Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.
1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1.1. in/ Tommy/ dancing/ the/ loves/ disco.
→ …………………………………………………………………….
1.2. English/ My/ speaking/ Maths/ loves/ teacher
→ …………………………………………………………………….
1.3. doesn’t/ early/ friend’s/ sister/ My/ like/ getting/ up
→ …………………………………………………………………….
1.4. the/ I/ getting/ dressed/ mornings/ like/ in
→ …………………………………………………………………….
1.5. a/ at/ bath/ aunt/ having/ nights/ loves/ James’
→ …………………………………………………………………….
1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1.1. in/ Tommy/ dancing/ the/ loves/ disco.
→ …………Tommy loves dancing in the disco...............
1.2. English/ My/ speaking/ Maths/ loves/ teacher
→ ………….My Maths teacher loves speaking Eanglish.........
1.3. doesn’t/ early/ friend’s/ sister/ My/ like/ getting/ up
→ …………My friend's sister doesn't like getting up........
1.4. the/ I/ getting/ dressed/ mornings/ like/ in
→ ………I like getting dressed in the morning.........
1.5. a/ at/ bath/ aunt/ having/ nights/ loves/ Jame's
→ ……Jame's aunt loves having a bath at night......
1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1.1. in/ Tommy/ dancing/ the/ loves/ disco.
→ …………………Tommy loves dancing in the disco………………….
1.2. English/ My/ speaking/ Maths/ loves/ teacher
→ ………………………My English teacher loves Maths…………………………….
1.3. doesn’t/ early/ friend’s/ sister/ My/ like/ getting/ up
→ ……………………My friend's sister doesn't like getting up early …………….
1.4. the/ I/ getting/ dressed/ mornings/ like/ in
→ ………………I like getting dressed in the mornings……………………….
1.5. a/ at/ bath/ aunt/ having/ nights/ loves/ James’
→ ………………………James's aunt loves having a bath at nights……………….
1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1.1. in/ Tommy/ dancing/ the/ loves/ disco.
→ …………Tommy loves dancing in the disco...............
1.2. English/ My/ speaking/ Maths/ loves/ teacher
→ ………….My Maths teacher loves speaking Eanglish.........
1.3. doesn’t/ early/ friend’s/ sister/ My/ like/ getting/ up
→ …………My friend's sister doesn't like getting up........
1.4. the/ I/ getting/ dressed/ mornings/ like/ in
→ ………I like getting dressed in the morning.........
1.5. a/ at/ bath/ aunt/ having/ nights/ loves/ Jame's
→ ……Jame's aunt loves having a bath at night......
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ teacher/ Who/ your/ Vietnamese/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Ms. Flora/ teacher/ her/ Art/ is.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
very/ can/ brother/ high/ My/ jump.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
holiday/ preparing/ I’m/ summer/ for/ my