Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
slim/ brother/ my/ is/ tall/ and/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
Giraffes/ taller/ elephants/ is/ than.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
very/ can/ brother/ high/ My/ jump.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.