x) = sinx với mọi x và f(0) = 1. Tính e x f ( π ) .
A. e x - 1 2
B. e x + 1 2
C. e x + 3 2
D. π + 1 2
Cho hàm số f(x) liên tục trên tập R thỏa mãn f ' x x 2 + 1 = 2 x f x + 1 và f(x) > -1, f(0)=0. Tính f 3 .
A. .
B. 9.
C. 3.
D. 0.
Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên [1;e] thỏa mãn xf ' ( x ) = x [ f ( x ) ] 2 + 3 f ( x ) + 4 x và f(1) = -3. Tính f(e).
A. 5 2 e
B. - 5 2
C. - 5 2 e
D. 5 2
Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [–1;1] thỏa mãn ∫ - 1 1 f ' ( x ) d x = 5 và f(–1) = 4. Tìm f(1).
A. f(1) = –1.
B. f(1) = 1.
C. f(1) = 9.
D. f(1) = –9