Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ for/ her/ She/ studying/ lesson/ Maths.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ he/ have/ today/ does/ subject?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
you/ subject/ like/ What/ do?
Chọn và sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. favourite Jason's is chicken. food fried
Lưu ý từ có dấu chấm là từ ở cuối
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
is/ dictionary/ The/ thick.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ birthday/ your/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
old/ How/ she/is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ it/ time/ is?