Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ teacher/ Who/ your/ Vietnamese/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ My/ Japan/ from/ teacher.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Her/ is/ favourite/ Maths/ subject.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ for/ her/ She/ studying/ lesson/ Maths.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
/phone/ is/ number/ What/ her/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hàn chỉnh
phone/ How/ her/ is/ much/ mobile?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
is/ dictionary/ The/ thick.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?